A loaf of là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Loaf là gì

A loaf of là gì
A loaf of là gì
A loaf of là gì

loaf
A loaf of là gì

loaf /louf/ danh từ, số nhiều loaves /louvz/ ổ bánh mì cối đường (khối đường hình nón) bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp) (từ lóng) cái đầuhalf a loaf is better than no bread có ít còn hơn khôngloaves and fishes bổng lộcto use one"s loaf vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình nội động từ cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...) danh từ sự đi chơi rong; sự lười nhácto be on the loaf: đi chơi rong động từ đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác
bánh mì thịtbaked loaf: bánh mì thịt nướngcheese and meat loaf: bánh mì thịt và fomatchicken loaf: bánh mì thịt gàgarden vegetable meat loaf: bánh mì thịt và raujellied tongue loaf: bánh mì thịt lưỡi lợnmeat cheese loaf: bánh mì thịt và fomatmeat loaf slicer: máy thái bánh mì thịtmeat loaf stuffer: máy nhồi bánh mì thịtmushroom meats loaf: bánh mì thịt và nấmpickle loaf: bánh mì thịt trong nước sốtpork luncheon loaf: bánh mì thịt lợn điểm tâmsouse loaf: bánh mì thịt dầmtongue loaf: bánh mì thịt lưỡi lợnveal loaf: bánh mì thịt bêvegetable meat loaf: bánh mì thịt và raubánh ngọtporcupine loaf: bánh ngọt tráng lòng đỏ trứngrumpy loaf: bánh ngọt tráng lòng đỏ trứngổ bánh mìbloomer loafổ bánh cắtbox loafbánh mì tạo hìnhclose-grained loafbánh mì có lỗ xốp nhỏgrain of loafmức độ nghiền bộtliver and bacon loafbánh mì gan và thịt thăn muốiliver loafbánh mì ganloaf centrifugalmáy ly tâm đường tinh chếloaf cheesefomat khốiloaf makingsự phân chia bột nhàoloaf makingsự tạo hình bánhloaf sugarđường ổ (đường đổ khuôn)meat loafbánh mì thịtsandwich loafbánh mì cặp thịtspecialty loafbánh mì hảo hạng
A loaf of là gì

Xem thêm: Trang Phục Bạch Nguyệt Bns, Thời Trang Trong Blade & Soul

A loaf of là gì

A loaf of là gì

loaf

Từ điển Collocation

loaf

noun

ADJ. fresh, stale | cut, sliced | brown, white, wholemeal, etc.

VERB + LOAF bake | cut, slice

LOAF + NOUN tin

PHRASES a loaf of bread

Từ điển WordNet


English Synonym and Antonym Dictionary

loaves|loafs|loafed|loafingsyn.: idle lie around loiter lounge