Show
vi vi Phiên bản trình duyệt bạn đã lỗi thời Chức năng trên trang có thể bị hạn chế Sử dụng trình duyệt khác Cảm ơn bạn!. Tin nhắn của bạn đã được gửi đi! Đăng nhập vào tài khoản cá nhân Mã xác minhBạn sẽ nhận được một cuộc gọi vào số điện thoại 0xx xxx xxxx. Vui lòng nghe máy để nhận mã xác minh cho hồ sơ của bạn. ' Mã xác minhBạn sẽ nhận được một cuộc gọi nhỡ vào số điện thoại 0xx xxx xxxx. Vui lòng không nghe máy và nhập 4 số cuối cùng của số gọi nhỡ này để làm mã xác minh cho hồ sơ của bạn. Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 06/01/2023 đến 05/01/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 1.306,03 won Hàn Quốc cho mỗi đô la Mỹ. Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng KRW là bao nhiêu trong năm qua?Tỷ giá USD/KRW cao nhất là 1.360,04 won Hàn Quốc cho mỗi đô la Mỹ vào 03/10/2023. Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng KRW là bao nhiêu trong năm qua?Tỷ giá USD/KRW thấp nhất là 1.221,08 won Hàn Quốc cho mỗi đô la Mỹ vào 01/02/2023. Đồng USD tăng hay giảm so với đồng KRW trong năm qua?Tỷ giá USD/KRW tăng +4,86%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với won Hàn Quốc. Tỷ giá giao dịch của USD và KRW30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 1.317,66 ₩1.356,22 ₩Thấp 1.286,77 ₩1.286,77 ₩Trung bình 1.302,87 ₩1.316,14 ₩Biến động+0,002% -2,46%Tải xuống Quy đổi USD sang KRWQuy đổi KRW sang USDWon Hàn Quốc Đô la Mỹ 1.000 ₩0,7606 $5.000 ₩3,8030 $10.000 ₩7,6060 $15.000 ₩11,409 $20.000 ₩15,212 $25.000 ₩19,015 $50.000 ₩38,030 $100.000 ₩76,060 $500.000 ₩380,30 $1.000.000 ₩760,60 $2.500.000 ₩1.901,51 $5.000.000 ₩3.803,02 $10.000.000 ₩7.606,04 $25.000.000 ₩19.015 $50.000.000 ₩38.030 $100.000.000 ₩76.060 $ Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa USD và KRW theo nămLàm thế nào để quy đổi tỷ giá đô la Mỹ sang won Hàn Quốc?Bạn có thể quy đổi đô la Mỹ sang won Hàn Quốc bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng USD bạn muốn quy đổi thành KRW vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng USD được quy đổi sang đồng KRW theo tỷ giá giao dịch mới nhất. Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khácTại sao nên tin tưởng chúng tôi?Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk. Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng. Bạn thắc mắc không biết tỷ giá tiền đô la Mỹ (dollar, USD) hôm nay như thế nào, 1 đô bằng bao nhiêu tiền Việt, 1000 đô bằng bao nhiêu tiền Việt? Tất cả sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây. Hãy cùng vaynhanhonline.com.vn tìm hiểu chi tiết! 1000 đô bằng bao nhiêu tiền Việt?Hôm nay, tỷ giá của 1 đồng đô la (USD) so với tiền Việt chính xác là: 1 USD = 24.871,50 VND. Với tỷ giá này, có thể dễ dàng tính ra được, 100 đô bằng bao nhiêu tiền Việt hay 1000 đô bằng bao nhiêu tiền Việt.
Hướng dẫn cách kiểm tra tỷ giá đồng đô la (Dollar) nhanh chóng, chính xácBạn đọc có thể kiểm tra tỷ giá đồng đô la nhanh chóng và chính xác nhất thông qua Google, công cụ tìm kiếm phổ biến nhất thế giới. Các bước kiểm tra như sau:
Các mệnh giá tiền đô (USD) đang được lưu hành hiện nayĐồng đô la Mỹ (USD) được phát hành ở 2 dạng là tiền giấy và tiền xu. Tiền giấy là những đồng có mệnh giá lớn, còn tiền xu là những đơn vị tiền nhỏ, lẻ. Các mệnh giá tiền giấyĐối với tiền giấy, đồng đô la có các mệnh giá sau:
Các mệnh giá tiền xuNgoài tiền giấy là các đồng đô la có mệnh giá từ 1 đô - 100 đô. Mỹ còn có một loại tiền khác được phát hành ở dạng xu với tên gọi là “cent”. 100 cent sẽ bằng 1 đô la. Một số mệnh giá của đồng cent như:
Tỷ giá USD tại các ngân hàng hôm nayBạn đọc có thể tham khảo thông tin tỷ giá của đồng USD tại các ngân hàng ngày hôm nay đã được Vay Nhanh Online cập nhật dưới đây: Ngân hàng Tỷ giá mua Tỷ giá bán Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản Viet Capital Bank 24,628.00 24,648.00 24,878.00 VPBank 24,68 24,7 24,877 VietABank 24,590.00 24,770.00 24,877.00 ABBank 24,66 24,7 24,874 SCB 24,4 24,47 24,87 OCB 23,735 23,785 24,097 SeABank 24,626.00 24,626.00 24,877.00 Agribank 24,610.00 24,630.00 24,878.00 HSBC 24,748.00 24,748.00 24,877.00 BIDV 24,597.00 24,597.00 24,877.00 Vietcombank 24,567.00 24,597.00 24,877.00 Vietinbank 24,608.00 24,628.00 24,878.00 ACB 24,600.00 24,700.00 24,877.00 DongA Bank 24,700.00 24,700.00 24,877.00 *Bảng tỷ giá đồng USD tại các ngân hàng cập nhật ngày 7/11/2022 Đổi 1000 đô ở đâu uy tín, an toàn?Khách hàng có nhu cầu đổi 1000 đô có thể tham khảo 2 điểm đổi tiền an toàn, được nhiều người áp dụng dưới đây:
Lời kếtTrên đây là một số thông tin chi tiết về tỷ giá của đồng đô la (USD) ngày 7/11/2022. Qua những chia sẻ cụ thể ở trên, bạn đọc đã biết được 100 đô bằng bao nhiêu tiền Việt, 1000 đô bằng bao nhiêu tiền Việt và biết cách kiểm tra tỷ giá USD nhanh chóng, chính xác, biết nơi uy tín để đổi tiền USD sang tiền Việt và ngược lại. Hy vọng những chia sẻ của vaynhanhonline sẽ có ích với bạn đọc. 10.000 đô la tương đương với bao nhiêu tiền Việt?Download Our Currency Converter App. 1 triệu đô tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam?1 tỷ USD = 24.455.000.000.000,00 VND ( 1 tỷ Đô bằng 24.455 tỷ đồng). 100 đô la bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?1 USD = 24.280 VND Như vậy, 100 USD sẽ tương đương với khoảng 2.428.000 VND. 100k đó là bao nhiêu?Ở phần trên, các bạn đã nắm rõ cách quy đổi và biết rằng 100 nghìn đô la Mỹ tương đương với hơn 2,4 tỷ đồng. |