1.707 đô la là bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Samoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

Đồng Việt Nam là tiền tệ của

Việt Nam

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ với Đồng Việt NamPhụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau

Tỷ lệUSDPhí chuyển nhượngVND0% Lãi suất liên ngân hàng1 USD0.0 USD24650 VND1%1 USD0.010 USD24403.5 VND2% Tỷ lệ ATM1 USD0.020 USD24157 VND3% Lãi suất thẻ tín dụng1 USD0.030 USD23910.5 VND4%1 USD0.040 USD23664 VND5% Tỷ lệ kiosk1 USD0.050 USD23417.5 VND

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Đồng Việt Nam

USDVND124650512325010246500204930005012325001002465000250616250050012325000100024650000

Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Đô la Mỹ

VNDUSD10.00004150.00020100.00041200.00081500.00201000.00412500.0105000.02010000.041

Thông tin thêm về USD hoặc VND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về USD ( Đô la Mỹ ) hoặc VND ( Đồng Việt Nam ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

USD VND coinmill.com 0.50 11,800 1.00 23,400 2.00 47,000 5.00 117,400 10.00 235,000 20.00 470,000 50.00 1,174,800 100.00 2,349,600 200.00 4,699,000 500.00 11,747,600 1000.00 23,495,200 2000.00 46,990,600 5000.00 117,476,400 10,000.00 234,953,000 20,000.00 469,905,800 50,000.00 1,174,764,600 100,000.00 2,349,529,000 USD tỷ lệ 28 tháng Hai 2024 VND USD coinmill.com 20,000 0.85 50,000 2.13 100,000 4.26 200,000 8.51 500,000 21.28 1,000,000 42.56 2,000,000 85.12 5,000,000 212.81 10,000,000 425.62 20,000,000 851.23 50,000,000 2128.09 100,000,000 4256.17 200,000,000 8512.34 500,000,000 21,280.86 1,000,000,000 42,561.72 2,000,000,000 85,123.44 5,000,000,000 212,808.61 VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đô la Mỹ, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đô la Mỹ \= 24.653 Đồng Việt Nam

1 USD = 24.653 VND1 VND = 0,00004056 USD

Cập nhật gần nhất 01/03/2024 1:55 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của USD và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 01/03/2023 đến 29/02/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 23.987 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND cao nhất là 24.670 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 26/02/2024.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND thấp nhất là 23.441 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 22/05/2023.

Đồng USD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND tăng +3,91%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của USD và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 24.670,04 ₫24.670,04 ₫Thấp 24.354,64 ₫24.245,37 ₫Trung bình 24.493,06 ₫24.422,12 ₫Biến động+0,99% +1,45%Tải xuống

Quy đổi USD sang VND

Quy đổi VND sang USD

Đồng Việt Nam Đô la Mỹ 1.000 ₫0,04056 $5.000 ₫0,2028 $10.000 ₫0,4056 $15.000 ₫0,6085 $20.000 ₫0,8113 $25.000 ₫1,0141 $50.000 ₫2,0282 $100.000 ₫4,0564 $500.000 ₫20,282 $1.000.000 ₫40,564 $2.500.000 ₫101,41 $5.000.000 ₫202,82 $10.000.000 ₫405,64 $25.000.000 ₫1.014,10 $50.000.000 ₫2.028,19 $100.000.000 ₫4.056,38 $

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa USD và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đô la Mỹ sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng USD bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng USD được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.