Phân biệt cấu trúc cách dùng seem, look, appear trong tiếng AnhCả look, seem và appear đều là các động từ liên kết (copular verbs) là những động từ nối được sử dụng như nhau. Vậy bạn đã biết cách sử dụng của cả ba động từ này chưa? Show
Seem, look, appear được dùng để nói cảm giác, ấn tượng, đánh giá của người nói với vật hay người được nói tới và có vai trò nối danh từ với tính từ (lưu ý tuyệt đối không dùng với trạng từ). Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về phân biệt cấu trúc, cách dùng: seem, look, appear trong tiếng Anh. Xem thêm:
Nội dung chính:
1. Ý nghĩa của Seem, look, appear
Ví dụ: 2. Cấu trúc sử dụng seemCách sử dụng seem trong ngữ pháp tiếng Anh Seem là loại động từ liên kết (linking verbs) và có thể được dùng theo cách tương tự để nói tới cảm giác hay ấn tượng mà bạn có được từ một ai hay một điều gì đó. Động từ liên kết nối tính từ với chủ ngữ, KHÔNG đi theo trạng từ, cấu trúc như sau: Subject + seem + adjective Ví dụ: You seem happy. (Bạn có vẻ hạnh phúc). The plan seemed quite simple. (Kế hoạch dường như khá đơn giản). Ive only spoken with Ana over the phone, but she seems nice. (Tôi đã chỉ nói chuyện với Ana qua điện thoại, nhưng cô ấy dường như là thoải mái). You seem bored. (Bạn có vẻ chán). San seems unhappy with the results. (San có vẻ như không hài lòng với kết quả đó). You seem elated to hear the good news. (Bạn có vẻ vui sướng để nghe những tin tức tốt lành). She seems embarrassed about what happened. (Cô ấy có vẻ xấu hổ về những gì đã xảy ra).
Ta thường dùng seem to be khi nói về những chuyện có vẻ đúng. Ví dụ: Things far off seem to be small. (Những thứ ở xa có vẻ nhỏ). The milk seems to be sterilised. (Sữa hình như đã được khử trùng). Hes 16 years old, but he seems to be younger. (Anh ấy đã 16 tuổi, nhưng anh ấy có vẻ trẻ hơn). Trong nhiều trường hợp, dùng Seem và Seem to be đều được.
Sau Seem chúng ta thường dùng cấu trúc với động từ nguyên thể: to + infinitive (hoặc động từ ở thì hoàn thành past participle đối với những sự kiện đã diễn ra trong quá khứ). Cấu trúc: Subject + seem + to Verb-infinitive + Object Or Subject + seem + to have + past participle + Object Ví dụ: It seems to be some kind of jellyfish. Do not go near it. (Đó có vẻ như là một loài sứa. Đừng có lại gần nó.) Kelly seems to know a lot of about the industry. (Kelly có vẻ như biết rất nhiều về ngành công nghiệp). I seem to know more about him than anyone else. (Tôi dường như biết về anh ta nhiều hơn bất cứ ai khác). They seem to have made a mistake. (Dường như họ đã làm sai rồi). She seems to have lost my way. She seems to need a help. (Hình như cô ấy đã bị lạc đường rồi.Cô ấy cần một sự giúp đỡ).
Chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc câu với mệnh đề that-clause sau It seems: Subject + it seem + that + clause Ví dụ: It seems to me that he isnt the right person for the job. (Dường như với tôi thì ông ấy không phải là người phù hợp với công việc). It would seem that no action need be taken. (Có vẻ như không có hoạt động nào cần thực hiện). It seems that they know what theyre doing. (Dường như họ biết họ đang làm gì cả).
It seem as if, It seem like có nghĩa là Trông như thể là, Có vẻ như có cấu trúc khi nói và viết Tiếng Anh như sau: Subject + it seem + as if + noun + clause Or Subject + it seem + like + noun + clause Or Subject + it seem + like + noun + phrase Ví dụ: It seems as if theyre no longer in love. (Dường như họ không còn yêu nhau nữa). It seems like shell never agree to a divorce. ( Dường như cô ấy sẽ không bao giờ đồng ý ly dị). It seemed like a good idea at the time. (Có vẻ như đó là một ý tưởng tốt vào thời điểm đó). 3. Cách sử dụng appearCách dùng appear trong ngữ pháp tiếng Anh Cách dùng Appear
Appearcó thể được dùng như 1 động từ liên kết với nghĩa trông như, có vẻ như, dường như. Nó được sử dụng tương tự như động từseem, nhưng ít dùng hơn, đặc biệt trong giao tiếp thân mật.
Ví dụ: There appearsto be a problem with the oil pressure. (Có vẻ như có vấn đề với áp lực dầu.) 4. Sự khác nhau về ý nghĩa giữa appear và seem, lookBạn có thể dùng động từ seem để nói về những sự thực khách quan hay những ấn tượng khách quan chủ quan và cảm xúc. Sự khác nhau về ý nghĩa giữa appear và seem, look So sánh các ví dụ sau:Ấn tượng và cảm xúc Itseemsa shame that we cant take Kevin on holiday with us. (Sẽ thật là đáng tiếc nếu chúng tôi không đưa Kevin đi nghỉ hè cùng chúng tôi.) Ví dụ: Sự thực và ấn tượng khách quan They have the same surname, but they dontappear . seemto be related. (Chúng có họ giống nhau, nhưng hình như chúng không phải là họ hàng.)
