1 cup bột bằng bao nhiêu gr năm 2024

Mình sưu tầm và copy lại:

Bột mỳ:

– 1/4 cup = 34gr = 1.2oz – 1/3cup = 45gr = 1.6oz – 1/2cup = 68gr = 2.4oz – 1 cup = 136gr = 4.8oz

Rolled Oats: (Yến mạch xay)

– 1/4 cup = 21gr = 0.75oz – 1/3cup = 28gr = 1oz – 1/2cup = 43gr = 1.5oz – 1 cup = 85gr = 3oz

Đường kính

– 2 thìa canh (tbsp) = 25gr = 0.89oz – 1/4cup = 50gr = 1.78oz – 1/3cup = 67gr = 2.37oz – 1/2cup = 100gr = 3.55oz – 2/3cup = 134gr = 4.73oz – 3/4cup = 150gr = 5.3oz – 1 cup = 201gr = 7.1oz

Đường nâu đóng gói (packed)

– 1/4cup = 55gr = 1.9oz – 1/3cup = 73gr = 2.58oz – 1/2cup = 110gr = 3.88oz – 1 cup = 220gr = 7.75oz

Mật ong, Molasses, Si rô

– 2 tbsp (thìa canh) = 43gr = 1.5oz – 1/4cup = 85gr = 3oz – 1/3cup = 113gr = 4oz – 1/2cup = 170gr = 6oz – 2/3cup = 227gr = 8oz – 3/4cup = 255gr = 9oz – 1 cup = 340gr = 12oz

– 1 CUP NƯỚC = 250ml

——————————————–

Còn đây là Bảng Quy đổi đơn vị của BếpXíu xin phép cho mình copy lại để khi cần có mà xem

° NGUYÊN LIỆU KHÔ.

– Bột mì (Farine/All purpose): 1 cup = 4oz = 130g – Farine à pâtisserie (cake flour): 1 cup = 3.75 oz = 105 g – Bột bánh mì (farine à pain): 1 cup = 4.5 oz = 125 g – Bột đậu nành (farine de soya): 1 cup = 4 oz = 112 g – Yến mạch dạng dẹp (flocons d’avoine): 1 cup = 3.25 oz = 90 g – Bột yến mạch: 1 cup = 115g – Sữa bột (lait en poudre): 1 cup = 3.5 oz = 98 g – Bột cacao (Cacao en poudre/Cocoa powder): 1 cup = 90g – Bột bắp (Maïzena/Cornstarch): 250 ml = 1 tasse/cup = 135.2 g – Polenta: 1 cup = 155g – Men bánh mì (Levure de boulangerie “traditionnelle”/ Dry Yeast): 1 gói = 7g – Men bánh mì (Levure de boulangerie): 1 gói = 5,5g – Bicarbonate de soude/Baking soda (thuốc tiêu mặn): 1 cc = 1/6 oz = 4.7 g

– Đường nâu (Cassonade/Brown sugar): 1 cup = 220 g (6 ounces) – Đường cát (Sucre en poudre/granulated sugar): 1 cup = 200g – Đường bột, đường xay (Sucre glace/Icing sugar): 1 cup = 140g – Pépites de chocolat/Chocolate chip: 1 cup = 180g – Couscous: 1 cup = 180g – Quế (cannelle), đinh tử hương, muscade: 1 cc = 1/12 oz = 2.3 g – Vỏ ½ trái chanh = 3/8 oz = 1 cs – Vỏ ¼ trái cam = 3/8 oz = 1 cs

° BƠ.

– 100 g bơ = 12 cl = 120 ml bơ – 1/8 cup = 30g – 1/4 cup = 55 g – 1/3 cup = 75 g – 3/8 cup = 85 g – 1/2 cup = 115 g – 5/8 cup = 140 g – 2/3 cup = 150 g – 3/4 cup = 170 g – 7/8 cup = 200 g – 1 cup = 225 g – Shortening: 1 cup = 6.75 oz

1 cup bột bằng bao nhiêu gr năm 2024

° CÁC LOẠI HẠT.

– Hạnh nhân (Amande/Almonds, whole): 1 cup = 150g – Trái anh đào khô (Cerise séchée/Dried cherries): 1 cup = 145g – Trái Man việt quất khô (Cranberries sèches/Dried cranberries): 1 cup = 110g – Hạt Phỉ (Noisettes/Hazelnuts, whole): 1 cup = 154g – Nho khô (Raisins): 1 cup = 155g – Dừa nạo có đường (noix de coco râpée sucrée/sweetened shredded coconut): 1 cup = 100g – Dừa nạo (noix de coco râpée/Unsweetened desiccated coconut): 1 cup = 90g

1 cup bột bằng bao nhiêu gr năm 2024

° HẠNH NHÂN LÁT. (Amandes Effilées / Sliced Almonds)

