An cháo đá bát Tiếng Anh

Mỗi ngày một câu Tiếng Anh (thành ngữ – châm ngôn – tục ngữ) – 00158

16 Friday Aug 2019

Ăn cháo đái bát.
(Ăn cháo đá bát.)

Bite the hand that feeds you.


Giải thích:

Mỗi ngôn ngữ có cách diễn đạt khác nhau nhưng hàm ý một nghĩa giống nhau. Trong trường hợp này, câu nói trên muốn chỉ trích thái độ vô ơn của kẻ từng được giúp đỡ hay được cưu mang bởi một người lúc nghèo đói, lúc khốn cùng… nhưng khi mọi việc trở nên hanh thông thuận lợi rồi thì kẻ này không còn nhớ ơn người đó nữa, thậm chí khi người đó về sau gặp hoạn nạn, khốn khó thì kẻ đã từng được cưu mang không thèm đếm xỉa hay ngó ngàng gì đến người đó, thậm chí có kẻ còn tàn nhẫn hơn, làm hại người đã từng cưu mang mình nữa.

Thật ra, “Ăn cháo đái bát” hay “Ăn cháo đá bát” đều mang ý nghĩa như nhau, tuỳ thuộc vào bối cảnh và địa lý của từng vùng miền. Cũng có thể do trong văn nói, người ta vô tình nghe câu “Ăn cháo đái bát” thành câu “Ăn cháo đá bát” và nó trở thành phổ thông. Cả hai câu đều cho thấy hình ảnh vô liêm xỉ của một kẻ được người khác mời hay cho ăn xong rồi tiểu tiện vào đó hay đá bỏ bát đó đi.

Trong tiếng Anh, câu “Bite the hand that feeds you.” cũng chỉ trích kẻ vô ơn bạt nghĩa tương tự như trong tiếng Việt, nhưng có vẻ hơi nhẹ hơn tí xíu.

Bite: cắn
Hand:
bàn tay
Feed:
nuôi nấng

Dịch xác nghĩa là: Cắn bàn tay nuôi nấng mình.

Ví dụ tình huống:

You need to rethink of the good things he has done for you. Don’t treat him badly or people will say you bite the hand that feeds you.
(Bạn cần suy nghĩ lại những điều tốt mà ông ấy từng làm cho bạn. Đừng đối xử ông ấy tệ bạc kẻo người ta sẽ nói rằng bạn là kẻ ăn cháo đá bát.)

Lưu ý: những thành ngữ – châm ngôn – tục ngữ này là người bản xứ người ta dùng và mình phải dùng đúng như thế thì người ta mới hiểu ý bạn muốn nói gì.


Hãy “LIKE” trang Fanpage của chúng tôi để giúp nhiều người có cơ hội học tiếng Anh miễn phí. Chúng tôi rất cám ơn các bạn.

An cháo đá bát Tiếng Anh

Phép tịnh tiến ăn cháo đá bát thành Tiếng Anh là: bite the hand that feed, To bite hand that feeds you (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có ăn cháo đá bát chứa ít nhất 4 phép tịnh tiến.

ăn cháo đá bát

bản dịch ăn cháo đá bát

+ Thêm

  • bite the hand that feed

Ăn cháo đá bát

bản dịch Ăn cháo đá bát

+ Thêm

  • To bite hand that feeds you

    vi Phản bội ai đó

Là không ăn cháo đá bát ấy hả?

Trying to say don't shit where you eat?

Đồ vô ơn, ăn cháo đá bát...

You ungrateful piece of...

" Đừng ăn cháo đá bát như thế.

The judge says, " Boy, don't bite the hand that feeds you. "

ăn cháo đá bát

translations ăn cháo đá bát

+ Add

  • bite the hand that feed

Ăn cháo đá bát

translations Ăn cháo đá bát

+ Add

  • To bite hand that feeds you

    vi Phản bội ai đó

Examples

Add

Stem

Match words

Là không ăn cháo đá bát ấy hả?

Trying to say don't shit where you eat?

Đồ vô ơn, ăn cháo đá bát...

You ungrateful piece of...

" Đừng ăn cháo đá bát như thế.

The judge says, " Boy, don't bite the hand that feeds you. "

Đồ ăn cháo đá bát.

Your very selves.