According là gì

according

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: according
Show

Phát âm : /ə'kɔ:diɳ/

+ phó từ

  • (+ to) theo, y theo
  • (+ as) tuỳ, tuỳ theo
    • each one is commended according as his merits
      mỗi người đều được khen thưởng tuỳ theo công lao của mình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "according"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "according":
    accordance according
  • Những từ có chứa "according":
    according accordingly
Lượt xem: 532