Bằng chứng Tiếng Anh là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhbằng chứng[bằng chứng]|xem        chứng cớ Một bằng chứng A piece of evidenceĐòi bằng chứng To ask for proofBằng chứng là  ...The proof is that ...Bằng chứng không thể chối cãi Conclusive proofXem cái gì là bằng chứng cho thấy  ...To take something as proof that ..Bằng chứng cho thấy là đã mua hàng   / thanh toán Proof of purchase/paymentBằng chứng về quyền sở hữu Proof of ownershipChuyên ngành Việt - Anhbằng chứng[bằng chứng]|Kinh tếproofTừ điển Việt - Việtbằng chứng|danh từvật dùng để chứng tỏ là có thậtcó đầy đủ bằng chứng để buộc tội