Báo hỷ tiếng anh là gì năm 2024

Translation of "báo hỷ" into English

wedding announcement is the translation of "báo hỷ" into English.

báo hỷ

  • Add translation Add báo hỷ
  • wedding announcementShow algorithmically generated translations

    Automatic translations of "báo hỷ" into English

    • Glosbe Translate
    • Google Translate

    Add example Add

    Translations of "báo hỷ" into English in sentences, translation memory

    Match words

    No examples found, consider adding one please.

    You can try more lenient search to get some results.

    Báo hỷ tiếng anh là gì năm 2024
    Báo hỷ tiếng anh là gì năm 2024
    Báo hỷ tiếng anh là gì năm 2024

    báo hỷ
    Báo hỷ tiếng anh là gì năm 2024

    báo hỷ

    • noun
      • Wedding announcement
        • thiệp báo_hỷ: Wedding card

    Báo hỷ tiếng anh là gì năm 2024

    Báo hỷ tiếng anh là gì năm 2024

    Báo hỷ tiếng anh là gì năm 2024

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    báo hỷ

    - (id.). x. báo hỉ.


    hđg. Báo tin mừng (thường là báo tin hôn nhân). Nhận thiếp báo hỷ (cũng viết Báo hỉ).

    Các loại tiệc thường tổ chức trong các buổi khai trương, họp báo, hội nghị, trong các công ty, tiệc sinh nhật nhân viên cho đên các bữa tiệc thân mật trong gia đình,tụ họp bạn bè, tiệc báo hỉ,….

    These types of parties usually held during the opening ceremony, conference, conference, in the company, birthday party for the staff to the party of family intimacy,

    EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

    Báo hỷ tiếng anh là gì năm 2024

    English-Vietnamese Online Translator

    Vietnamese to English

    Vietnamese English

    báo hỷ

    * noun -Wedding announcement \=thiệp báo hỷ+Wedding card

    English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

    Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

    Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

    Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

    báo hỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ báo hỉ sang Tiếng Anh.

    Từ điển Việt Anh

    • báo hỉ * dtừ wedding announcement; formal engagement announcement thiệp báo hỉ wedding card

    Từ điển Việt Anh - VNE.

    • báo hỉ to announce a marriage or wedding; wedding announcement

    Mình muốn hỏi chút "báo hỷ" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nha.

    Written by Guest 8 years ago

    Asked 8 years ago

    Guest


    Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

    Tiệc báo hỷ trong tiếng Anh là gì?

    wedding announcement là bản dịch của "báo hỷ" thành Tiếng Anh.

    Đám cưới tiếng anh viết thế nào?

    Lễ cưới, hay lễ thành hôn, là "wedding". Nhiều người đã biết cưới là "marry" hay "get married", nhưng tiếng Anh còn một thành ngữ khác khá thông dụng để chỉ việc này là "tie the knot".