156 trần bạch đằng hương văn hương trà huế năm 2024

TT

Tên đường

Điểm đầu

Điểm cuối

Loại đường

Mức giá theo vị trí đất

Vị trí 1

Vị trí 2

Vị trí 3

Vị trí 4

1

23 tháng 8

Lê Huân

Đinh Tiên Hoàng

2C

31.000.000

17.360.000

11.470.000

7.440.000

2

An Dương Vương

Hùng Vương - Ngự Bình

Hồ Đắc Di

3A

23.000.000

12.880.000

8.510.000

5.520.000

- nt -

Hồ Đắc Di

Cống Bạc

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

- nt -

Cống Bạc

Địa giới hành chính Huế - Hương Thuỷ

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

- nt -

Phía bên kia đường sắt

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

3

An Ninh

Nguyễn Hoàng

Kiệt 32 đường Nguyễn Phúc Chu

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

4

Âu Lạc

Hải Triều

An Dương Vương

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

5

Ấu Triệu

Phan Bội Châu

Trần Phú

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

6

Bà huyện Thanh Quan

Lê Lợi

Trương Định

1C

48.000.000

26.880.000

17.760.000

11.520.000

7

Bà Phan (Nguyễn) Đình Chi

Nguyễn Phúc Nguyên

Nguyễn Phúc Chu

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

8

Bà Triệu

Ngã tư Hùng Vương

Dương Văn An

2A

40.800.000

22.848.000

15.096.000

9.792.000

- nt -

Dương Văn An

Nguyễn Công Trứ

2B

35.000.000

19.600.000

12.950.000

8.400.000

9

Bạch Đằng

Chi Lăng (cầu Gia Hội)

Cầu Đông Ba (cầu Đen)

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

- nt -

Cầu Đông Ba (cầu Đen)

Lê Đình Chinh

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

- nt -

Lê Đình Chinh

Xuống bến đò Thế Lại

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

10

Bảo Quốc

Điện Biên Phủ

Lịch Đợi

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

11

Bến Nghé

Đội Cung

Hùng Vương tại ngã sáu

1B

54.000.000

30.240.000

19.980.000

12.960.000

12

Bùi Dương Lịch

Ngô Kha

Nguyễn Huy Lượng

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

13

Bùi Hữu Nghĩa

Phùng Khắc Khoan

Lô D4-Khu tái định cư Phú Hiệp

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

14

Bùi Thị Xuân

Cầu Ga (Lê Lợi)

Cầu Lòn đường sắt

3A

23.000.000

12.880.000

8.510.000

5.520.000

- nt -

Cầu Lòn đường sắt

Huyền Trân Công Chúa

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

- nt -

Huyền Trân Công Chúa

Cầu Long Thọ

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

- nt -

Cầu Long Thọ

Đầu làng Lương Quán Thủy Biều

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

15

Bùi San

Hà Huy Tập

Trần Văn Ơn

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

16

Bùi Viện

Minh Mạng

Khu dân cư tổ 9, khu vực II

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

17

Bửu Đình

Lê Tự Nhiên

Đường quy hoạch trước mặt chợ Kim Long

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

18

Cao Bá Quát

Chi Lăng

Nguyễn Chí Thanh

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Nguyễn Chí Thanh

Phùng Khắc Khoan

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

19

Cao Đình Độ

Trần Hoành

Đặng Huy Trứ

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

20

Cao Thắng

Nguyễn Văn Linh

Nguyễn Lâm

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

21

Cao Xuân Dục

Phạm Văn Đồng

Nguyễn An Ninh

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

22

Cao Xuân Huy

Tùng Thiện Vương

Nguyễn Minh Vỹ

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

23

Châu Chữ

Thiên Thai

Giáp xã Thủy Bằng

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

24

Chế Lan Viên

Xuân Diệu

Trần Hoành

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

25

Chi Lăng

Cầu Gia Hội

Nguyễn Bỉnh Khiêm

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

- nt -

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Hồ Xuân Hương

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

- nt -

Hồ Xuân Hương

Cầu Chợ Dinh

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Cầu Chợ Dinh

Kéo dài đến Nhà thờ Bãi Dâu

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

26

Chu Mạnh Trinh

Trần Khánh Dư

Trần Quốc Toản

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

27

Chu Văn An

Lê Lợi

Nguyễn Thái Học

1B

54.000.000

30.240.000

19.980.000

12.960.000

28

Chùa Ông

Ngự Viên

Nguyễn Du

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

29

Chương Dương

Trần Hưng Đạo

Cầu Gia Hội (Trần Hưng Đạo và Huỳnh Thúc Kháng)

1C

48.000.000

26.880.000

17.760.000

11.520.000

30

Cửa Ngăn

Lê Duẩn

23 tháng 8

2B

35.000.000

19.600.000

12.950.000

8.400.000

31

Cửa Quảng Đức

Lê Duẩn

23 tháng 8

2C

31.000.000

17.360.000

11.470.000

7.440.000

32

Dã Tượng

Lê Đại Hành

Lê Ngọc Hân

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

33

Diệu Đế

Bạch Đằng

Tô Hiến Thành

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

34

Diễn Phái

Nguyễn Sinh Sắc

Kéo dài đến cuối đường

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

35

Duy Tân

Trần Phú

Ngự Bình

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

36

Dục Thanh

Nguyễn An Ninh

Hoàng Thông

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

37

Dương Hoà

Thái Phiên

Lê Đại Hành

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

38

Dương Văn An

Bà Triệu

Nguyễn Bính

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

- nt -

Nguyễn Bính

Nguyễn Lộ Trạch

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

39

Dương Xuân

Tôn Nữ Diệu Không

Lê Đình Thám

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

40

Đạm Phương

Hoàng Diệu

Lê Đại Hành

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

41

Đào Duy Anh

Cầu Thanh Long

Kẻ Trài

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Kẻ Trài

Tăng Bạt Hổ

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

42

Đào Duy Từ

Mai Thúc Loan

Cầu Đông Ba (Cầu đen)

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

- nt -

Cầu Đông Ba (cầu đen)

Huỳnh Thúc Kháng

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

43

Đào Tấn

Phan Bội Châu

Kiệt 131 Trần Phú

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

44

Đào Trinh Nhất

Lưu Hữu Phước

Nguyễn Sinh Sắc

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

45

Đặng Chiêm

Đặng Tất

Nguyễn Văn Linh

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

46

Đặng Dung

Đoàn Thị Điểm

Lê Thánh Tôn

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Lê Thánh Tôn

Ngô Đức Kế

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

47

Đặng Đức Tuấn

Ngô Hà

Ngã ba đập Trung Thượng

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

48

Đặng Huy Trứ

Trần Phú (ngã ba Thánh giá)

