Bài tập cân bằng phương trình hóa học chứa ẩn

Bài tập cân bằng phương trình hóa học chứa ẩn
5 trang
Bài tập cân bằng phương trình hóa học chứa ẩn
TRANG HA
Bài tập cân bằng phương trình hóa học chứa ẩn
11/05/2016
Bài tập cân bằng phương trình hóa học chứa ẩn
21911
Bài tập cân bằng phương trình hóa học chứa ẩn
27 Download
Bạn đang xem tài liệu "Các bài tập về cân bằng phương trình phản ứng hóa học", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập cân bằng phương trình hóa học chứa ẩn
CÁC BÀI TẬP VỀ CÂN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH PHẢN ỨNG HÓA HỌC Hoàn thành các phương trình phản ứng sau: 1. FeS2 + O2 SO2 + Fe2O3. 2. Fe(OH)3 Fe2O3 + H2O 3. SO2 + H2S S + H2O 4. Fe2O3 + H2 Fe3O4 + H2O 5. FeS + HCl FeCl2 + H2S 6. Fe(OH)2 + O2 + H2O Fe(OH)3 7. FeCl2 + NaOH Fe(OH)2 + NaCl 8. MnO2 + HBr Br2 + MnBr2 + H2O. 9. Cl2 + SO2 + H2O HCl + H2SO4. 10. Ca(OH)2 + NH4NO3 NH3 + Ca(NO3)2 + H2O. 11. Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 Ca3(PO4)2 + H2O. 12. CxHy(COOH)2 + O2 CO2 + H2O. 13. KHCO3 + Ca(OH)2(d) K2CO3 + CaCO3 + H2O 14. Al2O3 + KHSO4 Al2(SO4)3 + K2SO4 + H2O. 15. Fe2O3 + H2 FexOy + H2O. 16. NaHSO4 + BaCO3 Na2SO4 + BaSO4 + CO2 + H2O. 17. H2SO4 + Fe Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O. 18. H2SO4 + Ag Ag2SO4 + SO2 + H2O. 19. Ba(HCO3)2 + Ca(OH)2 BaCO3 + CaCO3 + H2O. 20. Fe2O3 + HNO3 Fe(NO3)2 + H2O 21. FexOy + O2 Fe2O3. 22. MnO2 + HCl MnCl2 + Cl2 + H2O. 23. NaCl + H2O NaOH + Cl2 + H2. 24. KMnO4 + HCl KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O. 25. KMnO4 + NaCl + H2SO4 Cl2 + H2O + K2SO4 + Na2SO4 + MnSO4. 26. Fe3O4 + HCl FeCl2 + FeCl3 + H2O. 27. FeS2 + O2 Fe2O3 + SO2. 28. Cu + H2SO4(đặc) CuSO4 + SO2 + H2O. 29. FexOy + CO FeO + CO2. 30. FexOy + Al Fe + Al2O3. 31. FexOy + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O 32. FexOy + H2 Fe + H2O 33. Al(NO3)3 Al2O3 + NO2 + O2 34. FeSO4 + H2SO4 + KMnO4 Fe2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + H2O 35. KMnO4 + K2SO3 + H2O MnO2 + K2SO4 + KOH 36. SO2 + KMnO4 + H2O MnSO4 + K2SO4 + H2SO4 37. K2Cr2O7 + H2S + H2SO4 Cr2(SO4)3 + K2SO4 + S + H2O 38. K2Cr2O7 + HBr CrBr3 + KBr + Br2 + H2O 39. K2Cr2O7 + HCl CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O 40. K2Cr2O7 + SO2 + H2SO4 Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O 41. S + HNO3 H2SO4 + NO2 + H2O 42. P + H2SO4 H3PO4 + SO2 + H2O 43. Fe3O4 + HNO3 Fe(NO3)3 + NO + H2O 44. Al + HNO3(rất loãng) Al(NO3)3 + N2 + H2O 45. Al + HNO3(rất loãng) Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O 1: Cân bằng các phương trình phản ứng sau: A. Dạng cơ bản: P + KClO3 P2O5 + KCl. P + H2 SO4 H3PO4 + SO2 + H2O. S+ HNO3 H2SO4 + NO. C3H8 + HNO3 CO2 + NO + H2O. H2S + HClO3 HCl + H2SO4. H2SO4 + C 2H2 CO2 + SO2 + H2O. B. Dạng có môi trường: Mg + HNO3 Mg(NO3)2 + NO + H2O. Fe + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O. Mg + H2SO4 MgSO4 + H2S + H2O. Al + HNO3 Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O. FeCO3 + H2SO4 Fe2(SO4)3 + S + CO2 + H2O. Fe3O4 + HNO3 Fe(NO3)3 + N2O + H2O. Al + HNO3 Al(NO3)3 + N2O + H2O. FeSO4 + H2SO4 + KMnO4 Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O. KMnO4 + HCl KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O. K2Cr2O7 + HCl KCl + CrCl3 + Cl2 + H2O. C. Dạng tự oxi hóa khử: S + NaOH Na2S + Na2SO4 + H2O. Cl2 + KOH KCl + KClO3 + H2O. NO2 + NaOH NaNO2 + NaNO3 + H2O. P+ NaOH + H2O PH3 + NaH2PO2. D.DẠng phảnứng nội oxihoa khử KClO3 KCl + O2. KMnO4 K2MnO4 + MnO2 + O2 NaNO3 NaNO2 + O2. NH4NO3 N2O + H2O. E. Dang phức tạp. FeS2 + O2 Fe2O3 + SO2 . FeS2 + HNO3 Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO + H2O. As2S3 + HNO3 H3AsO4 + H2SO4 + NO. F. Dạng có ẩn số: CxHy + H2SO4 SO2 + CO2 + H2O. FexOy + H2SO4 Fe(NO3)3 + S + H2O. M + HNO3 M(NO3)n + NO + H2O. MxOy + HNO3 M(NO3)n + NO + H2O. FexOy + O2 FenOm. 2: Cân bằng các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron, xác định chất khử-chất oxi hóa: 1. NH3 + O2 NO + H2O. 2. Na + H2O NaOH + H2 . 3. Cu + H2SO4 CuSO4 + SO2 + H2O. 4. Fe3O4 + H2 Fe + H2O. 5. NO2 + O2 + H2O HNO3. 6. Ag + HNO3 AgNO3 + NO2 + H2O. 7. Cu + HNO3 Cu(NO3)2 + NO2 + H2O. 8. Zn + HNO3 Zn(NO3)2 + NO + NO2 + H2O. 9. Mg + HNO3 Mg(NO3)2 + N2 + H2O. 10. Al + HNO3 Al(NO3)3 + N2O + N2 + H2O. 11. MnO2 + HCl MnCl2 + Cl2 + H2O. 12. KClO3 KCl + KClO4. 13. NaBr + H2SO4 + KMnO4 Na2SO4+ K2SO4 + MnSO4 + Br2 + H2O. 14. K2Cr2O7 + FeSO4 + H2SO4 Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O. 15. Cl2 +KOH KCl + KClO + H2O. 16. C + HNO3 CO2 + NO + H2O. 17. Cu(NO3)2 CuO + NO2 + O2. 