3 triệu mỹ kim bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 18/03/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 18/03/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản) Ðô la Mỹ (USD) 24.608 24.608 24.830 24.830 Bảng Anh (GBP) 30.677 30.961 31.967 31.967 Ðồng Euro (EUR) 26.368 26.422 27.390 27.390 Yên Nhật (JPY) 161,44 162,6 168,55 168,55 Ðô la Úc (AUD) 15.801 15.915 16.498 16.498 Ðô la Singapore (SGD) 18.005 18.171 18.762 18.762 Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.081,81 3.110,32 3.211,34 3.211,34 Ðô la Canada (CAD) 17.791 17.955 18.539 18.539 Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.524 27.524 28.419 28.419 Ðô la New Zealand (NZD) 14.792 14.792 15.273 15.273 Bat Thái Lan (THB) 664 664 713 713

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 24.608 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 24.608 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 24.830 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 24.830 Ngoại tệ Bảng Anh (GBP) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 30.677 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 30.961 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 31.967 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 31.967 Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.368 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.422 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.390 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.390 Ngoại tệ Yên Nhật (JPY) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 161,44 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 162,6 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 168,55 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 168,55 Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.801 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.915 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.498 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.498 Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.005 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.171 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.762 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.762 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.081,81 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.110,32 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.211,34 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.211,34 Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.791 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.955 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.539 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.539 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.524 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.524 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 28.419 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 28.419 Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.792 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.792 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.273 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.273 Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB) Tỷ giá mua (Tiền mặt) 664 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 664 Tỷ giá bán (Tiền mặt) 713 Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 713

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 18/03/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 18/03/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán AUD/USD 0,6421 0,6467 0,6644 NZD/USD Không áp dụng 0,6011 0,6151 USD/CAD 1,3832 1,3705 1,3393 EUR/USD 1,072 1,074 1,103 GBP/USD 1,2466 1,2582 1,2874 USD/HKD 7,9849 7,9117 7,732 USD/JPY 152,43 151,34 147,31 USD/SGD 1,3667 1,3542 1,3234 USD/CHF Không áp dụng 0,8941 0,8737 USD/SEK Không áp dụng 10,5785 10,1636 USD/THB Không áp dụng 37,06 34,83 USD/DKK Không áp dụng 6,9883 6,7143 USD/NOK Không áp dụng 10,833 10,4082

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6421 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6467 Tỷ giá bán 0,6644 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6011 Tỷ giá bán 0,6151 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3832 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3705 Tỷ giá bán 1,3393 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,072 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,074 Tỷ giá bán 1,103 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2466 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2582 Tỷ giá bán 1,2874 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9849 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,9117 Tỷ giá bán 7,732 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua (Tiền mặt) 152,43 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 151,34 Tỷ giá bán 147,31 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3667 Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3542 Tỷ giá bán 1,3234 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8941 Tỷ giá bán 0,8737 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,5785 Tỷ giá bán 10,1636 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 37,06 Tỷ giá bán 34,83 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 6,9883 Tỷ giá bán 6,7143 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 10,833 Tỷ giá bán 10,4082

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.