1. Bảng điểm chuẩn và danh sách trúng tuyển theo ngành của đợt 1 kỳ tuyển sinh đại học 2017
2. Danh sách học bổng tuyển sinh năm 2017
I/ Chương trình do trường Đại học Quốc Tế cấp bằng
Học bổng Toàn phần: 29 suất
STT |
SBD |
Họ Tên |
CMND |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tổng điểm thi |
Ngành TT |
Tên ngành |
Loại HB |
1 |
55002046 |
LÂM MINH KHUÊ |
362546745 |
01/08/1999 |
Nữ |
27.25 |
52220201 |
Ngôn Ngữ Anh |
Toàn phần 4 năm |
2 |
02067702 |
TỪ GIA HUY |
025699084 |
17/07/1998 |
Nam |
28.25 |
52340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Toàn phần 4 năm |
3 |
02002628 |
TÔN NỮ HOÀNG UYÊN |
025877429 |
26/06/1999 |
Nữ |
28 |
52340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Toàn phần 4 năm |
4 |
02004229 |
TRẦN NGỌC LINH |
025864655 |
18/03/1999 |
Nữ |
27.5 |
52340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Toàn phần 4 năm |
5 |
04000537 |
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
201796968 |
07/06/1999 |
Nữ |
27.5 |
52340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Toàn phần 4 năm |
6 |
04000670 |
TRỊNH HỒNG NHƯ |
201795322 |
20/09/1999 |
Nữ |
27.5 |
52340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Toàn phần 4 năm |
7 |
41009740 |
NGUYỄN KIM HOÀNG |
225685330 |
07/03/1999 |
Nam |
27.5 |
52340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Toàn phần 4 năm |
8 |
02038186 |
LÊ NGUYỄN THANH NHI |
025903949 |
15/09/1999 |
Nữ |
27.5 |
52340201 |
Tài Chính – Ngân Hàng |
Toàn phần 4 năm |
9 |
02050578 |
NGUYỄN NGỌC ANH HOÀI |
025821502 |
05/02/1999 |
Nam |
27 |
52340201 |
Tài Chính – Ngân Hàng |
Toàn phần 4 năm |
10 |
02038470 |
TRẦN ANH XUÂN |
025814260 |
29/05/1999 |
Nam |
28.75 |
52420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Toàn phần 4 năm |
11 |
58002516 |
HỒ MỸ TÚ |
334947352 |
14/10/1999 |
Nữ |
28.5 |
52420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Toàn phần 4 năm |
12 |
02038162 |
LƯƠNG THỊ THU NGUYÊN |
025870440 |
07/09/1999 |
Nữ |
27 |
52420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Toàn phần 4 năm |
13 |
02037906 |
NGUYỄN PHÚ HẢI ĐĂNG |
025857707 |
04/11/1999 |
Nam |
26.75 |
52420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Toàn phần 4 năm |
14 |
02021598 |
NGÔ ĐẶNG YẾN NHI |
272762742 |
10/10/1999 |
Nữ |
26.75 |
52420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Toàn phần 4 năm |
15 |
34009751 |
VÕ THỊ TÚ UYÊN |
206313167 |
22/04/1999 |
Nữ |
26.5 |
52420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Toàn phần 4 năm |
16 |
02010680 |
PHAN HOÀNG THIÊN AN |
025842447 |
28/08/1999 |
Nữ |
29.25 |
52440112 |
Hóa Sinh |
Toàn phần 4 năm |
17 |
02043153 |
NGUYỄN PHƯỚC QUÝ KHIÊM |
068099000018 |
08/10/1999 |
Nam |
25.25 |
52460112 |
Toán Ứng Dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) |
Toàn phần 4 năm |
18 |
02004434 |
NGÔ TRẦN TRỌNG TẤN |
025838003 |
16/05/1999 |
Nam |
27.75 |
52480201 |
Công Nghệ Thông Tin |
Toàn phần 4 năm |
19 |
02021215 |
DƯƠNG TUẤN ĐẠT |
026060790 |
26/02/1999 |
Nam |
26.5 |
52480201 |
Công Nghệ Thông Tin |
Toàn phần 4 năm |
20 |
52001598 |
NGUYỄN LƯU THANH THẢO |
273664501 |
28/02/1999 |
Nữ |
26.75 |
52510602 |
Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
Toàn phần 4 năm |
21 |
32006332 |
VÕ PHƯỚC LONG |
197440345 |
22/12/1998 |
Nam |
25.5 |
52510602 |
Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
Toàn phần 4 năm |
22 |
02055560 |
NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG |
079199003479 |
31/08/1999 |
Nữ |
25.5 |
52510602 |
Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
Toàn phần 4 năm |
23 |
55002066 |
LÊ MỸ TRÀ MY |
092199000169 |
05/03/1999 |
Nữ |
29 |
52510605 |
Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng |
Toàn phần 4 năm |
24 |
50005410 |
CAO THANH LÂM |
025831231 |
29/06/1999 |
Nam |
25.5 |
52520207 |
Kỹ Thuật Điện Tử, Truyền Thông |
Toàn phần 4 năm |
25 |
02043909 |
NGUYỄN HUY THỊNH |
079099005528 |
18/04/1999 |
Nam |
28 |
52520212 |
Kỹ Thuật Y Sinh |
Toàn phần 4 năm |
26 |
02004203 |
NGUYỄN MẠNH KHƯƠNG |
025948982 |
19/06/1999 |
Nam |
26 |
52520216 |
Kỹ Thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa |
Toàn phần 4 năm |
27 |
02043351 |
TRẦN THANH NHÂN |
025869541 |
09/06/1999 |
Nam |
25 |
52520216 |
Kỹ Thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa |
Toàn phần 4 năm |
28 |
48006044 |
PHẠM HỒNG THANH LAM |
272782883 |
08/11/1999 |
Nữ |
27.75 |
52540101 |
Công Nghệ Thực Phẩm |
Toàn phần 4 năm |
29 |
02034786 |
NGUYỄN THỊ MINH TRANG |
025563897 |
29/03/1998 |
Nữ |
27 |
52900109 |
Kỹ Thuật Không Gian |
Toàn phần 4 năm |
Học bổng Bán phần: 46 suất
STT |
SBD |
Họ Tên |
CMND |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tổng điểm thi |
Ngành TT |
Tên ngành |
Loại HB |
1 |
51001060 |
LÝ KHÁNH QUỲNH |
352382499 |
01/08/1999 |
Nữ |
26.75 |
52220201 |
Ngôn Ngữ Anh |
Bán phần 4 năm |
2 |
02008368 |
DƯƠNG NGỌC NHÃ THI |
025748366 |
07/01/1999 |
Nữ |
27.25 |
52340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Bán phần 4 năm |
3 |
02002590 |
NGUYỄN LÊ QUỲNH TRÂM |
025844792 |
20/05/1999 |
Nữ |
27.25 |
52340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Bán phần 4 năm |
4 |
02008153 |
MAI ĐẶNG PHƯƠNG LINH |
025842902 |
05/10/1999 |
Nữ |
27.25 |
52340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Bán phần 4 năm |
5 |
02038053 |
LÊ ĐOÀN KIM LINH |
025856575 |
17/04/1999 |
Nữ |
27.25 |
52340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Bán phần 4 năm |
6 |
34009616 |
NGUYỄN QUỲNH NHƯ |
206313093 |
18/11/1999 |
Nữ |
27 |
52340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Bán phần 4 năm |
7 |
02030879 |
NGUYỄN MINH KHOA |
025877478 |
06/09/1999 |
Nam |
27 |
52340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Bán phần 4 năm |
8 |
02041168 |
PHẠM MINH PHI |
281189546 |
06/09/1999 |
Nam |
27 |
52340101 |
Quản Trị Kinh Doanh |
Bán phần 4 năm |
9 |
02002383 |
LÊ HỒNG NGÂN |
025705802 |
16/01/1999 |
Nữ |
26.75 |
52340201 |
Tài Chính – Ngân Hàng |
Bán phần 4 năm |
10 |
02004065 |
NGUYỄN HỒNG ĐÀO |
025791983 |
19/01/1999 |
Nữ |
26.75 |
52340201 |
Tài Chính – Ngân Hàng |
Bán phần 4 năm |
11 |
02030859 |
NGUYỄN VIỆT KHÁNH |
025948874 |
29/11/1999 |
Nam |
26.75 |
52340201 |
Tài Chính – Ngân Hàng |
Bán phần 4 năm |
12 |
01031068 |
PHẠM THỊ HỒNG PHÚC |
013684446 |
21/07/1999 |
Nữ |
26 |
52340201 |
Tài Chính – Ngân Hàng |
Bán phần 4 năm |
13 |
02008510 |
HOÀNG NGUYÊN VŨ |
025920909 |
27/10/1999 |
Nam |
26.25 |
52420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Bán phần 4 năm |
14 |
02038159 |
HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN |
025943353 |
06/12/1999 |
Nữ |
26.25 |
52420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Bán phần 4 năm |
