Bản quyền truyền hình Tiếng Anh là gì

bản quyền Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  copyright
= sự vi phạm/bảo vệ bản quyền copyright infringement/protection
= phần mềm có bản quyền copyrighted software

Cụm Từ Liên Quan :

bản quyền cho thuê sách /ban quyen cho thue sach/

+  public lending right

bản quyền truyền hình /ban quyen truyen hinh/

+  tv right
= giới tài trợ, hoạt động kinh doanh, hợp đồng về bản quyền truyền hình, vé vào cửa và các mặt hàng lưu niệm là nguồn thu nhập chính của câu lạc bộ bóng đá này sponsorship, merchandising, contracts of tv right, entrance tickets and souvenirs make up the main source of income of this football club

giữ bản quyền /giu ban quyen/

+  to hold/own the copyright; to copyright
= ai giữ bản quyền phần mềm này? who owns the copyright on this piece of software?

luật bản quyền /luat ban quyen/

+  copyright regulations; copyright law

tác giả giữ bản quyền /tac gia giu ban quyen/

* thngữ
- copyright reserved

tiền bản quyền phát minh /tien ban quyen phat minh/

* danh từ
- royalty

tiền bản quyền tác giả /tien ban quyen tac gia/

* danh từ
- royalty