Cửa hàng sửa chữa tiếng Anh là gì

Nếu bạn có bất kỳ món đồ cá nhân nào cần sửa hoặc làm sạch, những câu dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt được điều đó.

Sửa chữa chung chung

do you know where I can get my  repaired? anh/chị có biết chỗ sửa  ở đâu không? phone điện thoại watch đồng hồ camera máy ảnh shoes giày the screens broken màn hình bị vỡ there's something wrong with bị hỏng chỗ nào đó. my watch đồng hồ của tôi this radio cái đài này do you do  repairs? anh/chị có sửa  không? television ti vi computer máy tính laptop máy tính xách tay how much will it cost? sửa hết bao nhiêu tiền? when will it be ready? khi nào thì sửa xong? how long will it take? sẽ mất bao lâu? I can do it straight away tôi có thể sửa ngay bây giờ it'll be ready tôi sẽ sửa xong vào by tomorrow ngày mai next week tuần sau I won't be able to do it for at least two weeks phải mất ít nhất 2 tuần tôi mới sửa xong được are you able to repair it? anh/chị có thể sửa nó được không? we can't do it here ở đây chúng tôi không sửa được we're going to have to send it back to the manufacturers chúng tôi sẽ phải gửi nó về nhà sản xuất it's not worth repairing chẳng đáng phải sửa lại đâu my watch has stopped đồng hồ của tôi chết rồi can I have a look at it? đưa tôi xem được không? I think it needs a new battery tôi nghĩ cần thay pin mới cho nó I've come to collect my tôi đến để lấy lại  của tôi watch đồng hồ computer máy tính

Nhiếp ảnh

could you print the photos on this memory card for me? bạn có thể rửa ảnh trong thẻ nhớ này cho tôi được không? could you print the photos on this memory stick for me? bạn có thể rửa ảnh trong thẻ nhớ này giúp tôi được không? would you like matt or gloss prints? anh/chị muốn rửa ảnh mờ hay ảnh bóng? what size prints would you like? anh/chị muốn rửa cỡ ảnh nào?