Đào Tấn

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

- nt -

Đào Tấn

Ngự Bình

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

49

Đặng Nguyên Cẩn

Trần Khánh Dư

Mai An Tiêm

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

50

Đặng Tất

Lý Thái Tổ

Cầu Cháy

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

- nt -

Cầu Cháy

Cầu Bạch Yến

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

- nt -

Cầu Bạch Yến

Cầu Bao Vinh

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

51

Đặng Thai Mai

Đặng Thái Thân

Nhật Lệ

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

52

Đặng Thái Thân

Lê Huân

Đoàn Thị Điểm

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

53

Đặng Thùy Trâm

Tố Hữu

Đường ra sông Phát Lát

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

54

Đặng Trần Côn

Lê Huân

Trần Nguyên Đán

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

55

Đặng Văn Ngữ

Đầu cầu An Cựu

Cầu đường Tôn Quang Phiệt

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Cầu đường Tôn Quang Phiệt

Trường Chinh

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

56

Điềm Phùng Thị

Phạm Văn Đồng

Kim Liên

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

57

Điện Biên Phủ

Lê Lợi

Giáp bờ sông Hương

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

58

- nt -

Lê Lợi

Phan Đình Phùng

2A

40.800.000

22.848.000

15.096.000

9.792.000

- nt -

Phan Chu Trinh

Sư Liễu Quán

3A

23.000.000

12.880.000

8.510.000

5.520.000

- nt -

Sư Liễu Quán

Ngự Bình - Đàn Nam Giao

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

59

Đinh Công Tráng

Đoàn Thị Điểm

Lê Thánh Tôn

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

- nt -

Lê Thánh Tôn

Xuân 68

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

60

Đinh Tiên Hoàng

Trần Hưng Đạo

Cửa Thượng Tứ

2A

40.800.000

22.848.000

15.096.000

9.792.000

- nt -

Cửa Thượng Tứ

Tĩnh Tâm

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

- nt -

Tĩnh Tâm

Cửa Hậu

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

61

Đoàn Hữu Trưng

Nguyễn Trường Tộ

Trần Phú

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

62

Đoàn Nguyễn Tuấn

Ngô Kha

Kéo dài đến cuối đường (Phòng khám đa khoa Khu vực 2, phường Phú Hậu)

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

63

Đoàn Nhữ Hài

Huyền Trân Công Chúa

Lăng Đồng Khánh

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

64

Đoàn Thị Điểm

Ông Ích Khiêm

Đặng Thái Thân

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

- nt -

Đặng Thái Thân

Nhật Lệ

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

- nt -

Nhật Lệ

Tĩnh Tâm

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

65

Đội Cung

Lê Lợi

Trần Cao Vân

1B

54.000.000

30.240.000

19.980.000

12.960.000

66

Đống Đa

Ngã năm Nguyễn Huệ

Ngã sáu Hùng Vương

1B

54.000.000

30.240.000

19.980.000

12.960.000

67

Hà Huy Giáp

Cao Xuân Dục

Lâm Hoằng

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

68

Hà Huy Tập

Dương Văn An

Trường Chinh

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

69

Hà Khê

Nguyễn Phúc Lan

Đường số 3 KQH

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

70

Hà Nội

Lê Lợi

Ngã sáu Hùng Vương

1B

54.000.000

30.240.000

19.980.000

12.960.000

71

Hai Bà Trưng

Hà Nội

Phan Đình Phùng

2A

40.800.000

22.848.000

15.096.000

9.792.000

72

Hải Triều

Cầu An Cựu

Cầu An Tây

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Cầu An Tây

Xóm Vạn Xăm thôn Tam Tây

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

73

Hàm Nghi

Nguyễn Trường Tộ

Trần Phú

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

74

Hàn Mặc Tử

Nguyễn Sinh Cung

Cầu Vĩ Dạ

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

- nt -

Cầu Vĩ Dạ

Xóm Dương Bình

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

75

Hàn Thuyên

Đoàn Thị Điểm

Lê Thánh Tôn

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Lê Thánh Tôn

Xuân 68

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

76

Hòa Bình

Đặng Thai Mai

Kiệt Tuệ Tĩnh

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

77

Hoa Lư

Nguyễn Văn Linh

Phan Cảnh Kế

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

78

Hoà Mỹ

Thái Phiên

Lê Đại Hành

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

79

Hoài Thanh

Lê Ngô Cát

Nhà máy rượu Sakê

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

- nt -

Nhà máy rượu Sakê

Kéo dài đến cuối đường

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

80

Hoàng Diệu

Nguyễn Trãi

Đạm Phương

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

- nt -

Đạm Phương

Tôn Thất Thiệp

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

81

Hoàng Hoa Thám

Lê Lợi

Hà Nội

1A

65.000.000

36.400.000

24.050.000

15.600.000

82

Hoàng Lanh

Võ Nguyên Giáp

Kéo dài đến cuối đường

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

83

Hoàng Quốc Việt

Trường Chinh

Nguyễn Duy Trinh

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

- nt -

Nguyễn Duy Trinh

Tôn Thất Cảnh

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Nguyễn Duy Trinh

Địa giới hành chính Huế - Hương Thủy (đường quy hoạch mới)

