Bầu trời tiếng anh là gì năm 2024

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/skai/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ trời, bầu trời clear sky trời trong under the open sky ngoài trời ví dụ khác
  • cõi tiên, thiêng đường
  • khí hậu, thời tiết under warmer sky (skies) ở (nơi) khí hậu ấm hơn
  • động từ (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê)
  • treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao

Cụm từ/thành ngữ

if the sky fall we shall catch larks

(xem) lark

out of a clear sky

thình lình, không báo trước

Từ gần giống

whisky frisky risky skyline skylight


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản