zoo | * danh từ
- (thông tục) ((viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú | zoo | bọn ; hành phố ; nhỏ ; sở thú ; thú ; vườn thú ; | zoo | bọn ; hành phố ; nhỏ ; sở thú ; thú ; vườn thú ; | zoo; menagerie; zoological garden | the facility where wild animals are housed for exhibition | zoo-keeper | * danh từ
- người trông nom vườn thú | English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
|