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

84

Hoàng Tăng Bí

Bùi Viện

Bùi Viện

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

85

Hoàng Thị Loan

Ngự Bình

Tam Thai

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

86

Hoàng Thông

Cao Xuân Dục - Nguyễn Sinh Sắc

Lâm Hoằng

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

87

Hoàng Văn Lịch

Nguyễn Hàm Ninh

Hồ Quý Ly

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

88

Hoàng Văn Thụ

Đường dạo quanh hồ Kiểm Huệ

Trần Hữu Dực

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

89

Hoàng Xuân Hãn

Đào Duy Anh

Tăng Bạt Hổ

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

90

Hồ Đắc Di

An Dương Vương

Nhà thi đấu Đại học Huế

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

- nt -

Nhà thi đấu Đại học Huế

Võ Văn Kiệt

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

91

Hồ Quý Ly

Nguyễn Gia Thiều

Kiệt 485 Chi Lăng

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

92

Hồ Tùng Mậu

Nguyễn Hữu Thọ

Lê Quang Đạo

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

93

Hồ Văn Hiển

Nguyễn Phúc Thái

Bửu Đình

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

94

Hồ Xuân Hương

Chi Lăng

Nguyễn Chí Thanh

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

95

Hồng Chương

Hoàng Quốc Việt

Đường quy hoạch đến giáp Khu đất Chợ

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

96

Hồng Khẳng

Phạm Văn Đồng

Tùng Thiện Vương

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

97

Hồng Thiết

Xuân Thủy

Kim Liên

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

98

Hùng Vương

Cầu Trường Tiền

Ngã sáu Hùng Vương

1A

65.000.000

36.400.000

24.050.000

15.600.000

- nt -

Ngã sáu Hùng Vương

Cầu An Cựu

1B

54.000.000

30.240.000

19.980.000

12.960.000

- nt -

Cầu An Cựu

An Dương Vương - Ngự Bình

2B

35.000.000

19.600.000

12.950.000

8.400.000

99

Huyền Trân Công Chúa

Bùi Thị Xuân

Đồi Vọng Cảnh

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

100

Huỳnh Tấn Phát

Nguyễn Hữu Thọ

Lê Minh

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

101

Huỳnh Thúc Kháng

Trần Hưng Đạo

Cầu Đông Ba (cầu Đen)

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

- nt -

Cầu Đông Ba (cầu Đen)

Cầu Thanh Long

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

102

Hương Bình

K34 Lê Quang Quyền

Đường Quy hoạch

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

103

Kẻ Trài

Cửa Đông Bắc Kinh thành

Đào Duy Anh

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

104

Kim Liên

Nguyễn Sinh Sắc

Điềm Phùng Thị

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

105

Kim Long

Cầu Bạch Hổ

Nguyễn Hoàng

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

106

Khúc Hạo

Bùi Viện

Nguyễn Thành Ý

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

107

La Sơn Phu Tử

Ngô Thế Lân

Thái Phiên

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

108

Lâm Hoằng

Nguyễn Sinh Cung

Phạm Văn Đồng

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

109

Lâm Mộng Quang

Đinh Tiên Hoàng

Tống Duy Tân

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

110

Lê Công Hành

Tam Thai

Trần Đại Nghĩa

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

111

Lê Đại Hành

Trần Khánh Dư

Đạm Phương

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Đạm Phương

Nguyễn Trãi

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

- nt -

Nguyễn Trãi

La Sơn Phu Tử

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

112

Lê Đình Chinh

Bạch Đằng

Phùng Khắc Hoan

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

113

Lê Đình Thám

Điện Biên Phủ

Thích Tịnh Khiết

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

114

Lê Duẩn

Cầu Phú Xuân

Cầu Bạch Hổ

1C

48.000.000

26.880.000

17.760.000

11.520.000

- nt -

Cầu Bạch Hổ

Cầu An Hòa

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

- nt -

Phía bên kia đường sắt đoạn từ đường Kim Long đến cầu An Hòa

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

115

Đoạn trong Bến xe du lịch Nguyễn Hoàng

Lê Duẩn - Trần Hưng Đạo

Cửa Ngăn

15.000.000

116

Lê Hồng Phong

Đống Đa

Nguyễn Huệ

2B

35.000.000

19.600.000

12.950.000

8.400.000

117

Lê Hồng Sơn

Lê Quang Đạo

Trần Hữu Dực

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

118

Lê Huân

Ông Ích Khiêm

Triệu Quang Phục

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

119

Lê Hữu Trác

Thái Phiên

Mương nước ruộng Tịch Điền

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

120

Lê Khắc Quyến

Tôn Thất Dương Kỵ

Đường quy hoạch Đại học Huế

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

121

Lê Lai

Lê Lợi

Ngô Quyền

2B

35.000.000

19.600.000

12.950.000

8.400.000

122

Lê Lợi

Bùi Thị Xuân (cầu Ga)

Hà Nội

1B

54.000.000

30.240.000

19.980.000

12.960.000

- nt -

Hà Nội

Đập Đá - Nguyễn Công Trứ

1A

65.000.000

36.400.000

24.050.000

15.600.000

123

Lê Minh

Huỳnh Tấn Phát

Lê Quang Đạo

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

124

Lê Minh Trường

Tản Đà

Mê Linh

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

125

Lê Ngô Cát

Điện Biên Phủ

Cổng Chùa Từ Hiếu

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

- nt -

Cổng Chùa Từ Hiếu

Huyền Trân Công Chúa

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

126

Lê Ngọc Hân

Trần Khánh Dư

Nguyễn Trãi

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

127

Lê Quang Đạo

Tố Hữu

Lê Minh

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

128

Lê Quang Quận

Sư Vạn Hạnh

Nguyễn Phúc Chu

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

129

Lê Quang Quyền

Nguyễn Phúc Nguyên

Sư Vạn Hạnh

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

130

Lê Quý Đôn

Hùng Vương

Bà Triệu

1C

48.000.000

26.880.000

17.760.000

11.520.000

131

Lê Thánh Tôn

Ông Ích Khiêm

Lê Văn Hưu

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

132

Lê Trực

Đoàn Thị Điểm

Đinh Tiên Hoàng

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

133

Lê Trung Đình

Trần Văn Kỷ

Lương Y

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

134

Lê Tự Nhiên

Vạn Xuân

Nguyễn Phúc Thái

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

135

Lê Văn Hưu

Tạ Quang Bửu

Lê Thánh Tôn

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Lê Thánh Tôn

Xuân 68

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

136

Lê Văn Miến

Thái Phiên

Thánh Gióng

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

137

Lê Viết Lượng

Hà Huy Tập

Lê Minh

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

138

Lễ Khê

Tản Đà

Khu quy hoạch (Nhà G2 Chung cư Hương Sơ)

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

139

Lịch Đợi

Bảo Quốc

Tôn Thất Tùng

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

140

Long Thọ

Bùi Thị Xuân (đầu cầu Long Thọ)

Mỏ đá Long Thọ

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

141

Lương Nhữ Hộc

Nguyễn Hữu Thận

Trần Đại Nghĩa

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

142

Lương Ngọc Quyến

Tôn Thất Thiệp

Tản Đà

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

143

Lương Quán

Ngã ba Lương Quán - Trung Thượng

Thân Văn Nhiếp

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

- nt -

Thân Văn Nhiếp

Bùi Thị Xuân

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

144

Lương Thế Vinh

Hùng Vương

Hoàng Hoa Thám

2A

40.800.000

22.848.000

15.096.000

9.792.000

145

Lương Văn Can

Phan Chu Trinh

Đường sắt

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Đường sắt

Duy Tân (kiệt 73)

