Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anthem
Phát âm : /'ænθəm/ Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
bài hát ca ngợi; bài hát vui
national anthem bài quốc ca
(tôn giáo) bài thánh ca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anthem"
Những từ phát âm/đánh vần giống như "anthem": anathema anethum anthem anthony antonym
Những từ có chứa "anthem": anthem chrysanthemum chrysanthemum frutescens chrysanthemum lacustre chrysanthemum leucanthemum chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum maximum chrysanthemum morifolium chrysanthemum parthenium more...