150km bằng bao nhiêu m

Ngay từ khi ngồi trên ghế nhà trường bạn đã được học về cách tính vận tốc quãng đường, quy đổi các đại lượng km, m, giờ, phút, giây. Điều này cũng được ứng dụng rất nhiều trong thực tế khi tính vận tốc trung bình di chuyển bằng ô tô, xe máy hoặc đi bộ.

150km bằng bao nhiêu m

Cách đổi từ m/phút sang m/s, km/h

1 KM/H BẰNG BAO NHIÊU M/S?

Theo quy đổi thì: 1 km/h = 0.277778 m/s

Công thức tính: a (km/h) = a x 1000 / 3600 (m/s)

Để hiểu được kết quả cũng như cách tính của bài toán này, bạn cần hiểu ý nghĩa của con số 1 km/h hay 1 m/s là gì?

1 km/h: vận tốc di chuyển trung bình trong 1 giờ (60 phút = 3600 giây) là 1 km
1 m/s: vận tốc di chuyển trung bình trong thời gian 1 giây là 1 m.
Trong khi đó 1 km = 1.000m, 1 giờ = 60 giây.
Như vậy để đổi km/h ra m/s, bạn sẽ lấy 1000 m chia cho 3600 giây = 0.277778 m/s

Tương tự, nếu bạn muốn đổi các con số khác thì có thể lấy số km đổi ra mét và chia cho 3600 giây, ví dụ:

Đổi 5 km/h ra m/s thì thực hiện phép tính: 5000/3600= 1,38889 m/s
Đổi 10 km/h ra m/s thì thực hiện phép tính: 10000/3600= 2.77778 m/s
Đổi 15 km/h ra m/s thì thực hiện phép tính: 10000/3600= 4.16667 m/s

Nếu muốn đổi ngược lại 1 m/s ra 1 km/h, bạn thực hiện phép tính:
(1/1000)/(1/3600) m/s = 0,001/0.000277777 km/h = 3,60000010 km/h

CÁCH QUY ĐỔI TỪ KM/H SANG M/S QUA GOOGLE

Ngoài cách thực hiện theo hướng dẫn trên, bạn có thể đổi từ km/h sang m/s bằng cách sử dụng công cụ trực tuyến Google như đổi tiền Won sang tiền Việt hay tiền Yên sang tiền VND ...

Sau khi truy cập website google.com, bạn gõ từ gõ "1 km/h to m/s" hoặc 1 km/h bằng bao nhiêu m/s?, bảng quy đổi của Google sẽ hiển thị ngay kết quả, nếu muốn đổi giá trị khác bạn gõ vào ô bên trái, kết quả sẽ hiển thị ra ngay bên phải.

150km bằng bao nhiêu m

Bằng cách này bạn cũng có thể hoán đổi các đại lượng với nhau để có kết quả đúng cho phép tính của mình.

1 Kilômét vuông = 1000000 Mét vuông10 Kilômét vuông = 10000000 Mét vuông2500 Kilômét vuông = 2500000000 Mét vuông2 Kilômét vuông = 2000000 Mét vuông20 Kilômét vuông = 20000000 Mét vuông5000 Kilômét vuông = 5000000000 Mét vuông3 Kilômét vuông = 3000000 Mét vuông30 Kilômét vuông = 30000000 Mét vuông10000 Kilômét vuông = 10000000000 Mét vuông4 Kilômét vuông = 4000000 Mét vuông40 Kilômét vuông = 40000000 Mét vuông25000 Kilômét vuông = 25000000000 Mét vuông5 Kilômét vuông = 5000000 Mét vuông50 Kilômét vuông = 50000000 Mét vuông50000 Kilômét vuông = 50000000000 Mét vuông6 Kilômét vuông = 6000000 Mét vuông100 Kilômét vuông = 100000000 Mét vuông100000 Kilômét vuông = 100000000000 Mét vuông7 Kilômét vuông = 7000000 Mét vuông250 Kilômét vuông = 250000000 Mét vuông250000 Kilômét vuông = 250000000000 Mét vuông8 Kilômét vuông = 8000000 Mét vuông500 Kilômét vuông = 500000000 Mét vuông500000 Kilômét vuông = 500000000000 Mét vuông9 Kilômét vuông = 9000000 Mét vuông1000 Kilômét vuông = 1000000000 Mét vuông1000000 Kilômét vuông = 1000000000000 Mét vuông

Máy tính đổi từ Kilômét sang Centimét (km → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

150km bằng bao nhiêu m

   

Centimét sang Kilômét (Hoán đổi đơn vị)

Kilômét

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

Cách quy đổi km → cm

1 Kilômét bằng 100000 Centimét:

1 km = 100000 cm

1 cm = 1.0E-5 km

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Bảng Kilômét sang Centimét

0.01 Kilômét = 1000 Centimét10 Kilômét = 1000000 Centimét0.1 Kilômét = 10000 Centimét11 Kilômét = 1100000 Centimét1 Kilômét = 100000 Centimét12 Kilômét = 1200000 Centimét2 Kilômét = 200000 Centimét13 Kilômét = 1300000 Centimét3 Kilômét = 300000 Centimét14 Kilômét = 1400000 Centimét4 Kilômét = 400000 Centimét15 Kilômét = 1500000 Centimét5 Kilômét = 500000 Centimét16 Kilômét = 1600000 Centimét6 Kilômét = 600000 Centimét17 Kilômét = 1700000 Centimét7 Kilômét = 700000 Centimét18 Kilômét = 1800000 Centimét8 Kilômét = 800000 Centimét19 Kilômét = 1900000 Centimét9 Kilômét = 900000 Centimét20 Kilômét = 2000000 Centimét

150 kilomet sang các đơn vị khác150 kilomet (km)150000000 milimet (mm)150 kilomet (km)15000000 centimet (cm)150 kilomet (km)1500000 decimet (dm)150 kilomet (km)150000 met (m)150 kilomet (km)150 kilomet (km)150 kilomet (km)5905511.811023622 inch (in)150 kilomet (km)492125.9842519685 feet (ft)

150000 met sang các đơn vị khác150000 met (m)150000000 milimet (mm)150000 met (m)15000000 centimet (cm)150000 met (m)1500000 decimet (dm)150000 met (m)150000 met (m)150000 met (m)150 kilomet (km)150000 met (m)5905511.811023622 inch (in)150000 met (m)492125.9842519685 feet (ft)