Chỉ số xét nghiệm máu cea là gì năm 2024

Xét nghiệm CEA, tên đầy đủ là Carcinoembryonic Antigen, là một loại protein được sản xuất trong mô đường tiêu hóa của thai nhi và giảm dần sau khi trẻ ra đời.

Một số loại ung thư có thể tạo ra kháng nguyên CEA và giải phóng một phần vào máu, do đó CEA được sử dụng như một chất chỉ điểm khối u trong ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày, ung thư tuyến tụy, ung thư vú, ung thư phổi...

Chất chỉ điểm khối u CEA rất có ý nghĩa trong chẩn đoán, tiên lượng, theo dõi trước và sau điều trị ung thư đại trực tràng.

Độ nhạy của CEA với ung thư đại trực tràng dao động từ 65%-74%.

Chỉ số xét nghiệm máu cea là gì năm 2024
CEA là chất chỉ điểm ung thư đại trực tràng

2. Mục đích của xét nghiệm chất chỉ điểm khối u CEA

Khi ung thư đại trực tràng được chẩn đoán ở giai đoạn sớm, việc điều trị kết hợp các phương pháp điều trị bao gồm phẫu thuật mang lại nhiều khả năng chữa khỏi cho bệnh nhân. Tuy nhiên, tỷ lệ sống của ung thư đại trực tràng sau 5 năm không cao, mà nguyên nhân chủ yếu là do bệnh nhân chỉ được chẩn đoán khi ung thư đã ở giai đoạn sau.

Hiện nay đã có nhiều phương pháp sàng lọc để phát hiện khối u đại trực tràng sớm, chẳng hạn như xét nghiệm máu, nội soi và chụp cắt lớp vi tính.

CEA là một chất chỉ điểm khối u được sử dụng phổ biến để hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi điều trị và phát hiện ung thư tái phát:

- Xét nghiệm này có thể được sử dụng để tầm soát ung thư đại trực tràng ở những đối tượng nguy cơ cao như có hội chứng di truyền gia đình (ví dụ: hội chứng Lync, hội chứng đa polyp có tính chất gia đình,…). CEA kết hợp cùng CA 19-9 và CA 125 làm tăng độ nhạy của CEA như một phương thức sàng lọc.

- Khi được chẩn đoán ung thư, xét nghiệm CEA giúp xác định giai đoạn, tiên lượng và đánh giá hiệu quả điều trị, từ đó điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp nhất.

- Sau điều trị ung thư đại trực tràng, xét nghiệm CEA được chỉ định để theo dõi, giúp phát hiện khối u còn sót lại sau phẫu thuật, ung thư tái phát hoặc di căn.

CEA hữu ích nhất để theo dõi điều trị bệnh nhân ung thư đại trực tràng, nhưng nó cũng là chất chỉ điểm khối u được sử dụng trong ung thư buồng trứng, cổ tử cung, đường mật, tuyến tụy,…

3. Cách thực hiện xét nghiệm định lượng CEA trong máu?

Xét nghiệm CEA được thực hiện bởi nhân viên y tế, tương tự như những xét nghiệm máu thông thường khác, mẫu máu được gởi đến phòng thí nghiệm để phân tích. Người bệnh có thể cảm thấy đau nhói, chảy một ít máu hoặc bầm nhẹ ở vị trí lấy máu.

4. Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm CEA

Chỉ số xét nghiệm máu cea là gì năm 2024
Xét nghiệm CEA là một xét nghiệm rất có ý nghĩa trong ung thư đại trực tràng

Mức CEA bình thường có thể khác nhau tùy theo đối tượng và giá trị tham chiếu riêng của từng phòng xét nghiệm. Nhưng nhìn chung hầu hết người khỏe mạnh có mức CEA dưới 3ng/mL.

Kết quả CEA trong máu tăng cần được diễn giải cùng với hỏi bệnh, xét nghiệm máu và chẩn đoán hình ảnh khác vì CEA cũng có thể tăng trong một số tình trạng khác không phải ung thư.

Ở một người được chẩn đoán ung thư, nồng độ CEA trong máu không phản ánh chính xác kích thước khối u. Tuy nhiên những bệnh nhân có khối u nhỏ ở giai đoạn đầu có khả năng có nồng độ CEA thấp hoặc bình thường. Trong khi bệnh nhân có khối u tiến triển hoặc di căn sẽ có nồng độ CEA cao hơn. Mức độ CEA tăng lên trong các giai đoạn tiến triển của ung thư đại trực tràng.

Ở người bị ung thư thì mức độ CEA thường sẽ trở lại bình thường trong 1-4 tháng sau khi điều trị thành công. Khi mức CEA lớn hơn 20 ng/mL được coi là rất cao, gợi ý ung thư chưa được loại bỏ hoàn toàn, ung thư đã phát triển hoặc đã di căn đến vị trí khác trong cơ thể.

