Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice. Show
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself. Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Top currency pairings for Đô-la ÚcChange Converter source currency
Download Our Currency Converter AppFeatures our users love:
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore. Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice. Trong nền kinh tế thương mại và du lịch ngày nay, việc chuyển đổi tiền tệ không còn xa lạ với bất kỳ ai. Tỷ lệ chuyển đổi cũng rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cho bạn biết 1 Đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam theo tỷ giá hối đoái được cập nhật gần nhất. Đô la Úc là gì? Tìm hiểu đồng đô la ÚcĐồng đô la Úc có ký hiệu $, A$ hoặc AU$ để phân biệt với các quốc gia khác sử dụng đồng đô la và có mã ISO là AUD. Cập nhật tỷ giá 1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền ViệtĐược giới thiệu vào năm 1966, nó là tiền tệ chính thức của Khối thịnh vượng chung Úc. Tính đến tháng 4 năm 2016, đây là loại tiền tệ được giao dịch rộng rãi thứ năm trên thế giới. Một đô la Úc được chia thành 100 cents. Và nó chỉ đứng sau đô la Mỹ, đồng euro, đồng yên Nhật và bảng Anh. Đồng đô la Úc rất phổ biến với các nhà đầu tư do giá trị thị trường cao và tính thanh khoản cao. 1 đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam (VND)?Tiền tệ thị trường liên tục thay đổi giá trị của chúng để đáp ứng với những biến động liên tục trên thị trường tài chính. Theo cập nhật mới nhất về tỷ giá giữa 1 Đô la Úc và Việt Nam Đồng hiện tại: 1 AUD = 15.533,14 VNDCập nhật tỷ giá 1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Đổi đô la Úc sang tiền Việt ở đâu uy tín?Đổi đô la Úc sang đồng Việt Nam và đổi tiền Việt Nam sang đô la Úc ở đâu uy tín cũng là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Tìm một trang web trao đổi tiền tệ chất lượng sẽ đảm bảo bạn nhận được giá trị trao đổi tốt nhất và phí thấp nhất. Dưới đây là địa chỉ uy tín quy đổi Đô la Úc sang tiền Việt Nam và ngược lại: Bạn có thể đổi đô Úc sang tiền Việt tại các ngân hàng uy tín hoặc sân bay
Tổng hợp các loại mệnh giá đô la ÚcHiện tại có hai loại tiền đang lưu hành trên thị trường Úc bao gồm tiền xu và tiền polymer. Đồng thời, chúng sử dụng cùng với các mệnh giá phổ biến sau: Tổng hợp 2 loại mệnh giá đô Úc: tiền xu và tiền polymerTiền xuTiền xu được phát hành bởi Royal Australian Mint vào năm 1966 với các mệnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent (1 AUD = 100 cent). Tiền xu một đô la được phát hành vào năm 1984, tiền xu hai đô la được phát hành vào năm 1988, và tiền xu 1 xu và 2 xu đã bị ngừng phát hành vào năm 1991. Tất cả các đồng tiền xu của Úc đều được phác hoạ những thứ cao nhất của Úc cùng hình ảnh nữ hoàng Elizabeth 2 ở mặt trước. Tiền PolymerTiền polymer hay còn gọi là tiền giấy, được sử dụng rộng rãi tại thị trường Úc. Hiện tại, ngân hàng Úc phát hành tiền mệnh giá 1, 2, 5, 10, 20, 50 và 100 AUD. Cập nhật bảng tỷ giá quy đổi đô Úc của các ngân hàng hôm nayDưới đây là bảng tỷ giá quy đổi đô Úc sang tiền Việt của các ngân hàng hôm nay. Mỗi ngân hàng đều có giá trị khác nhau, nhưng không chênh lệch nhiều. Cập nhật tỷ giá quy đổi đô Úc của các ngân hàng hôm nay Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản ABBank 15.300 đ 15.362 đ 16.033 đ 16.090 đ ACB 15.266 đ 15.366 đ 15.816 đ 15.816 đ Agribank 15.239 đ 15.300 đ 15.771 đ Bảo Việt 15.378 đ 15.931 đ BIDV 15.241 đ 15.333 đ 15.795 đ CBBank 15.357 đ 