A.d phật giáo tiếng anh là gì

45 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật Giáo (Đạo Phật) phổ biến nhất. Giúp bạn đọc hiểu các tài liệu tiếng Anh về Phật Giáo (Đạo Phật):

Amitabha Buddha – Đức Phật A Di Đà

Medicine Buddha – Đức Phật Dược Sư

Guru Rinpoche – Đức Liên Hoa Sinh

Bodhisattva – Bồ Tát

Avalokiteśvara Bodhisattva – Quan Thế Âm Bồ tát

Three Jewels – Tam Bảo (Phật-Pháp-Tăng)

Take Refuge in the Three Jewels – Quy Y Tam Bảo

The Four Noble Truths – Tứ diệu đế

Noble Eightfold Path – Bát chánh đạo

Middle Way – Trung Đạo

Pure Land Buddhism – Tịnh Độ Tông

Dharma – Giáo pháp: những sự thật, quy luật chi phối cả vũ trụ

Dharma Master – Pháp Sư/ Người giảng pháp

Dharma Talks – Thuyết pháp

Sangha – Giáo hội Tăng-già

Greed/Hatred/Ignorance – Tham/Sân/Si

Ego – Bản ngã

Nirvana – Niết bàn

A.d phật giáo tiếng anh là gì

Mantra – Thần chú

Sutra – Kinh điển

Buddhist monk – Sư Thầy

Buddhist nun – Sư Cô

Buddhist monastery – tu viện

enlightenment – giác ngộ

Buddhist temple – Chùa

Charity – từ thiện

Pray – cầu nguyện

Kowtow – lạy

Meditate – ngồi thiền

Do volunteer work at a temple – làm công quả

Say Buddhist chants – niệm Phật

Walk around collecting alms – đi khất thực

Buddhist robe – áo cà sa

Lotus – Hoa sen

Buddhism – Phật giáo

Emptiness – tính không

Great Compassion Mantra – Thần chú Đại Bi

Rebirth – tái sinh

Statue of Buddha – tượng Phật

The Buddha – Đức Phật

Vegetarian – người ăn chay

Zen Buddhism – Thiền Tông

Zen Master – Thiền Sư

Từ Bi – Mercy

Trí tuệ – Compassion

(Nguồn: Tổng hợp)

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng (phần 1)

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

A.d phật giáo tiếng anh là gì

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • Christianity /,kristi'æniti/ Cơ đốc giáo
  • Roman Catholicism Thiên chúa giáo, công giáo
  • Buddhism /'budizm/ Phật giáo
  • Islam /'izlɑ:m/ Hồi giáo (dựa trên giáo lý của nhà tiên tri Muhammad)
  • Hinduism /'hindu:izm/ Ấn-độ giáo, Hin-du giáo
  • Judaism /'dʤu:deiizm/ Do thái giáo
  • Shintoism Thần đạo
  • Atheism /ˈeɪθiɪzəm/
    A.d phật giáo tiếng anh là gì
    chủ nghĩa vô thần
  • Confucianism /kən'fju:ʃjənist/ đạo Khổng
  • Taoism /'tɑ:ouizm/ đạo Lão

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.