0.02 usd bằng bao nhiêu vnd

The current price of Tether is ₫23,696.66 per USDT. With a circulating supply of 69,785,731,024.849 USDT, it means that Tether has a total market cap of ₫1,653,721,519,013,947.20. The amount of Tether traded has risen by ₫129,813,536,350,136 in the last 24 hours, which is a 11.15% increase. Additionally, in the last day, ₫1,164,339,692,899,793 worth of USDT has been traded.

The exchange rate of Tether is decreasing.

The current value of 1 USDT is ₫23,697 VND. In other words, to buy 5 Tether, it would cost you ₫118,483 VND. Inversely, ₫1 VND would allow you to trade for 0.000042 USDT while ₫50 VND would convert to 0.002110 USDT, not including platform or gas fees.

In the last 7 days, the exchange rate has increased by 0.01%. Meanwhile, in the last 24 hours, the rate has changed by 0.01%, which means that the the highest exchange rate of 1 USDT to Vietnamese Đồng was 1.00029 VND and the lowest 24 hour value was 1 USDT for 0.9998 VND. This time last month, the value of 1 USDT was ₫23,697 VND, which is a 0% increase from where it is now. Looking back a year, Tether has changed by ₫12 VND. That means that in a single year, the value of Tether has shrank by 0.05%.

A selection of other popular currency conversions of Tether to various fiat currencies.

Other assets to VND

A selection of relevant cryptocurrencies you might be interested in based on your interest in Tether.

Discover more cryptocurrencies

Here is a selection of cryptocurrencies in the top 50 by market cap.

This content is being provided to you for informational purposes only, does not constitute an offer, or solicitation of an offer nor a recommendation by Coinbase to buy, sell, or hold any security, financial product, or instrument referenced in the content, and does not constitute investment advice, financial advice, trading advice, or any other sort of advice. Data presented may reflect asset prices traded on the Coinbase exchange as well as other cryptocurrency exchanges and market data platform. Coinbase may charge fees for the processing of cryptocurrency transactions which may not be reflected in the conversion prices displayed. Coinbase is not liable for any errors or delays in content, or for any actions taken in reliance on any content.

Bạn đang muốn quy đổi tiền USD sang tiền Việt? Bạn đang muốn đổi 0,01 USD bằng bao nhiêu VND? Hôm nay Wikiaz.net sẽ chia sẻ giúp bạn tất tần tật những câu hỏi trên!

1 USD, 0,01 USD bằng bao nhiêu tiền Việt?

Theo tỷ giá USD/VND của ngân hàng Vietcombank ngày 27/9/2022 thì:

USD/VND = 23,875 VND (Mua tiền mặt)

Vậy

0.01 USD = 23.875 VND

0.05 USD = 11.9375 VND

0.1 USD = 2387 VND

0.2 USD = 4775 VND

0.3 USD = 6945 VND

0.4 USD = 9550 VND

0.5 USD = 11935 VND

0.6 USD = 14325 VND

0.7 USD = 16712 VND

0.8 USD = 19100 VND

0.9 USD = 21487 VND

1 USD = 23875

0.02 usd bằng bao nhiêu vnd

0.02 usd bằng bao nhiêu vnd

Đừng bỏ lỡ>>

[Share] Ký hiệu $, £, ¥, € là gì? Tất cả các ký hiệu tiền tệ trên thế giới

Kích thước ảnh 2×3, 3×4, 4×6, 6×9, 9×12, 13×18, 15×20 là bao nhiêu inches, pixels

Trên đây là chia sẻ của Wikiaz.net về quy đổi USB sang tiền Việt Nam. Mong rằng bạn đã có cho mình những kiến thức hữu ích. Chúc các bạn vui khỏe và luôn đồng hành cùng chúng mình!

How much is 0.02 US Dollar in Vietnamese Dong? - 0.02 USD to VND (0.02 US Dollar to Vietnamese Dong) is 473.70 VND with exchange rate 23,685.2312 for today. For your convenience Mconvert has online US Dollar to Vietnamese Dong (USD vs VND) history chart and a table of popular currency pairs with their latest exchange rates for 02/16/2023. If you don’t feel like visiting the site every day, currency converter widget or exchange rates widget can be installed on your website in a matter of minutes. Don’t stop, there is a currency converter sidebar to your right so you can make more conversions. Enjoy!

Our money converter uses the average data from International Currency Rates. Currency rate updates every hour.

Reversed currencies - Convert 0.02 VND to USD

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 16 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 23 Tháng một 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 262 957.4112 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ bảy, 22 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Chủ nhật, 23 Tháng một 2022

1 Đô la Mỹ = 22 629.5741 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

DateUSD/VNDThứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 391.8598Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 449.4210Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 353.5402Thứ hai, 4 Tháng bảy 202223 350.8742Thứ hai, 27 Tháng sáu 202223 247.6677Thứ hai, 20 Tháng sáu 202223 234.1841Thứ hai, 13 Tháng sáu 202223 201.7628Thứ hai, 6 Tháng sáu 202223 185.6834Thứ hai, 30 Tháng năm 202223 180.3878Thứ hai, 23 Tháng năm 202223 174.9984Thứ hai, 16 Tháng năm 202223 097.5486Thứ hai, 9 Tháng năm 202222 951.6344Thứ hai, 2 Tháng năm 202222 963.3577Thứ hai, 25 Tháng tư 202222 985.9050Thứ hai, 21 Tháng ba 202222 864.8712Thứ hai, 14 Tháng ba 202222 899.5056Thứ hai, 7 Tháng ba 202222 851.8184Thứ hai, 28 Tháng hai 202222 810.1370Thứ hai, 21 Tháng hai 202222 805.0366Thứ hai, 14 Tháng hai 202222 729.8779Thứ hai, 7 Tháng hai 202222 665.5363Thứ hai, 31 Tháng một 202222 650.0080Thứ hai, 24 Tháng một 202222 686.0070

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Đài Loan mới mỹ Đồng Việt Nam1 TWD = 781.6426 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 692.7562 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.4604 VNDKip Lào chuyển đổi Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4020 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3452.3467 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 176.7212 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5367.9562 VNDđổi tiền Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 427.8699 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25319.2000 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.7805 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 16 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 635.19 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND47 270.39 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND70 905.58 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND94 540.77 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND118 175.96 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND236 351.93 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND354 527.89 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND472 703.85 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND590 879.81 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 363 519.25 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 817 596.25 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: USD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBEuroEURYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRKip LàoLAKPeso PhilipinPHP