Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 2

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 3

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 4

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 5

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 6

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 7

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 8

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 9

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 10

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 11

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 12

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 13

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 14

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 15

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 16

1. Viết thương số dưới dạng phân số (theo mẫu)

Mẫu: 4 : 7 = \({4 \over 7}\)             3 : 8 = …                  5 : 11 = …

          7 : 10 = …         1:15 = …                 14 : 21 = …

2. Viết phân số dưới dạng thương rồi tính (theo mẫu)

Mẫu: \({{18} \over 6}\) = 18 : 6 = 3                     \({{42} \over 7}\)= ……..

\({{72} \over 9}\) = ……                                      \({{99} \over {11}}\) = …......

\({{115} \over {23}}\) = ......                                     \({{150} \over {25}}\) = ........

3. Viết mỗi số tự nhiên dưới dạng một phân số có mẫu bằng 1 (theo mẫu):

Mẫu \(8 = {8 \over 1}\);      

\(5 = ....\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,12 = ....\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1 = ....\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,0 = ....\)

4. Có 3 cái bánh như nhau, chia dều cho 6 người. Hỏi mỗi người nhận được bao nhiêu phần của cái bánh?

Bài giải

1. 

Mẫu: 4 : 7 = \({4 \over 7}\)              3 : 8 = \({3 \over 8}\)                    5 : 11 =\({5 \over 11}\) 

          7 : 10 = \({7 \over 10}\)          1:15 =\({1 \over 15}\)                  14 : 21 =\({14 \over 21}\) 

2.

Mẫu: \({{18} \over 6}\) = 18 : 6 = 3                         \({{42} \over 7}\) = 42 : 7 = 6

\({{72} \over 9}\) = 72 : 9 = 8                                  \({{99} \over {11}}\)= 99 :11 = 9

\({{115} \over {23}}\) = 115 : 23 = 5                            \({{150} \over {25}}\) = 150 : 25 = 6  

3. 

\(5 = {5 \over 1}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,12 = {{12} \over 1}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1 = {1 \over 1}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,0 = {0 \over 1}\)

4. 

Tóm tắt

Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

Chia đều 3 cái bánh cho 6 người

Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

Bài giải

Ta có thể làm như sau:

Chia mỗi cái bánh thành 6 phần bằng nhau. Lần lượt đưa cho mỗi người một phần tức là \({1 \over 6}\) cái bánh, sau đó chia 3 lần như vậy thì mỗi người được 3 phần hay \({3 \over 6} = {1 \over 2}\) cái bánh.

Đáp số: Mỗi người được \({1 \over 2}\) cái bánh.

Giaibaitap.me


Page 17

1. Chia đều 9 l nước mắm vào 12 chai. Hỏi mỗi chai có bao nhiêu lít nước mắm?

2. May 5 áo trẻ em hết 6m vải. Hỏi may mỗi áo trẻ em hết bao nhiêu mét vải?

3. Điền dấu (>,=,<)

\(\eqalign{ & {4 \over 5}.....1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{6 \over 6}\,.....\,1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{11} \over 9}......1 \cr

& {8 \over 7}.....1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{21} \over {22}}.....1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}}.....1 \cr} \)

4. Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:

Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

Bài giải

1. 

Bài giải

Ta lấy 9 lít nước mắm chia đều cho 12 chai

Vậy mỗi chai có số lít nước mắm là:

9 : 12 = \(3 \over 4\) (lít)

Đáp số: Mỗi chai chứa \(3 \over 4\) lít nước mắm

2.

Tóm tắt

Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

Bài giải:

Số mét vải dùng để may mỗi áo của trẻ em là:

\(6:5 = {6 \over 5}\)   (m)

Đáp số: \({6 \over 5}\)  m

3. 

\(\eqalign{ & {4 \over 5} < 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{6 \over 6} = 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{11} \over 9} > 1 \cr

& {8 \over 7} > 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{21} \over {22}} < 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}} < 1 \cr} \)

4. 

Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

Giaibaitap.me


Page 18

1. Viết vào ô trống (theo mẫu)

Viết

Đọc

 \({3 \over 4}\) kg

Ba phần tư ki – lô – gam

 \({1 \over 4}\) giờ 
 \( 11 \over 25\) m

Viết

Đọc

\( 1 \over 5\) tấn

Một phần hai ki – lô – mét vuông

\( 2 \over 3\) m2

2. Viết thành phân số có mẫu là 3 (theo mẫu)

Mẫu: 

\(\eqalign{ & 4 = {{12} \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,5 = {{.....} \over {.....}} \cr

& 9 = {{.....} \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,10 = {{....} \over {....}} \cr} \)

3. Điền dấu (>,=,<) vào chỗ chấm

\(\eqalign{ & {4 \over 3}...1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}}....1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{100} \over {99}}....1 \cr & 1...{3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1....{{11} \over 9}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1....{{99} \over {100}} \cr

& {4 \over 3}...{3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}}....{{11} \over 9}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{100} \over {99}}.....{{99} \over {100}}\, \cr} \)

4. Chia đều 5 lít sữa và 10 chai. Hỏi mỗi chai có bao nhiêu lít sữa?

5. Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:

Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

Bài giải

1. 

Viết

Đọc

  \( 3 \over 4\) kg

Ba phần tư ki – lô – gam

 \( 1 \over 4 \) giờ

Một phần tư giờ

  \( 11 \over 25\) m

Mười hai phần hai mươi lăm mét

Viết

Đọc

\( 1 \over 5\) tấn

Một phần năm tấn

\( 1 \over 2\) km2

Một phần hai ki – lô – mét vuông

\( 2 \over 3\) m2

Hai phần ba mét vuông

2

\(\eqalign{ & 4 = {{12} \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,5 = {{15} \over 3} \cr

& 9 = {{27} \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,10 = {{30} \over 3} \cr} \)

3. 

\(\eqalign{ & {4 \over 3} > 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}} < 1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{100} \over {99}} > 1 \cr & 1 > {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1 < {{11} \over 9}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1 > {{99} \over {100}} \cr

& {4 \over 3} > {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {11}} < {{11} \over 9}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{100} \over {99}} > {{99} \over {100}}\, \cr} \)

4. 

Bài giải

Số lít sữa có trong mỗi chai là:

\(5:10 = {5 \over {10}}\) (lít)

Đáp số: \({5 \over {10}}\) (lít sữa)

5.

Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

Giaibaitap.me


Page 19

1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

\(\eqalign{a)  & {3 \over 5} = {{3 \times 2} \over {5 \times 2}} = {{...} \over {...}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{2 \over 7} = {{2 \times 3} \over {7 \times ...}} = {{...} \over {...}} \cr & {1 \over 4} = {{1 \times ...} \over {4 \times 5}} = {{...} \over {...}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{8 \over 3} = {{8 \times ...} \over {3 \times ...}} = {{32} \over {...}} \cr & {9 \over {12}} = {{9:3} \over {12:3}} = {{...} \over {...}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{25} \over {35}} = {{25:...} \over {35:5}} = {{...} \over {...}} \cr

& {{21} \over {14}} = {{21:...} \over {14:7}} = {{...} \over {...}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{56} \over {24}} = {{56:8} \over {24:...}} = {{...} \over {...}} \cr} \)

b) \({2 \over 5} = {{...} \over {10}};\,\,\,\,\,\,\,{{12} \over {30}} = {{...} \over {10}};\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {45}} = {8 \over {....}};\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{1 \over 4} = {7 \over {....}}\)

2. Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm:

a) \({{12} \over {20}} = {6 \over {...}} = {3 \over {...}}\)               b) \({2 \over 5} = {{...} \over {10}} = {{...} \over {15}} = {{...} \over {20}}\)

c) \({{24} \over {36}} = {8 \over {...}} = {2 \over {...}}\)               d) \({3 \over 4} = {... \over {12}} = {{...} \over {16}} = {{...} \over {20}}\)

3. Chuyển thành phép chia với các số bé hơn (theo mẫu)

Mẫu : 60 : 20 = (60 : 10 ) : (20 : 10) = 6 : 2 = 3

a) 75 : 25 = (75 : …) : (25 : 5) = ……

b) 90 : 18 = (90 : …) : (18 : 9) = …..

Bài giải:

1.