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

146

Lương Y

Lê Trung Đình

Xuân 68

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

147

Lưu Hữu Phước

Phạm Văn Đồng

Kim Liên

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

148

Lưu Trọng Lư

Thái Phiên

Thánh Gióng

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

149

Lý Nam Đế

Bắc cầu An Hoà

Cầu Nguyễn Hoàng

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

- nt -

Đầu cầu Nguyễn Hoàng

Giáp làng Lựu Bảo

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

150

Lý Thái Tổ

Cầu An Hòa

Nguyễn Văn Linh

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

- nt -

Nguyễn Văn Linh

Địa giới hành chính Huế - Hương Trà

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

- nt -

Phía bên kia đường sắt tính theo quy định tại Điều 20

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

151

Lý Thường Kiệt

Hà Nội

Phan Đình Phùng

1B

54.000.000

30.240.000

19.980.000

12.960.000

152

Lý Tự Trọng

Tố Hữu

Đường ra sông Phát Lát

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

153

Lý Văn Phức

Nguyễn Hàm Ninh

Hoàng Văn Lịch

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

154

Mạc Đĩnh Chi

Nguyễn Du

Nguyễn Bỉnh Khiêm

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

155

Mai An Tiêm

Trần Nhân Tông

Nguyễn Quang Bích

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

156

Mai Khắc Đôn

Nguyễn Phúc Lan

Đường quy hoạch trước mặt chợ Kim Long

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

157

Mai Lão Bạng

Đặng Tất (ngã ba An Hòa)

Đường thôn Đốc Sơ (cũ)

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

158

Mai Thúc Loan

Đoàn Thị Điểm

Huỳnh Thúc Kháng

2B

35.000.000

19.600.000

12.950.000

8.400.000

159

Mang Cá

Lê Trung Đình

Lương Ngọc Quyến

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

160

Mê Linh

Nguyễn Văn Linh

Khu dân cư

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

161

Minh Mạng

Lê Ngô Cát

Hết cầu Lim 1

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

- nt -

Hết cầu Lim 1

Ngã ba Cư Chánh và đoạn kéo dài Quốc lộ 49A

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

- nt -

Ngã ba Cư Chánh

Địa giới hành chính Huế - Hương Thủy

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

162

Nam Giao

Minh Mạng

Tam Thai

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

163

Ngô Đức Kế

Ông Ích Khiêm

Lê Văn Hưu

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

164

Ngô Gia Tự

Nguyễn Văn Cừ

Đống Đa

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

165

Ngô Hà

Bùi Thị Xuân

Làng Nguyệt Biều

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

166

Ngô Kha

Trần Quang Long - Phùng Khắc Khoan

Hoàng Văn Lịch

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

167

Ngô Nhân Tịnh

Chi Lăng

Hoàng Văn Lịch

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

168

Ngô Quyền

Hà Nội - Lý Thường Kiệt

Phan Bội Châu

2A

40.800.000

22.848.000

15.096.000

9.792.000

169

Ngô Sĩ Liên

Đoàn Thị Điểm

Đinh Tiên Hoàng

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

170

Ngô Thế Lân

Tôn Thất Thiệp

Nguyễn Trãi

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

- nt -

Nguyễn Trãi

Trần Văn Kỷ

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

171

Ngô Thời Nhậm

Lê Huân

Trần Nguyên Đán

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Trần Nguyên Đán

Tôn Thất Thiệp

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

172

Ngô Thúc Khuê

Nguyễn Lộ Trạch

Cầu Vân Dương

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

173

Ngự Bình

An Dương Vương

Nguyễn Khoa Chiêm

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Nguyễn Khoa Chiêm

Điện Biên Phủ

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

174

Ngự Viên

Bạch Đằng

Tô Hiến Thành

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

175

Nguyễn An Ninh

Hoàng Thông

Cao Xuân Dục

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

176

Nguyễn Biểu

Đoàn Thị Điểm

Lê Thánh Tôn

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Lê Thánh Tôn

Ngô Đức Kế

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

177

Nguyễn Bính

Dương Văn An

Nguyễn Lộ Trạch

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

178

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Chi Lăng

Nguyễn Chí Thanh

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

179

Nguyễn Chí Diễu

Đoàn Thị Điểm

Lê Thánh Tôn

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Lê Thánh Tôn

Xuân 68

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

180

Nguyễn Chí Thanh

Bạch Đằng

Hồ Xuân Hương

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Hồ Xuân Hương

Nguyễn Gia Thiều

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

- nt -

Nguyễn Gia Thiều

Cuối đường

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

181

Nguyễn Công Trứ

Lê Lợi

Bà Triệu (cầu Vĩ Dạ)

2B

35.000.000

19.600.000

12.950.000

8.400.000

182

Nguyễn Cư Trinh

Ông Ích Khiêm

Triệu Quang Phục

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

183

Nguyễn Du

Chi Lăng

Nguyễn Chí Thanh

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

184

Nguyễn Duy

Cao Thắng

Đường quy hoạch cuối Khu quy hoạch Bắc Hương Sơ

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

185

Nguyễn Duy Trinh

Hoàng Quốc Việt

Kéo dài đến cuối đường

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

186

Nguyễn Đăng Đệ

Lý Thái Tổ

Cao Văn Khánh

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

187

Nguyễn Đình Chiểu

Nam đầu cầu Tràng Tiền

Lê Lợi

2A

40.800.000

22.848.000

15.096.000

9.792.000

188

Nguyễn Đình Tân

Nguyễn Hàm Ninh

Hoàng Văn Lịch

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

189

Nguyễn Đoá

Đường quy hoạch giáp Chung cư Hương Sơ

Mê Linh

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

190

Nguyễn Đỗ Cung

Dương Văn An

Nguyễn Lộ Trạch

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

191

Nguyễn Đức Cảnh

Hồ Tùng Mậu

Lê Minh

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

192

Nguyễn Đức Tịnh

Nguyễn Hữu Thọ

Lê Minh

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

193

Nguyễn Gia Thiều

Đào Duy Anh (cầu Bãi Dâu)

Đầu cầu Chợ Dinh

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

194

Nguyễn Hàm Ninh

Hoàng Văn Lịch

Ngô Kha

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

195

Nguyễn Hoàng

Kim Long

Phạm Thị Liên

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Phạm Thị Liên

Lý Nam Đế

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

196

Nguyễn Huệ

Lê Lợi

Hùng Vương

1C

48.000.000

26.880.000

17.760.000

11.520.000

197

Nguyễn Hữu Ba

Tôn Thất Dương Kỵ

Đường quy hoạch Đai học Huế

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

198

Nguyễn Hữu Cảnh

An Dương Vương

Võ Văn Kiệt

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

199

Nguyễn Hữu Dật (thôn Trúc Lâm)