Mức độ CEA tương quan với tiên lượng. Trong ung thư đại trực tràng, nồng độ CEA trước phẫu thuật cao có liên quan đến tỷ lệ tái phát và tử vong cao hơn. CEA giảm sau phẫu thuật dự đoán thời gian sống thêm được cải thiện và giảm nguy cơ tái phát.

Sau khi điều trị ung thư đại trực tràng, CEA thường được kiểm tra định kỳ trong 3-5 năm và CEA tăng trở lại là một dấu hiệu gợi ý ung thư tái phát.

Với các tiến bộ của khoa học kỹ thuật, ngày nay ung thư đã trở thành bệnh có khả năng chữa khỏi nếu được phát hiện ở giai đoạn đầu. Và chính vì vậy việc phát hiện sớm ung thư đóng vai trò quyết định để ung thư không còn là bản án tử hình khi người nào mắc phải nó.

Hiện nay, xét nghiệm dấu ấn ung thư (tumor marker) CEA là một trong những xét nghiệm quan trọng góp phần giúp các bác sĩ định hướng chẩn đoán cũng như đánh giá hiệu quả điều trị hoặc tình trạng tái phát của một số bệnh lý ung thư. CEA là một kháng nguyên có ở tế bào ruột của thai nhi và khi trưởng thành thì chỉ còn nồng độ rất thấp ở trong máu. Khi bệnh nhân mắc ung thư, đặc biệt các ung thư tế bào biểu mô, nồng độ CEA tăng lên. Các ung thư đại trực tràng, dạ dày, phổi, tuyến tuỵ...có thể tăng CEA.

Chỉ số xét nghiệm máu cea là gì năm 2024

1. CEA là gì?

CEA là một glycoprotein có ở màng bào tương của các tế bào màng nhày bình thường nhưng số lượng có thể tăng lên trong các ung thư thể tuyến (adenocarcinoma), đặc biệt là ung thư đại trực tràng. Nồng độ trong mô cao nhất của CEA được thấy ở ung thư biểu mô đại trực tràng nguyên phát và di căn gan của ung thư này, với nồng độ CEA trong màng nhày đại tràng có thể cao gấp 500 lần giá trị bình thường. CEA cũng thể hiện quá mức trong các ung thư biểu mô khác như ung thư dạ dày, phổi, ... Từ các tế bào ung thư biểu mô, CEA được bài tiết vào máu tuần hoàn. CEA có thời gian bán hủy là khoảng 2 - 8 ngày.

2. Sử dụng CEA khi nào?

Tỷ lệ các bệnh nhân ung thư có tăng CEA > 5ng/ml tùy theo các phủ tạng khác nhau nhưng thường dao động từ 50-70%. Giá trị CEA huyết tương ở người bình thường không hút thuốc lá thường <2,5 ng/ml, giá trị CEA ở người hút thuốc lá thường <5 ng/ml. Giá trị CEA trong các dịch chọc dò ở người không bị ung thư có giá trị gần như giá trị CEA trong huyết tương người bình thường. Cụ thể, giá trị CEA dịch màng bụng ở người không ung thư là < 4,6 ng/mL, giá trị cắt là < 5,0 ng/ml, giá trị CEA dịch màng phổi ở người không ung thư có giá trị cắt là 2,4 ng/ml, giá trị CEA dịch não tủy ở người không ung thư là 1,53±0,38 ng/ml.

Xét nghiệm CEA có thể được chỉ định khi một người đã được chẩn đoán ung thư đại trực tràng, dạ dày, phổi. CEA sẽ được định lượng trước khi bắt đầu điều trị và sau đó được xét nghiệm theo thời gian để đánh giá hiệu quả điều trị, tiên lượng và phát hiện tái phát, di căn.

Đôi khi xét nghiệm CEA có thể được thực hiện khi nghi ngờ ung thư nhưng chưa được chẩn đoán. Đây không phải là một xét nghiệm sử dụng chung cho tất cả các ung thư vì CEA có thể tăng trong nhiều bệnh lý khác nhau, tuy nhiên nó vẫn có thể được chỉ định để có thể cung cấp thêm thông tin cho chẩn đoán tùy bệnh cảnh lâm sàng cụ thể.

Một xét nghiệm CEA ban đầu thường được thực hiện trước khi điều trị như một giá trị “nền”. Nếu giá trị CEA tăng thì có thể được sử dụng để theo dõi đáp ứng đối với điều trị và phát hiện sớm tái phát, di căn.