\(\eqalign{ a) & {3 \over 5} = {{3 \times 2} \over {5 \times 2}} = {6 \over {10}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{2 \over 7} = {{2 \times 3} \over {7 \times 3}} = {6 \over {21}} \cr & {1 \over 4} = {{1 \times 5} \over {4 \times 5}} = {5 \over {20}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{8 \over 3} = {{8 \times 4} \over {3 \times 4}} = {{32} \over {12}} \cr & {9 \over {12}} = {{9:3} \over {12:3}} = {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{25} \over {35}} = {{25:5} \over {35:5}} = {5 \over 7} \cr

& {{21} \over {14}} = {{21:7} \over {14:7}} = {3 \over 2}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{56} \over {24}} = {{56:8} \over {24:8}} = {7 \over 6} \cr} \)

b \({2 \over 5} = {4 \over {10}};\,\,\,\,\,\,{{12} \over {30}} = {4 \over {10}};\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {45}} = {8 \over 5};\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{1 \over 4} = {7 \over {28}}\)

2.

a) \({{12} \over {20}} = {6 \over {10}} = {3 \over 5}\)             b) \({2 \over 5} = {4 \over {10}} = {6 \over {15}} = {8 \over {20}}\)

c) \({{24} \over {36}} = {8 \over {12}} = {2 \over 3}\)             d) \({3 \over 4} = {9 \over {12}} = {{12} \over {16}} = {{15} \over {20}}\)

3. 

Mẫu : 60 : 20 = (60 : 10 ) : (20 : 10) = 6 : 2 = 3

a) 75 : 25 = (75 : 5) : (25 : 5) = 15 : 5

b) 90 : 18 = (90 : 9) : (18 : 9) = 10 : 2 = 5

Giaibaitap.me


Page 20

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 21

1. Rút gọn các phân số:

\(\eqalign{ & {4 \over {12}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {18}} = ... \cr & {{24} \over {30}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{60} \over {36}} = ... \cr & {{25} \over {100}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {54}} = ... \cr

& {{60} \over {80}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{35} \over {210}} = ... \cr} \)

2. Khoanh vào những phân số bằng \( 2 \over 5\):

\({6 \over {12}}\,\,;\,\,{6 \over {15}}\,\,;\,\,{{10} \over {25}}\,\,;\,\,{5 \over 2}\,\,;\,\,{{16} \over {40}}\)

3. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:

Trong các phân số \({3 \over 9};  {3 \over {10}};{{11} \over {33}};{6 \over 9}\) phân số tối giản là:

A. \({3 \over 9}\)                B. \({3 \over {10}}\)                  C. \({{11} \over {33}}\)                D. \({6 \over 9}\)

Bài giải

1.

\(\eqalign{ & {4 \over {12}} = {1 \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {18}} = {1 \over 2} \cr & {{24} \over {30}} = {4 \over 5}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{60} \over {36}} = {5 \over 3} \cr & {{25} \over {100}} = {1 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {54}} = {4 \over 3} \cr

& {{60} \over {80}} = {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{35} \over {210}} = {1 \over 6} \cr} \)

2.

Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

3. Chọn B.

Giaibaitap.me


Page 22

1. Rút gọn các phân số:

\(\eqalign{ & {{21} \over 8} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {36}} = ... \cr & {{18} \over {54}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{30} \over {48}} = ... \cr

& {{90} \over {72}} = ...\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {42}} = ... \cr} \)

2. Khoanh vào những phân số bằng \({3 \over 4}\):

\({9 \over {12}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{15} \over {16}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{15} \over {20}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{18} \over {25}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{18} \over {24}}\)

3. Khoanh vào những phân số bằng \({{25} \over {100}}\):

\({5 \over {20}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{15} \over {65}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{3 \over {12}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{8 \over 2}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{20} \over {80}}\)

4. Tính theo mẫu:

Mẫu: 

Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

a) \({{2 \times 5 \times 11} \over {3 \times 11 \times 5}} = ....\)

b) \({{8 \times 12 \times 17} \over {19 \times 12 \times 8}} = ...\)

c) \({{6 \times 9 \times 11} \over {11 \times 9 \times 12}} = .....\)

5. Đúng ghi Đ, sai ghi S:

Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

Bài giải

1. 