Lý Nam Đế

Cuối đường

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

200

Nguyễn Hữu Đính

Hồ Đắc Di

Đường nối số 1

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

201

Nguyễn Hữu Huân

Thái Phiên

Thánh Gióng

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

202

Nguyễn Hữu Thận

Võ Văn Kiệt

Cuối khu Tái định cư

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

203

Nguyễn Hữu Thọ

Nguyễn Phong Sắc

Tố Hữu

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

204

Nguyễn Duy Hiệu

Đường Quy hoạch 19,5m

Đường Quy hoạch

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

205

Nguyễn Huy Lượng

Đoàn Nguyễn Tuấn

Mương thoát nước

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

206

Nguyễn Huy Tự

Lê Lợi

Ngô Quyền

2B

35.000.000

19.600.000

12.950.000

8.400.000

207

Nguyễn Khánh Toàn

Hồ Đắc Di

Nhà thi đấu

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

208

Nguyễn Khoa Chiêm

Ngự Bình

Võ Văn Kiệt

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

209

Nguyễn Khoa Diệu Hồng

Đường Quy hoạch 24m

Đường Quy hoạch

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

210

Nguyễn Khoa Vy

Lâm Hoằng

Nguyễn Minh Vỹ

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

211

Nguyễn Khuyến

Phan Đình Phùng

Nguyễn Huệ

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

212

Nguyễn Lâm

Cao Thắng

Đường quy hoạch cuối Khu quy hoạch Bắc Hương Sơ

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

213

Nguyễn Lộ Trạch

Nguyễn Công Trứ

Dương Văn An

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

- nt -

Dương Văn An

Lò giết mổ gia súc Nam sông Hương

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

- nt -

Lò giết mổ gia súc Nam sông Hương

Hết địa phận phường Xuân Phú

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

214

Nguyễn Lương Bằng

Tôn Đức Thắng

Kéo dài đến cuối đường

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

215

Nguyễn Minh Vỹ

Phạm Văn Đồng

Kéo dài đến cuối đường

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

216

Nguyễn Phạm Tuân

Cao Thắng

Tân Sở

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

217

Nguyễn Phan Chánh

Xuân Thủy

Kim Liên

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

218

Nguyễn Phong Sắc

Trường Chinh

Nguyễn Hữu Thọ

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

219

Nguyễn Phúc Chu

Nguyễn Phúc Nguyên

Kiệt xóm Nam Bình

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

220

Nguyễn Phúc Lan

Nguyễn Phúc Tần

Hà Khê

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

221

Nguyễn Phúc Nguyên

Nguyễn Hoàng

Sư Vạn Hạnh

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

- nt -

Sư Vạn Hạnh

Giáp địa giới xã Hương Hồ

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

222

Nguyễn Phúc Tần

Vạn Xuân

Hồ Văn Hiển

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

223

Nguyễn Phúc Thái

Khu định cư giáp nghĩa địa

Khu định mới Kim Long

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

224

Nguyễn Phúc Thụ

Nghĩa trang liệt sĩ phường. Hương Long và đường Lý Nam Đế

Lý Nam Đế

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

225

Nguyễn Quang Bích

Trần Khánh Dư

Nguyễn Trãi

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

226

Nguyễn Quý Anh

Nguyễn Sinh Sắc

Cao Xuân Dục

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

227

Nguyễn Quyền

Nguyễn Hữu Huân

Phan Huy Chú

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

228

Nguyễn Sinh Cung

Cầu Đập Đá

Tùng Thiện Vương

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

- nt -

Tùng Thiện Vương

Ranh giới huyện Phú Vang

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

229

Nguyễn Sinh Khiêm

Cao Xuân Dục

Lâm Hoằng

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

230

Nguyễn Sinh Sắc

Giáp sông Như Ý

Cao Xuân Dục

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

231

Nguyễn Thái Học

Bến Nghé - Trần Cao Vân

Bà Triệu

1B

54.000.000

30.240.000

19.980.000

12.960.000

232

Nguyễn Thành Ý

Bùi Viện

Khu dân cư

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

233

Nguyễn Thị Minh Khai

Lê Hồng Phong

Tôn Đức Thắng

2A

40.800.000

22.848.000

15.096.000

9.792.000

234

Nguyễn Thiện Kế

Nguyễn Huệ

Phan Bội Châu (chợ Bến Ngự)