18. FeSO4 + H2SO4 + HNO3 Fe2(SO4)3 + NO + H2O. 19. NaNO2 NaNO3 + Na2O + NO. 20. CuS + HNO3 Cu(NO3)2 + NO + S + H2O. 21. FeCu2S2 + O2 Fe2O3 + CuO + SO2. 22. MnO2 + K2MnO4 + H2SO4 K2SO4 + MnSO4 + KMnO4 + H2O. 23. SO2 + FeCl3 + H2O FeCl2 + HCl + H2SO4 . 24. O3 + KI + H2O KOH + O2 + I2. 25. KMnO4 + HNO2 + H2SO4 K2SO4 + MnSO4 + HNO3 + H2O. 26. KNO3 + S + C K2S + N2 + CO2. 27. HO-CH2-CHO + KMnO4 + H2O CO2 + KOH + MnO2 + H2O. 28. Al + NaOH + H2O NaAlO2 + H2 29. CrI3 + KOH + Cl2 K2CrO4 + KIO4 + KCl + H2O. 30. HNO3 NO2 + O2 + H2O. 31. KMnO4 + Na2SO3 + NaOH K2MnO4 + Na2SO4 + H2O. 32. FeCO3 + HNO3 Fe(NO3)3 + CO2 + NO2 + H2O. 33. KMnO4 + H2C2O4 + H2SO4 K2SO4 + MnSO4 + CO2 + H2O. 34. CH3OH + KMnO4 + H2SO4 HCOOH + K2SO4 + MnSO4 + H2O. 35. CH3-CH= CH2 + KMnO4 + H2O CH3-CHOH-CH2OH + KOH + MnO2 36. FexOy + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O. 37. NaClO2 + Cl2 NaCl + ClO2. 38. K2Cr2O7 + NaNO2 + H2SO4 Cr2(SO4)3 + K2SO4 + NaNO3 + H2O. 39. Cu2S.FeS2 + HNO3 Fe(NO3)3 + Cu(NO3)2 + H2SO4 + NO + H2O. 40. KHSO4 + KMnO4 + H2SO4 K2SO4 + MnSO4 + H2O. Bài 3: Cân bằng các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron 1. K2S + K2Cr2O7 + H2SO4 S + Cr2 (SO4) 3 + K2SO4 + H2O 2. Fe3O4 + HNO3 Fe(NO3) 3 + NO + H2O 3. K2SO3 + KMnO4 + KHSO4 K2SO4 + MnSO4 + H2O 4. SO2 + KMnO4 + H2O K2SO4 + MnSO4 + H2SO4 5. K2S + KMnO4 + H2SO4 S + MnSO4 + K2SO4 + H2O 6. Mg + HNO3 Mg(NO3) 2 + NH4NO3 + H2O 7. CuS2 + HNO3 Cu(NO3) 2 + H2SO4 + N2O + H2O 8. K2Cr2O7 + KI + H2SO4 Cr2(SO4) 3 + I2 + K2SO4 + H2O 9. FeSO4 + Cl2 + H2SO4 Fe2(SO4) 3 + HCl 10. KI + KClO3 + H2SO4 K2SO4 + I2 + KCl + H2O 11. Cu2S + HNO3 (l) Cu(NO3)2 + CuSO4 + NO + H2O 4: Hoàn thành các phản ứng oxihoa khử 1. FeS2 + HNO3 NO + SO42- + 2. FeBr2 + KMnO4 + H2SO4 3. FexOy + H2SO4đ SO2 + 4. Fe(NO3)2 + HNO3 l NO + 5. FeCl3 + dd Na2CO3 khí A# + 6. FeO + HNO3 Fe(NO3) 3 + NO + 7. FeSO4+ KMnO4+ H2SO4 Fe2(SO4) 3+ MnSO4 + K2SO4 + 8. As2S3+ HNO3(l) + H2O H3AsO4 + H2SO4 + NO + 9. KMnO4 + H2C2O4 + H2SO4 K2SO4 + MnSO4 + CO2 + H2O 10. CuFeS2 + O2 + SiO2 Cu + FeSiO3 + 11. FeCl3 + KI FeCl2 + KCl + I2 12. AgNO3 + FeCl3 13. MnO4 + C6H12O6 + H+ Mn2+ + CO2 + 14. FexOy + H+ + SO42- SO2 + 15. FeSO4 + HNO3 NO +

Tài liệu đính kèm:

  • Bài tập cân bằng phương trình hóa học chứa ẩn
    ae_like_nhiau_zao.doc