\(\eqalign{ & {{21} \over 8} = {3 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{9 \over {36}} = {1 \over 4} \cr & {{18} \over {54}} = {1 \over 3}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{30} \over {48}} = {5 \over 8} \cr

& {{90} \over {72}} = {5 \over 4}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{72} \over {42}} = {{12} \over 7} \cr} \)

2.

Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

3.

Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

4. 

Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

5.

Bài 3 trang 93 Vở bài tập Toán lớp 5

Giaibaitap.me


Page 23

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 24

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...


Page 25

1. Điền dấu (>,=,<) vào chỗ chấm:

\({4 \over 5}....{2 \over 5}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{19} \over {20}}....{{21} \over {20}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{17} \over {18}}...1\)

\({5 \over 7}...{6 \over 7}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{37} \over {50}}...{{33} \over {50}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{6 \over 5}...{{12} \over {10}}\)

2. Điền dấu (>,=,<) vào chỗ chấm:

\({5 \over 9}...1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{11} \over 7}...1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{17} \over {18}}...1\)

\(1...{9 \over 5}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1...{7 \over {11}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{18} \over {18}}...1\)

3. a) Khoanh vào phân số lớn nhất: \({3 \over 9};{5 \over 9};{1 \over 9};{7 \over 9};{4 \over 9}\)

b) Khoanh vào phân số bé nhất: \({6 \over {11}};{9 \over {11}};{2 \over {11}};{8 \over {11}};{5 \over {11}}\)

4. Viết các phân số \({5 \over 8};{3 \over 8};{7 \over 8};{6 \over 8}\) theo thứ tự :

a) Từ bé đến lớn.

b) Từ lớn đến bé.

5. Nêu cách so sánh hai phân số \({5 \over 6}\) và \({6 \over 5}\) (theo mẫu)

Mẫu: So sánh hai phân số \({2 \over 3}\) và \({3 \over 2}\)

Ta có \({2 \over 3}<1\)  ;  \({3 \over 2}> 1\)

Vậy \({2 \over 3} < {3 \over 2}\).

Bài giải

1. Điền dấu >, <, =

\({4 \over 5}>{2 \over 5}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{19} \over {20}}<{{21} \over {20}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{17} \over {18}}<1\)

\({5 \over 7}<{6 \over 7}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{37} \over {50}}>{{33} \over {50}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{6 \over 5}={{12} \over {10}}\)

2. Điền dấu >, <, =

\({5 \over 9}<1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{11} \over 7}>1\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{17} \over {18}}<1\)

\(1<{9 \over 5}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,1>{7 \over {11}}\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,\,{{18} \over {18}}=1\)

3. Phân số lớn nhất là

a) \(7 \over 9\)

b) \(2 \over 11\)

4.

a) Theo thứ tự từ bé đến lớn là: \({3 \over 8};{5 \over 8};{6 \over 8};{7 \over 8}\)

b) Theo thứ tự từ lớn đến bé là: \({7 \over 8};{6 \over 8};{5 \over 8};{3 \over 8}\)

5. So sánh

Ta có : \({5 \over 6} <1\) ; \({6 \over 5}>1\). Vậy \({5 \over 6} < {6 \over 5}\)

Cách khác:

Đầu tiên ta phải đưa hai phân số về cùng mẫu số để dễ so sánh. Khi đó ta thấy tử của phân số nào lớn hơn thì phân số đó sẽ lớn hơn.

Ta có: \({5 \over 6} = {{5 \times 5} \over {6 \times 5}} = {{25} \over {30}};{6 \over 5} = {{6 \times 6} \over {5 \times 6}} = {{36} \over {30}}\)                                 

Quy đồng mẫu số của \(5 \over 6\) và \(6 \over 5\) được \(25 \over 30\) và \(36 \over 30\)

Mà \({{25} \over {30}} < {{36} \over {30}}\) nên \({5 \over 6} < {6 \over 5}\)

Giaibaitap.me


Page 26

  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 102, 103 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 101 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 99, 100 Vở bài tập...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 98 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 97 Vở bài tập Toán 4...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 95, 96 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4, 5 trang 93, 94, 95 Vở bài...
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 92, 93 Vở bài tập Toán...
  • Giải bài 1, 2, 3 trang 91 Vở bài tập Toán 4 tập 2
  • Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 89, 90 Vở bài tập Toán...