15 |
02038199 |
MAI THỊ QUỲNH NHƯ |
025853328 |
22/01/1999 |
Nữ |
26.25 |
52420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Bán phần 4 năm |
16 |
02067638 |
ĐOÀN CHÂU GIA HÂN |
025554743 |
08/03/1997 |
Nữ |
26 |
52420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Bán phần 4 năm |
17 |
02008213 |
NGUYỄN THÀNH NAM |
025847536 |
20/06/1999 |
Nam |
26 |
52420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Bán phần 4 năm |
18 |
02008479 |
HỒ HOÀNG THANH TÙNG |
079099004679 |
13/12/1999 |
Nam |
26 |
52420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Bán phần 4 năm |
19 |
02040935 |
NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN |
212578158 |
07/11/1999 |
Nữ |
26 |
52420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Bán phần 4 năm |
20 |
34009657 |
VÕ DUY SƠN |
206203877 |
09/12/1999 |
Nam |
26 |
52420201 |
Công Nghệ Sinh Học |
Bán phần 4 năm |
21 |
52000895 |
NGUYỄN TRUNG NGHĨA |
273641279 |
06/11/1999 |
Nam |
27.75 |
52440112 |
Hóa Sinh |
Bán phần 4 năm |
22 |
02022042 |
NGUYỄN THÙY TRANG |
025808732 |
12/02/1999 |
Nữ |
24.25 |
52460112 |
Toán Ứng Dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) |
Bán phần 4 năm |
23 |
52001853 |
VƯƠNG MINH TÙNG |
077099000413 |
18/12/1999 |
Nam |
26.25 |
52480201 |
Công Nghệ Thông Tin |
Bán phần 4 năm |
24 |
02028833 |
NGUYỄN LÊ TUẤN THÀNH |
025909021 |
25/07/1999 |
Nam |
26 |
52480201 |
Công Nghệ Thông Tin |
Bán phần 4 năm |
25 |
02001343 |
HỒ ĐẶNG PHƯƠNG NGỌC |
025919168 |
19/10/1999 |
Nữ |
25.75 |
52480201 |
Công Nghệ Thông Tin |
Bán phần 4 năm |
26 |
02007999 |
NGUYỄN DUNG DUY |
026039304 |
06/10/1999 |
Nam |
25.75 |
52480201 |
Công Nghệ Thông Tin |
Bán phần 4 năm |
27 |
02004062 |
TẠ ÁNH DƯƠNG |
025899773 |
05/12/1999 |
Nữ |
25 |
52510602 |
Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
Bán phần 4 năm |
28 |
02056535 |
ĐẶNG HOÀNG MINH |
025853500 |
30/08/1999 |
Nam |
24.75 |
52510602 |
Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
Bán phần 4 năm |
29 |
02036767 |
LÊ ANH MINH |
025902054 |
24/09/1999 |
Nam |
24.75 |
52510602 |
Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
Bán phần 4 năm |
30 |
02030775 |
TRƯƠNG VIỆT HOÀNG |
025925373 |
11/05/1999 |
Nam |
24.75 |
52510602 |
Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
Bán phần 4 năm |
31 |
02043767 |
NGUYỄN XUÂN QUỲNH |
079199002778 |
21/02/1999 |
Nữ |
24.75 |
52510602 |
Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp |
Bán phần 4 năm |
32 |
55002057 |
NGUYỄN HẢI YẾN LY |
362539587 |
21/10/1999 |
Nữ |
28.75 |
52510605 |
Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung Ứng |
Bán phần 4 năm |
33 |
52002941 |
NGUYỄN VIỆT ANH ĐỨC |
191900879 |
24/02/1999 |
Nam |
25.25 |
52520207 |
Kỹ Thuật Điện Tử, Truyền Thông |
Bán phần 4 năm |
34 |
02043782 |
HUỲNH VŨ ANH MINH |
077099000561 |
15/10/1999 |
Nam |
25.25 |
52520207 |
Kỹ Thuật Điện Tử, Truyền Thông |
Bán phần 4 năm |
35 |
02002205 |
TRẦN HUỲNH MINH TRIẾT |
025857421 |
27/05/1999 |
Nam |
24.5 |
52520207 |
Kỹ Thuật Điện Tử, Truyền Thông |
Bán phần 4 năm |
36 |
34009682 |
ĐÀO DUY THIÊN |
206313006 |
07/10/1999 |
Nam |
27.5 |
52520212 |
Kỹ Thuật Y Sinh |
Bán phần 4 năm |
37 |
34009505 |
NGUYỄN PHI TÂM HẬU |
206313062 |
06/03/1999 |
Nam |
24.25 |
52520216 |
Kỹ Thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa |
Bán phần 4 năm |