3A

23.000.000

12.880.000

8.510.000

5.520.000

235

Nguyễn Thiện Thuật

Lê Huân

Trần Nguyên Đán

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

236

Nguyễn Thông

Trần Quý Khoáng

Tân Sở

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

237

Nguyễn Thượng Hiền

Thái Phiên

Trần Nhân Tông

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

238

Nguyễn Trãi

Lê Duẩn

Thạch Hãn

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

- nt -

Thạch Hãn

Lê Ngọc Hân

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

- nt -

Lê Ngọc Hân

Tăng Bạt Hổ

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

239

Nguyễn Tri Phương

Hoàng Hoa Thám

Bến Nghé

1B

54.000.000

30.240.000

19.980.000

12.960.000

240

Nguyễn Trực

Thánh Gióng

Trần Xuân Soạn

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

241

Nguyễn Trung Ngạn

Hoài Thanh

Huyền Trân Công Chúa

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

242

Nguyễn Trường Tộ

Lê Lợi

Hàm Nghi

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

243

Nguyễn Tư Giản

Hoàng Văn Lịch

Khu quy hoạch Bãi Dâu

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

244

Nguyễn Tuân

Dương Văn An

Nguyễn Lộ Trạch

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

245

Nguyễn Văn Khả

Nguyễn Hữu Cảnh

Nguyễn Hữu Cảnh

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

246

Nguyễn Văn Cừ

Hai Bà Trưng

Lý Thường Kiệt

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

247

Nguyễn Văn Đào

Bùi Thị Xuân

Khu dân cư

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

248

Nguyễn Văn Huyên

Tôn Đức Thắng

Nguyễn Thị Minh Khai

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

249

Nguyễn Văn Linh

Lý Thái Tổ

Tản Đà

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

250

Nguyễn Văn Siêu

Chi Lăng

Nguyễn Gia Thiều

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

251

Nguyễn Văn Thoại

Nguyễn Tư Giản

Hồ Quý Ly

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

252

Nguyễn Văn Trỗi

Nguyễn Trãi

La Sơn Phu Tử

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

253

Nguyễn Xuân Ôn

Lê Trung Đình

Tôn Thất Thuyết

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

254

Nguyệt Biều

Bùi Thị Xuân

Đập Trung Thượng

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

255

Ngự Hà

Lê Văn Hưu

Đinh Tiên Hoàng

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

256

Nhật Lệ

Phùng Hưng

Lê Thánh Tôn

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

257

- nt -

Lê Thánh Tôn

Xuân 68

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

258

Ông Ích Khiêm

Tôn Thất Thiệp

Cửa Quảng Đức

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

- nt -

Cửa Ngăn

Xuân 68

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

259

Pác Bó

Phạm Văn Đồng

Trương Gia Mô

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

260

Phạm Bành

Cần vương

Đường Quy hoạch 13,5m

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

261

Phạm Đình Hồ

Thái Phiên

Tôn Thất Thuyết kéo dài

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

262

Phạm Đình Toái

Huyền Trân Công Chúa

Hoài Thanh

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

263

Phạm Hồng Thái

Ngô Quyền

Nguyễn Đình Chiểu

2A

40.800.000

22.848.000

15.096.000

9.792.000

264

Phạm Ngọc Thạch

Hoàng Quốc Việt

Cầu An Tây

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

265

Phạm Ngũ Lão

Lê Lợi

Võ Thị Sáu

1B

54.000.000

30.240.000

19.980.000

12.960.000

266

Phạm Phú Thứ

Minh Mạng

Nguyễn Thành Ý

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

267

Phạm Thị Liên

Vạn Xuân

Nguyễn Hoàng

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

268

Phạm Tu

Lý Nam Đế

Nguyễn Phúc Chu

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

269

Phạm Văn Đồng

Cầu Vĩ Dạ

Tùng Thiện Vương

3A

23.000.000

12.880.000

8.510.000

5.520.000

- nt -

Tùng Thiện Vương

Cầu Lại Thế

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

270

Phan Anh

Hoàng Quốc Việt

Nguyễn Duy Trinh

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

271

Phan Bội Châu

Lê Lợi

Phan Đình Phùng

2A

40.800.000

22.848.000

15.096.000

9.792.000

- nt -

Phan Chu Trinh

Đào Tấn

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

- nt -

Đào Tấn

Ngự Bình

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

272

Phan Cảnh Kế

Đường quy hoạch giáp Chung cư Hương Sơ

Mê Linh

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

273

Phan Chu Trinh

Cầu Ga Huế

Cầu An Cựu

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

274

Phan Đăng Lưu

Trần Hưng Đạo

Mai Thúc Loan

1C

48.000.000

26.880.000

17.760.000

11.520.000

275

Phan Đình Phùng

Điện Biên Phủ

Hùng Vương (cầu An Cựu)

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

276

Phan Huy Chú

Thái Phiên

Thánh Gióng

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

277

Phan Huy Ích

Thái Phiên

Thánh Gióng

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

278

Phan Kế Bình

Hoài Thanh

Mương thoát nước

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

279

Phan Trọng Tịnh

Nguyễn Phúc Nguyên

Kiệt 24 Nguyễn Phúc Chu

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

280

Phan Văn Trị

Nguyễn Quyền

Thánh Gióng

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

281

Phan Văn Trường

Cao Xuân Dục

Khu quy hoạch vào Chi cục Thuế thành phố Huế

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

282

Phong Châu

Hùng Vương

Tôn Đức Thắng

2C

31.000.000

17.360.000

11.470.000

7.440.000

283

Phó Đức Chính

Bến Nghé

Trần Quang Khải

2A

40.800.000

22.848.000

15.096.000

9.792.000

284

Phú Mộng

Kim Long

Vạn Xuân

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

285

Phùng Chí Kiên

Nguyễn Hữu Thọ

Khu dân cư Tổ 6 khu vực 3, An Đông

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

286

Phùng Hưng

Đặng Thái Thân

Triệu Quang Phục

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

- nt -

Triệu Quang Phục

Đại học Nông Lâm

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

287

Phùng Khắc Khoan

Bạch Đằng

Trần Quang Long - Ngô Kha

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

288

- nt -

Trần Quang Long-Ngô Kha

Nguyễn Gia Thiều

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

289

Quảng Tế

Điện Biên Phủ

Trần Thái Tông

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

290

Quốc Sử Quán

Mai Thúc Loan

Ngô Sĩ Liên

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

291

Sông Như Ý

Võ Nguyên Giáp

Cầu Vân Dương

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

292

Sơn Xuyên

Nguyễn Văn Đào

Đường Quy hoạch 2

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

293

Sư Liễu Quán

Điện Biên Phủ

Phan Bội Châu

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

294

Sư Vạn Hạnh

Nguyễn Phúc Nguyên

Đến giáp xã Hương Hồ

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

295

Tạ Quang Bửu

Trần Quý Cáp

Phùng Hưng

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

296

Tam Thai

Phan Bội Châu

Hoàng Thị Loan

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

- nt -

Hoàng Thị Loan

Nghĩa trang Thành phố

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

297

Tản Đà

Tăng Bạt Hổ (cửa Hậu)

Nguyễn Văn Linh

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

- nt -

Nguyễn Văn Linh

Đến ranh giới huyện Hương Trà

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

298

Tân Sở

Nguyễn Văn Linh

Khu quy hoạch

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

299

Tân Thiết

Trần Hưng Đạo

Chương Dương

2A

40.800.000

22.848.000

15.096.000

9.792.000

300

Tăng Bạt Hổ

Lê Duẩn

Cầu Bạch Yến

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Cầu Bạch Yến

Đào Duy Anh

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

301

Tây Sơn

Tôn Nữ Diệu Không

Thích Tịnh Khiết

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

302

Thạch Hãn

Tôn Thất Thiệp

Trần Nguyên Đán

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Trần Nguyên Đán

Phùng Hưng

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

303

Thái Phiên

Lê Duẩn

Trần Quốc Toản

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Trần Quốc Toản

Trần Nhật Duật

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

- nt -

Trần Nhật Duật

Mang Cá

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

304

Thân Trọng Một

Nguyễn Trãi

Đạm Phương

3C

12.000.000

6.720.000

4.440.000

2.880.000

305

Thân Trọng Phước

Lương Quán

Ngã ba cuối đường Thanh Nghị

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

306

Thân Văn Nhiếp

Bùi Thị Xuân

Trường Lương Quán

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

307

Thánh Gióng

Trần Quốc Toản

Trần Nhật Duật

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

- nt -

Trần Nhật Duật

Trương Hán Siêu

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

308

Thanh Hải

Điện Biên Phủ

Đường liên tổ KV5

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

- nt - (cả hai nhánh)

