tiếp cận, cơm, nẩy, bắn tiếng Nhật là gì ? Từ điển Việt Nhật
tiếp cậnNghĩa tiếng Nhật (日本語) : 接近 cơmNghĩa tiếng Nhật (日本語) : 飯 nẩy, bắnNghĩa tiếng Nhật (日本語) : はねる Trên đây là nội dung bài viết : tiếp cận, cơm, nẩy, bắn tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm. We on social :Facebook - Youtube - Pinterest
|