Alway là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɔl.wiz/Hoa Kỳ[ˈɔl.wiz]

Phó từSửa đổi

always  /ˈɔl.wiz/

  1. Luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài.

Thành ngữSửa đổi

  • not always:
  1. Đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)