Lưu ý: động từseemchỉ được dùng như là một động từ nối, nhưng cả hai động từlookvàappearcòn có những ý nghĩa và cách dùng khác:
Ví dụ: Cracks have suddenlyappearedin the walls in our lounge. (Những vết nứt đột nhiên xuất hiện trên tường trong phòng khách nhà chúng tôi.)
Ví dụ: Ilookedeverywhere for my passport, but I cant find it. (Tôi đã tìm cái hộ chiếu của tôi ở khắp nơi, nhưng vẫn chưa tìm thấy nó ở đâu cả.)
Xem các ví dụ sau: Could youlookafter the children this afternoon while I go shopping? (Bạn có thể trông mấy đứa trẻ giúp tôi chiều nay trong khi tôi đi mua sắm được không?) Xem thêm: Tất tần tật về Đại từ chỉ định, sở hữu, bất định, nhân xưng, phản thân, quan hệ Các thì trong tiếng Anh: Bảng tổng hợp 12 thì và ví dụ bài tập List các danh từ trong tiếng Anh & danh từ đếm được và không đếm được 5. Cách sử dụng lookCách sử dụng Look trong tiếng Anh Một điểm cần lưu ý là tính từ, không phải trạng từ, được dùng sau các động từ nối. Chúng ta không nói: Shelookedangrily.(Cô ấy trông có vẻ giận dữ.) Mà chúng ta phải nói là: Shelookedangry. (Cô ta trông có vẻ giận dữ.)
Shelookedangrily at the intruder. (Cô ấy nhìn kẻ đột nhập một cách giận dữ.)
Ví dụ: Itlooksas if its going to rain again. (Trời trông có vẻ như là sắp mưa.)
Ví dụ: Itseemsthat I may have made mistake in believing you did this. (Hình như tôi đã nhầm khi tin tưởng rằng anh đã làm điều này.) 18 cách sử dụng khác nhau của look
Ví dụ: hes looking at you.
Ví dụ: can you help me look for my glasses?
Ví dụ: im looking forward to hearing from you.
Ví dụ: the nurse looks after her patients.
Ví dụ: she looked away when the nurse pricked her arm with the needle.
Ví dụ: dont look back when you walk.
Ví dụ: dont look back upon the past.
Ví dụ: look out! Theres a car coming.
Ví dụ: the boy is looking in the big hole.
Ví dụ: the police are looking into the disappearance of two children.
Ví dụ: the witnesses looked on as the murderer was executed.
Ví dụ: the accountant is looking over accounts.
Ví dụ: he looked through his old friend.
Ví dụ: the guy is look round the flat.
Ví dụ: she should look to her manners.
Ví dụ: he must look up to his parents.
Ví dụ: he looks upon me as his younger brother.
Ví dụ: never look down on him. 6. Bài tậpBài 1. Gạch chân vào các liên động từ trong câu
Bài 2. Đọc và xem các câu văn sau là đúng hay sai ngữ phápSau đó điền từ Correct (Đúng) và Incorrect (Không đúng) vào bên cạnh
Bài 3: Gạch chân động từ trong các câu sauViết A nếu đó là Action verb (Động từ chỉ hành động) hoặc L (Nếu là liên động từ)
Bài 4: Điền động từ nối thích hợp vào chỗ trống và chia động từbecome sound feel look appear grow seem getting
Đáp ánĐáp án bài 1. Gạch chân vào các liên động từ trong câu
Đáp án bài 2. Đọc và xem các câu văn sau là đúng hay sai ngữ pháp. Sau đó điền từ Correct (Đúng) và Incorrect (Không đúng) vào bên cạnh
Đáp án bài 3. Gạch chân động từ trong các câu sau. Viết A nếu đó là Action verb (Động từ chỉ hành động) hoặc L (Nếu là liên động từ)
Đáp án bài 4. Điền động từ nối thích hợp vào chỗ trống và chia động từ
Trên đây là một số cách sử dụng cơ bản của look, seem và appear trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp thêm một nguồn kiến thức mới cho các bạn nắm được cách sử dụng cụ thể từ đó biết cách vận dụng một cách phù hợp. Tổng hợp bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh (2020) Vũ Thị Thùy Linh 18 tháng 09, 2020 Trình độ kinh nghiệm học tiếng anh để đi du học như thế nào Trần Tiến Duy 07 tháng 08, 2020 GMAT là gì? Cách tính Thang điểm GMAT Trần Tiến Duy 06 tháng 08, 2020 Top 25 câu slogan hay về học tập bằng tiếng Anh Vũ Thị Thùy Linh 13 tháng 05, 2021 Cách học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày Bí quyết kinh nghiệm nhớ từ vựng hiệu quả Ngô Trúc Tường Vy 18 tháng 11, 2020 Quy tắc cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh chuẩn đơn giản 2020 Vũ Thị Thùy Linh 13 tháng 05, 2021 |