TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
/skai/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề - danh từ
trời, bầu trời
clear sky
trời trong
under the open sky
ngoài trời
ví dụ khác
- cõi tiên, thiêng đường
- khí hậu, thời tiết
under warmer sky (skies)
ở (nơi) khí hậu ấm hơn
- động từ
(thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê)
- treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao
Cụm từ/thành ngữ if the sky fall we shall catch larks (xem) lark out of a clear sky thình lình, không báo trước Từ gần giống whisky frisky risky skyline skylight
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản
|