– 1/8 cup = 10 g – 1/4 cup = 20 g – 1/3 cup = 25 g – 3/8 cup = 30 g – 1/2 cup = 40 g – 5/8 cup = 50 g – 2/3 cup = 55 g – 3/4 cup = 60 g – 7/8 cup = 70 g – 1 cup = 80 g

1 cup bột bằng bao nhiêu gr năm 2024

° BỘT HẠNH NHÂN. (Amande en poudre / Ground Almonds)

– 1/8 cup = 25 g – 1/4 cup = 50 g – 1/3 cup = 65 g – 3/8 cup = 75 g – 1/2 cup = 100 g – 5/8 cup = 125 g – 2/3 cup = 135 g – 3/4 cup = 150 g – 7/8 cup = 175 g – 1 cup = 200 g

1 cup bột bằng bao nhiêu gr năm 2024

° NGUYÊN LIỆU LỎNG (ml)

– 1 tablespoon (tbsp) = 1 cuillère à soupe = 1/2 fl oz = 1.5 cl = 15 ml – 1 teaspoon (tsp) = 1 cuillère à café = 1/6 fl oz = 0.5 cl = 5 ml – 1/8 teaspoon = 0.5 ml – 1/4 teaspoon = 1 ml – 1/2 teaspoon = 2 ml – 3/4 teaspoon = 4 ml

– 1 cup = 8 fl oz = 2.4 dl = 24 cl = 240 ml – 1/4 cup = 60 ml – 1/3 cup = 75 ml – 1/2 cup = 125 ml – 2/3 cup = 150 ml – 3/4 cup = 175 ml

– 1 fluid ounce (2 tablespoons) = 30 ml – 4 fluid ounces (1/2 cup) = 125 ml – 8 fluid ounces (1 cup) = 240 ml – 12 fluid ounces (1 1/2 cup) = 375 ml – 16 fluid ounces (2 cups) = 500 ml

1 cup bột bằng bao nhiêu gr năm 2024

° Một vài quy đổi nguyên liệu thường gặp ha từ gr ra ml và ngược lại.

– Sữa tươi (lait) có cùng mật độ với nước nên: 200 g sữa (lait) = 20 cl = 200 ml. 1 muỗng súp sữa (cs) = 15 ml sữa. 1 tasse sữa = 250 ml = ~16,5 cs sữa. 200 ml sữa = 13,3 (~ 13) cs sữa.

– Bơ 100 g bơ = 12 cl = 120 ml bơ

– Dầu ăn 9 g = 10 ml dầu

– Đường 75 g = 83 ml 115 g = 125 ml 155 g = 167 ml 170 g = 188 ml 230 g = 250 ml 345 g = 375 ml 460 g = 500 ml 575 g = 625 ml 690 g = 750 ml

– Bột mì 55 g = 83 ml 80 g = 125 ml 105 g = 167 ml 120 g = 188 ml 160 g = 250 ml 240 g = 375 ml 320 g = 500 ml 400 g = 625 ml 480 g = 750 ml

1 cup bột bằng bao nhiêu gr năm 2024

° KHỐI LƯỢNG (g) – 1 tasse américaine = 1 US cup – 1/2 ounce = 15 g – 1 ounce (oz) = 28,35 g – 16 ounces = 1 pound = 450 g – 1 pound (lb) = 453,59 g – 2,20 livres = 1 kg

1 cup bột bằng bao nhiêu gr năm 2024

° ĐỔI INCHES/CENTIMETERS (in/cm) cm x 0.39* = in in x 2.54 = cm

1 cup bột bằng bao nhiêu gr năm 2024

° NHIỆT ĐỘ LÒ NƯỚNG.

250°F = 120°C 275°F = 140°C 300°F = 150°C 325°F = 160°C 350°F = 180°C 375°F = 190°C 400°F = 200°C 425°F = 220°C 450°F = 230°C 464°F = 240°C 482°F = 250°C

1 cup là bao nhiêu gram bột?

1 muỗng canh (Tbsl) = 8.5gr. 1 cup \= 136gr.

1 Cúp sữa bằng bao nhiêu ml?

Cách đổi đơn vị đo lường cup ra ml như sau: 1 cup \= 16 muỗng canh (cỡ 48 muỗng cà phê) = 240ml. 3/4 cup \= 12 muỗng canh (cỡ 36 muỗng cà phê) = 180ml. 2/3 cup \= 11 muỗng canh (cỡ 32 muỗng cà phê) = 160ml.

1 Cúp bột yến mạch bằng bao nhiêu gam?

1 cup yến mạch = 115g yến mạch (với yến mạch cán dẹp thì 1 cup khoảng 90g).

1 2 cup yến mạch bằng bao nhiêu gam?

4.4. Yến mạch cán.