“Quy trình” trong tiếng Anh là “Procedure” hoặc “Process” ám chỉ một loạt các bước, hoạt động, hoặc công việc được thực hiện một cách có hệ thống và có mục tiêu cụ thể. Quy trình được thiết kế để đảm bảo rằng công việc hoặc hoạt động được thực hiện đúng cách, hiệu quả, và đáng tin cậy. Show Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “quy trình” và cách dịch sang tiếng Anh:
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Procedure” với nghĩa là “quy trình” và dịch sang tiếng Việt:
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1a, 5, 1b theo ISO/IEC 17067: 2013 (tương ứng với phương thức 1, 5, 7 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau đây/ Product certification in accordance with scheme type 1a, 5, 1b of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to scheme type 1, 5, 7 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Sản phẩm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi TT No Tên sản phẩm Product name Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure Phương thức chứng nhận Type of certification scheme Thực phẩm Food QCVN 8-1:2011/BYT QCVN 8-2:2011/BYT QCVN 8-3:2011/BYT VPQI-SP-04-01 5, 7 Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm Compound feeds for livestock QCVN 01-183:2011/ BNNPTNT VPQI-SP-23-01 5, 7 Thức săn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feed and ingredients in aquaculture feed QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT VPQI-SP-23-12 1, 7 Thức ăn chăn nuôi thủy sản: Thức ăn hỗn hợp Aquaculture feed: Compound feeds QCVN 02-31-1:2019/ BNNPTNT VPQI-SP-23-07 1, 7 Thức ăn chăn nuôi thủy sản: Thức ăn bổ sung Aquaculture feed: Feed Supplements QCVN 02-31-2:2019/ BNNPTNT VPQI-SP-23-08 1, 7 Thức ăn chăn nuôi thủy sản: Thức ăn tươi sống Aquaculture feed: Fresh and live feeds QCVN 02-31-3:2019/ BNNPTNT VPQI-SP-23-09 1, 7 Sản phẩm dệt may/ Textile products TT No Tên sản phẩm Product name Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure Phương thức chứng nhận Type of certification scheme Sản phẩm dệt may Textile products QCVN 01:2017/BCT VPQI-SP-76-01 5, 7 Sản phẩm hóa/ Chemical products TT No Tên sản phẩm Product name Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure Phương thức chứng nhận Type of certification scheme Phân bón Fertilizer 108/2017/NĐ-CP VPQI-SP-31-01 5, 7 Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật Raw materials and formulated pesticides TCVN 8050:2016 VPQI-SP-38-01 5, 7 Sơn tường dạng nhũ tương Wall emulision paints QCVN 16:2019/BXD VPQI-SP-69-02 5, 7 Nước rửa tổng hợp dùng cho nhà bếp Synthetic detergent for kitchen TCVN 6971:2001 VPQI-SP-34-01 5, 7 Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản: Hóa chất, chế phẩm sinh học Environmental treating products in aquaculture: Chemical, biological products QCVN 02-32-1:2019/ BNNPTNT VPQI-SP-38-03 1, 7 Sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản: Hỗn hợp khoáng và hỗn hợp vitamin Environmental treating products in aquaculture: Mineral mixture, Vitamin mixture QCVN 02-32-2:2020/ BNNPTNT VPQI-SP-28.01 5, 7 Keo dán gỗ Wood adhesives QCVN 03-01:2018/ BNNPTNT VPQI-SP-35-01 5, 7 Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 09 tháng 02 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 09 th February, 2025 PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:06.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: VIỆN KIỂM NGHIỆM CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM HÀNG HÓA Tiếng Anh/ in English: INSTITUTE FOR PRODUCT QUALITY INSPECTION SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 066 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Lô 06/BT7, Khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội Tel: +84 24 32001079 Fax: +84 24 32001079 CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue Status Ngày 07 tháng 01 năm 2022 Dated 07 th January, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) Thực phẩm Food 1 Nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Agriculture, forestry and fishing 01: Trồng trọt và chăn nuôi, săn bắn và các dịch vụ liên quan/ Crop and animal production, hunting and related service activities 02: Lâm nghiệp và khai thác gỗ/ Forestry and logging 03: Đánh cá và nuôi trồng thủy sản/ Fishing and aquaculture 3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products 11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages 12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products 30 Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants 55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation 56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 4 Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products 13: Dệt/ Manufacture of textiles 14: May/ Manufacture of wearing apparel Hóa chất Chemicals Hóa chất Chemicals 7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard 10 Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu Manufacture of coke and refined petroleum products 19: Sản xuất than và các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ/ Manufacture of coke and refined petroleum products |