15.458 đ 15.871 đ Đông Á 15.390 đ 15.480 đ 15.800 đ 15.800 đ Eximbank 15.241 đ 15.287 đ 15.826 đ GPBank 15.510 đ HDBank 15.274 đ 15.322 đ 15.881 đ Hong Leong 15.125 đ 15.275 đ 15.937 đ HSBC 15.272 đ 15.382 đ 15.946 đ 15.946 đ Indovina 15.291 đ 15.465 đ 16.204 đ Kiên Long 15.243 đ 15.363 đ 15.851 đ Liên Việt 15.443 đ 15.853 đ MSB 15.380 đ 15.350 đ 15.910 đ 15.980 đ MB 15.173 đ 15.273 đ 15.926 đ 15.926 đ Nam Á 15.292 đ 15.477 đ 15.846 đ NCB 15.243 đ 15.343 đ 15.871 đ 15.971 đ OCB 15.308 đ 15.458 đ 16.529 đ 15.879 đ OceanBank 15.443 đ 15.853 đ PGBank 15.502 đ 15.855 đ PublicBank 15.216 đ 15.369 đ 15.857 đ 15.857 đ PVcomBank 15.458 đ 15.400 đ 15.901 đ 15.901 đ Sacombank 15.372 đ 15.422 đ 15.833 đ 15.783 đ Saigonbank 15.373 đ 15.475 đ 15.971 đ SCB 15.020 đ 15.110 đ 16.290 đ 16.190 đ SeABank 15.333 đ 15.423 đ 16.033 đ 15.933 đMột số lưu ý khi đổi tiền đô la ÚcMua bán hay trao đổi Đô la Úc với Đồng Việt Nam cần lưu ý những gì? Nếu bạn là người thường xuyên đầu tư Đô la Úc để hỗ trợ mục tiêu sinh lời thì những lời khuyên sau đây sẽ là những thông tin rất hữu ích. Cần xem xét mổ số lưu ý quan trọng khi đổi đô Úc sang tiền Việt
Một số câu hỏi thường gặpDưới đây là phần giải đáp một số câu hỏi thường gặp về việc chuyển đổi 1 đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Nếu bạn biết 1 Đô la Úc bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam. Hãy áp dụng giá trị đó vào phép tính giá trị cao hơn để trả lời các câu hỏi chuyển đổi Đô la Úc sang Đồng Việt Nam sau đây. Quy đổi đô Úc sang mệnh giá một số đơn vị tiền tệ khácTheo thông tin trên, bạn đã nắm được 1 Đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Tỷ giá quy đổi của Đô la Úc sang tiền Việt Nam rất cao. Vậy so với các mệnh giá tiền khác như Euro, Bảng Anh, Đô la Mỹ. 1 Đô la Úc có tỷ giá như thế nào ? Quy đổi đô Úc sang các mệnh giá tiền tệ khácTheo cập nhật mới nhất vào ngày 25/6/2021, tỷ giá đô la Úc là:
Chi phí đổi đô la Úc sang tiền Việt là bao nhiêu?Khi đổi 1 đô Úc sang tiền Việt Nam hoặc nhiều hơn. Bạn sẽ được tính phí cụ thể như sau:
1 triệu đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?1 triệu đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Sử dụng tỷ giá hối đoái cập nhật ngày hôm nay là 1 AUD = 15.533,14 VND. Chúng ta có thể tính được 1.000.000 AUD = 15.537.950.000 VND. 1 trăm đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt?100 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt? Sử dụng tỷ giá hối đoái cập nhật ngày hôm nay là 1 AUD = 15.742 VND. Chúng ta có thể tính được 100 AUD = 1.553.795 VND. Trên đây là những thông tin tổng quan về tỷ giá 1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam mà bạn có thể tham khảo. Chúng tôi hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ nhất về tỷ giá hối đoái. Và cách cách chọn tỷ giá hối đoái tốt nhất để nhận được giá trị lớn và đảm bảo giao dịch tiền tệ của bạn được an toàn.
Anna Gunilla Carlsson (11/3/1963) là một chính trị gia người Thụy Điển và là thành viên của Đảng Ôn hòa. Bà từng là Bộ trưởng Hợp tác Phát triển Quốc tế từ năm 2006 đến 2013, thành viên của Riksdag từ 2002 đến 2013 và phó chủ tịch đảng của cô từ 2003 đến 2015. 100 đô la Úc là bao nhiêu?Download Our Currency Converter App. 1 đô la Úc đổi ra tiền Việt Nam được bao nhiêu?Download Our Currency Converter App. 1 nghìn 6 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt?Download Our Currency Converter App. 50 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 2023?Download Our Currency Converter App. |