Ngoài ra, CEA trong một mẫu chất dịch cơ thể có thể giúp xác định xem ung thư đã xâm lấn lan rộng đến một khoang cơ thể (ví dụ, dịch phúc mạc, dịch màng phổi hoặc dịch não tủy).

Chỉ số xét nghiệm máu cea là gì năm 2024

3. Ý nghĩa của CEA

Độ nhạy lâm sàng của CEA để chẩn đoán ung thư đại trực tràng là 50%, độ đặc hiệu là 90%. Chính vì vậy mà CEA được coi như một chất chỉ điểm “vàng” trong chẩn đoán sớm ung thư đại trực tràng.

Trong ung thư đại trực tràng, giá trị CEA có thể được sử dụng để tiên lượng và phát hiện khối u còn sót lại sau phẫu thuật. Giá trị CEA trước phẫu thuật cũng là một giá trị tiên lượng và xác định giai đoạn của khối u. Nói chung, các khối u có giá trị CEA cao tiên lượng rất xấu.

Sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng, giá trị CEA huyết tương sẽ giảm xuống dần và trở về mức bình thường trong 4 đến 6 tuần lễ. Trong ung thư đại trực tràng, việc xét nghiệm hàng loạt CEA huyết tương là một phương pháp không xâm lấn nhạy nhất để chẩn đoán tái phát của khối u sau phẫu thuật cắt bỏ khối u nguyên phát.

Đối với mỗi bệnh nhân, một giá trị CEA huyết tương ban đầu được xác định làm nền cho sự theo dõi sự diễn biến của bệnh. Khi giá trị CEA tăng dai dẳng ít nhất trên 2 tháng, có khả năng ung thư bị tái phát.

Nếu CEA tăng lên trong dịch cơ thể thì rất có thể khối ung thư đã xâm lấn sang các vùng lân cận hoặc di căn đến các vùng tương ứng của cơ thể. Ví dụ, nếu CEA được phát hiện tăng trong dịch chọc dò màng phổi thì có thể ung thư đã di căn lên phổi, màng phổi; nếu CEA được phát hiện tăng trong dịch màng bụng thì có thể ung thư đã di căn vào phúc mạc; nếu CEA được phát hiện tăng trong dịch não tủy thì có thể ung thư đã di căn vào tủy sống hoặc não.

Trong các ung thư khác như ung thư biểu mô dạ dày, thực quản, tụy, phổi, buồng trứng, tuyến giáp thể tủy... Giá trị CEA chỉ tăng khi ung thư tiến triển, tỷ lệ tăng là khoảng 50-70% số các trường hợp .

Ngoài ra, giá trị CEA cũng có thể tăng ở một số bệnh lành tính, gây nên hiện tượng dương tính giả, chẳng hạn như khi viêm phổi, khí phế thũng, viêm gan, xơ gan, viêm loét dạ dày tá tràng, viêm loét đại tràng, polyp trực tràng, bệnh vú lành tính...

Cần lưu ý rằng không phải tất cả các loại ung thư đều sản xuất CEA và tăng nồng độ CEA không phải lúc nào cũng do ung thư nên CEA không được khuyến cáo để sàng lọc trong cộng đồng dân cư không triệu chứng. Đối với nhóm bệnh nhân ung thư đại trực tràng thì định lượng nồng độ CEA được khuyến cáo chỉ định trước và 3 tháng/lần trong vòng 2 năm đầu sau phẫu thuật.

Chỉ số CEA cao bao nhiêu thì nguy hiểm?

4.2 Chỉ số CEA bao nhiêu là nguy hiểm Nồng độ CEA ở mức bình thường là từ 0-5 ng/ml. Nếu nồng độ này tăng lên ở mức \> 5 ng/ml thì có tỷ lệ mắc ung thư cao.

Chỉ số CEA trong máu là gì?

1. Xét nghiệm CEA là gì? Xét nghiệm CEA là xét nghiệm viết tắt từ Carcinoembryonic antigen, là protein được tìm thấy trong mô của một bào thai phát triển trong tử cung; nồng độ trong máu của protein này biến mất hoặc giảm xuống rất thấp sau khi sinh.

Tầm soát ung thư CEA là gì?

Tầm soát ung thư CEA là phương pháp xét nghiệm có giá trị hỗ trợ giúp cho việc chẩn đoán các căn bệnh ung thư chính xác hơn. Chỉ mình chỉ số CEA thì không thể kết luận chắc chắn bạn có mắc ung thư hay không.

ACE trong xét nghiệm là gì?

Xét nghiệm enzyme chuyển đổi angiotensin (ACE) được sử dụng để phát hiện và theo dõi diễn tiến của bệnh Sarcoidosis. Sarcodosis là một bệnh làm xuất hiện những u hạt nằm ở dưới da và khắp tất cả các nội tạng bên trong cơ thể.