Đồi Quảng Tế

Lê Ngô Cát

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

309

Thanh Hương

Kiệt 1 Đặng Thái Thân

Kiệt 1 Tuệ Tĩnh

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

310

Thanh Lam Bồ

Thái Phiên

Lê Đại Hành

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

311

Thanh Nghị

Bùi Thị Xuân

Ngã ba thôn Trung Thượng

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

312

Thanh Tịnh

Tuy Lý Vương

Tùng Thiện Vương

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

- nt -

Tùng Thiện Vương

Cầu Ông Thượng

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

313

Thế Lại

Cao Bá Quát nối dài

Lô D10-Khu tái định cư Phú Hiệp

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

314

Thế Lữ

Thánh Gióng

Thái Phiên

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

315

Thích Nữ Diệu Không

Thích Tịnh Khiết

Đường quy hoạch khu Cồn Bàng

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

316

Thích Tịnh Khiết

Điện Biên Phủ

Trần Thái Tông

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

317

Thiên Thai

Võ Văn Kiệt

Chín Hầm

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

318

Tĩnh Tâm

Đoàn Thị Điểm

Lê Thánh Tôn

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Lê Thánh Tôn

Xuân 68

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

319

Tô Hiến Thành

Chi Lăng

Chùa Ông

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

320

Tố Hữu

Ngã tư Tôn Đức Thắng

Bà Triệu

2C

31.000.000

17.360.000

11.470.000

7.440.000

- nt -

Bà Triệu

Giáp sông Phát Lát

3A

23.000.000

12.880.000

8.510.000

5.520.000

- nt -

Giáp sông Phát Lát

Thủy Dương - Thuận An

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

321

Tô Ngọc Vân

Lê Văn Hưu

Trần Quý Cáp

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

322

Tôn Đức Thắng

Lê Quý Đôn

Bà Triệu

2B

35.000.000

19.600.000

12.950.000

8.400.000

323

Tôn Quang Phiệt

Đặng Văn Ngữ

Cầu An Tây

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

- nt -

Cầu An Tây

Ranh giới xóm Lò Thủy Dương

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

324

Tôn Thất Bật

Nguyễn Hữu Cảnh

Cuối khu Tái định cư

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

325

Tôn Thất Cảnh

Hoàng Quốc Việt

Cầu Nhất Đông

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

326

Tôn Thất Dương Kỵ

Hồ Đắc Di

Điểm xanh KQH

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

327

Tôn Thất Đàm

Nguyễn Văn Linh

Lô B19 giai đoạn 1

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

328

Tôn Thất Thiệp

Ông Ích Khiêm

Lương Ngọc Quyến

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

329

Tôn Thất Thuyết

Phạm Đình Hồ

Kiệt Mang Cá

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

330

Tôn Thất Tùng

Bùi Thị Xuân

Đường sắt

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Đường sắt

Cầu Lòn (Bùi Thị Xuân)

