Anthem nghĩa là gì

anthem

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: anthem



Phát âm : /'ænθəm/ Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • bài hát ca ngợi; bài hát vui
  • national anthem
    bài quốc ca
  • (tôn giáo) bài thánh ca

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anthem"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "anthem":
    anathema anethum anthem anthony antonym
  • Những từ có chứa "anthem":
    anthem chrysanthemum chrysanthemum frutescens chrysanthemum lacustre chrysanthemum leucanthemum chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum maximum chrysanthemum morifolium chrysanthemum parthenium  more...

Lượt xem: 262