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

331

Tống Duy Tân

Đinh Tiên Hoàng

Ngô Đức Kế - Ông Ích Khiêm

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

332

Trần Anh Liên

Nguyễn Hữu Thọ

Phùng Chí Kiên

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

333

Trần Anh Tông

Đặng Huy Trứ

Phan Bội Châu

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

334

Trần Bình Trọng

Lê Huân

Nguyễn Trãi

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

335

Trần Đại Nghĩa

Võ Văn Kiệt

Trường Tiểu học Huyền Trân

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

336

Trần Cao Vân

Hai Bà Trưng

Bến Nghé

2A

40.800.000

22.848.000

15.096.000

9.792.000

337

Trần Hoành

Phan Bội Châu

Võ Liêm Sơn

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

338

Trần Hưng Đạo

Cầu Phú Xuân

Cầu Gia Hội

1A

65.000.000

36.400.000

24.050.000

15.600.000

339

Trần Hữu Dực

Tố Hữu

Khu dân cư Tổ 6 khu vực 3, An Đông

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

340

Trần Huy Liệu

Cửa Ngăn

Kiệt Ngân hàng Nông nghiệp cũ

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

341

Trần Khánh Dư

Lê Đại Hành

Thái Phiên

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

342

Trần Lư

Lê Công Hành

Trần Đại Nghĩa

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

343

Trần Nguyên Đán

Ông Ích Khiêm

Triệu Quang Phục

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

344

Trần Nguyên Hãn

Lê Huân

Trần Nguyên Đán

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Trần Nguyên Đán

Tôn Thất Thiệp

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

345

Trần Nhân Tông

Nguyễn Trãi

La Sơn Phu Tử

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

- nt -

Nguyễn Trãi

Trần Cảnh Dư

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

346

Trần Nhật Duật

Lê Trung Đình

Lương Ngọc Quyến

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

347

Trần Phú

Phan Chu Trinh

Đặng Huy Trứ

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

- nt -

Đặng Huy Trứ

Phan Bội Châu

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

348

Trần Quang Khải

Nguyễn Thái Học

Bến Nghé

2C

31.000.000

17.360.000

11.470.000

7.440.000

349

Trần Quang Long

Cao Bá Quát

Khu tái định cư Phú Hiệp

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

350

Trần Quốc Toản

Hoàng Diệu

Lê Đại Hành

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

- nt -

Lê Đại Hành

Thái Phiên

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

- nt -

Thái Phiên

Hồ cá đường Tú Xương

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

351

Trần Quý Cáp

Kiệt 3 Tạ Quang Bửu

Tạ Quang Bửu

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

- nt -

Tạ Quang Bửu

Đinh Tiên Hoàng

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

352

Trần Quý Khoáng

Đặng Tất

Tản Đà

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

353

Trần Thái Tông

Lê Ngô Cát

Thích Tịnh Khiết

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

354

Trần Thanh Mại

An Dương Vương

Hải Triều

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

355

Trần Thúc Nhẫn

Lê Lợi

Phan Bội Châu

2C

31.000.000

17.360.000

11.470.000

7.440.000

356

Trần Văn Kỷ

Cầu Khánh Ninh

Thái Phiên

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

357

Trần Văn Ơn

Tố Hữu

Đường ra sông Phát Lát

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

358

Trần Xuân Soạn

Trương Hán Siêu

Thế Lữ

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

359

Triệu Quang Phục

Tôn Thất Thiệp

Nguyễn Trãi

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

- nt -

Nguyễn Trãi

Phùng Hưng

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

360

Triều Sơn Tây

Lý Thái Tổ

Giáp phường Hương An

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

361

Triệu Túc

Lý Nam Đế

Nguyễn Hữu Dật

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

362

Trịnh Công Sơn

Chi Lăng

Nguyễn Bỉnh Khiêm

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

363

Trịnh Hoài Đức

Nguyễn Hàm Ninh

Hoàng Văn Lịch

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

364

Trường Chinh

Bà Triệu

Lê Minh

2C

31.000.000

17.360.000

11.470.000

7.440.000

- nt -

Lê Minh

Hoàng Quốc Việt

3A

23.000.000

12.880.000

8.510.000

5.520.000

365

Trương Định

Hà Nội

Hùng Vương

2A

40.800.000

22.848.000

15.096.000

9.792.000

366

Trương Gia Mô

Cao Xuân Dục

Tùng Thiện Vương

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

- nt -

Tùng Thiện Vương

Nguyễn Minh Vỹ

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

367

Trương Hán Siêu

Thánh Gióng

Trần Xuân Soạn

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

368

Tú Xương

Trần Quốc Toản

Trần Nhật Duật

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

369

Tuệ Tĩnh

Đặng Thai Mai

Kiệt Đặng Thái Thân

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

370

Tùng Thiện Vương

Nguyễn Sinh Cung

Cắt Quốc lộ 49 giáp cầu xã Thuỷ Vân

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

371

Tuy Lý Vương

Nguyễn Sinh Cung

Phạm Văn Đồng

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

372

Ưng Bình

Nguyễn Sinh Cung

Cồn Hến (bến đò Cồn)

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

373

Ưng Trí

Tuy Lý Vương

Nguyễn Minh Vỹ

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

374

Văn Cao

Nguyễn Lộ Trạch

Dương Văn An

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

375

Văn Tiến Dũng

Võ Nguyên Giáp

Thủy Dương - Thuận An

3A

23.000.000

12.880.000

8.510.000

5.520.000

376

Vạn Xuân

Đầu cầu Kim Long

Lý Nam Đế

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

377

Việt Bắc

Phạm Văn Đồng

Nguyễn Sinh Khiêm

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

378

Võ Liêm Sơn

Đặng Huy Trứ

Phan Bội Châu

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

379

Võ Nguyên Giáp

Khu An Cựu City

Tỉnh lộ 10A

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

380

Võ Quang Hải

Đường Quy hoạch 1

Đường Quy hoạch

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

381

Võ Quý Huân

Lê Công Hành

Trần Đại Nghĩa

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

382

Võ Thị Sáu

Đội Cung - Bến Nghé

Nguyễn Công Trứ

1C

48.000.000

26.880.000

17.760.000

11.520.000

383

Võ Văn Kiệt

Cầu vượt Thủy Dương

Thiên Thai

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

-nt-

Thiên Thai

Cầu Lim 2

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

384

Võ Văn Tần

Nguyễn Thị Minh Khai

Đống Đa

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

385

Vũ Ngọc Phan

Hoài Thanh

Thôn Hạ 2 (cũ)

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

386

Xã Tắc

Trần Nguyên Hãn

Ngô Thời Nhậm

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

387

Xuân 68

Ông Ích Khiêm

Cuối đường

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

388

Xuân Diệu

Phan Bội Châu

Kéo dài đến cuối đường

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

389

Xuân Hòa

Nguyễn Phúc Chu

Đường Quy hoạch

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

390

Xuân Thủy

Phạm Văn Đồng

Điềm Phùng Thị

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

391

Yết Kiêu

Lê Duẩn

Lê Huân

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

Các đoạn đường chưa đặt tên

1

Đoạn tiếp nối đường Chi Lăng: Từ Nhà thờ Bãi Dâu đến đuờng Hoàng Văn Lịch

Nhà thờ Bãi Dâu

Hoàng Văn Lịch

5C

3.760.000

2.106.000

1.391.000

902.000

2

Đoạn tiếp nối đường Ngô Thế Lân: Từ đường Tôn Thất Thiệp đến đường Nguyễn Trãi

Tôn Thất Thiệp

Nguyễn Trãi

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

3

Đoạn tiếp nối đường Nguyễn Trãi: Từ đường Tăng Bạt Hổ đến cầu tránh An Hòa

Tăng Bạt Hổ

Cầu tránh An Hòa

4A

11.500.000

6.440.000

4.255.000

2.760.000

4

Đoạn tiếp nối đường Nguyễn Lương Bằng: Từ đường Tố Hữu đến hết đường

Tố Hữu

Hết đường

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000

5

Đoạn tiếp nối đường Thanh Tịnh: Từ đường Tuy Lý Vương đến đường Tùng Thiện Vương

Tuy Lý Vương

Tùng Thiện Vương

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

6

Đoạn tiếp nối đường Tịnh Tâm: Từ kiệt 71 Nhật Lệ đến đường Đoàn Thị Điểm

Kiệt 71 Nhật Lệ

Đoàn Thị Điểm

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

7

Đoạn tiếp nối đường Tản Đà: Từ đường Nguyễn Văn Linh đến ranh giới thị xã Hương Trà

Nguyễn Văn Linh

Ranh giới thị xã Hương Trà

5A

6.050.000

3.388.000

2.239.000

1.452.000

8

Đoạn tiếp nối đường Xuân Diệu: Từ đường Đặng Huy Trứ đến Kiệt 131 Trần Phú (Cuối đường)

Đặng Huy Trứ

Kiệt 131 Trần Phú (Cuối đường)

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

9

Đoạn tiếp nối đường Trần Quý Cáp: Từ Kiệt 3 đường Tạ Quang Bửu đến đường Tạ Quang Bửu

Kiệt 3 đường Tạ Quang Bửu

Tạ Quang Bửu

5B

4.900.000

2.744.000

1.813.000

1.176.000

10

Đoạn tiếp nối đường Lê Đại Hành: Từ đường La Sơn Phu Tử đến đường Trần Văn Kỷ

La Sơn Phu Tử

Trần Văn Kỷ

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

11

Đoạn nối từ Thiên Thai đến đường lên lăng Khải Định

Thiên Thai

Đường lên lăng Khải Định

2.500.000

1.400.000

925.000

600.000

12

Đoạn tiếp nối Võ Văn Kiệt thuộc phường An Đông

Giáp ranh xã Thủy Vân

Giáp ranh xã Thủy Thanh

4B

9.000.000

5.040.000

3.330.000

2.160.000

13

Đường dạo quanh hồ Kiểm Huệ

4C

8.000.000

4.480.000

2.960.000

1.920.000

14

Đường quanh bến xe Nguyễn Hoàng

Trần Hưng Đạo

Cửa Ngăn

3B

15.000.000

8.400.000

5.550.000

3.600.000