38 |
49011989 |
NGUYỄN SĨ KHANG |
301649294 |
03/02/1999 |
Nam |
24.25 |
52520216 |
Kỹ Thuật Điều Khiển và Tự Động Hóa |
Bán phần 4 năm |
39 |
02030601 |
THÁI NHẬT BẰNG |
025955309 |
12/12/1999 |
Nam |
26 |
52540101 |
Công Nghệ Thực Phẩm |
Bán phần 4 năm |
40 |
02041254 |
HUỲNH VŨ QUANG |
281194567 |
06/10/1999 |
Nam |
26 |
52540101 |
Công Nghệ Thực Phẩm |
Bán phần 4 năm |
41 |
02067233 |
NGUYỄN NGỌC GIANG THANH |
025091440 |
27/01/1994 |
Nữ |
26 |
52540101 |
Công Nghệ Thực Phẩm |
Bán phần 4 năm |
42 |
02038025 |
PHẠM MINH KHUÊ |
025808055 |
19/05/1999 |
Nữ |
25.75 |
52540101 |
Công Nghệ Thực Phẩm |
Bán phần 4 năm |
43 |
52001909 |
LÊ LÂM VŨ |
273664073 |
16/01/1999 |
Nam |
24.5 |
52580208 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
Bán phần 4 năm |
44 |
02010868 |
NGUYỄN TRẦN TUẤN KHẢI |
025950961 |
28/11/1999 |
Nam |
24 |
52580208 |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
Bán phần 4 năm |
45 |
02038160 |
LÊ NGUYÊN |
025794910 |
22/06/1999 |
Nam |
24.25 |
52620305 |
Quản Lý Nguồn Lợi Thủy Sản |
Bán phần 4 năm |
46 |
02036885 |
PHAN PHƯƠNG PHI |
025899626 |
30/12/1999 |
Nam |
25 |
52900109 |
Kỹ Thuật Không Gian |
Bán phần 4 năm |
II/ Chương trình liên kết
Học bổng Toàn phần: 8 suất
STT |
SBD |
Họ Tên |
CMND |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tổng điểm thi |
Ngành TT |
Tên ngành |
Loại HB |
1 |
44001576 |
LÊ TRẦN LÂM TRÀ |
281188576 |
07/08/1999 |
Nữ |
28 |
203023 |
Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) |
Toàn phần 2 năm |
2 |
02041493 |
NGUYỄN THỊ THU THẢO |
025817850 |
27/11/1999 |
Nữ |
26.5 |
203023 |
Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) |
Toàn phần 2 năm |
3 |
48013670 |
MAI ANH ĐỨC |
272803868 |
12/08/1999 |
Nam |
26 |
20301 |
Quản trị kinh doanh (Nottingham) |
Toàn phần 2 năm |
4 |
52009496 |
NGUYỄN TRẦN CHÍ HIẾU |
273657455 |
09/11/1999 |
Nam |
28 |
11207 |
Kỹ thuật máy tính (Binghamton) |
Toàn phần 2 năm |
5 |
02001069 |
ĐẶNG THỊ HẰNG |
025861101 |
07/05/1999 |
Nữ |
27.5 |
30401 |
Công nghệ sinh học (Nottingham) |
Toàn phần 2 năm |
6 |
02000954 |
LƯƠNG NGHĨA CHÍ |
079099001432 |
20/09/1999 |
Nam |
27.25 |
30401 |
Công nghệ sinh học (Nottingham) |
Toàn phần 2 năm |
7 |
53006330 |
ĐÀO NGỌC HỒNG LAM |
312452699 |
26/11/1999 |
Nữ |
27 |
10801 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Nottingham) |
Toàn phần 2 năm |
8 |
55002021 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG |
092199000690 |
23/11/1999 |
Nữ |
26.75 |
30402 |
Công nghệ sinh học (West of England) |
Toàn phần 2 năm |
Học bổng Bán phần: 22 suất
STT |
SBD |
Họ Tên |
CMND |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tổng điểm thi |
Ngành TT |
Tên ngành |
Loại HB |
1 |
44002090 |
NGUYỄN NHẠC LỄ THI |
281230095 |
08/01/1999 |
Nữ |
25.75 |
203022 |
Quản trị kinh doanh (West of England)(3+1) |
Bán phần 2 năm |
2 |
44001805 |
NGUYỄN NGỌC THẢO VY |
281183173 |
04/05/1999 |
Nữ |
25.75 |
203023 |
Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) |
Bán phần 2 năm |
3 |
02021269 |
TRẦN NGỌC TUYẾT HẰNG |
025959713 |
21/04/1999 |
Nữ |
25.5 |
20304 |
Quản trị kinh doanh (New South Wales) |
Bán phần 2 năm |
4 |
42001621 |
ĐÀO NGUYỄN HỒNG NGỌC |
251234755 |
26/10/1999 |
Nữ |
25.5 |
203023 |
Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) |
Bán phần 2 năm |
5 |
02037077 |
NGUYỄN THY BẢO TRÂN |
025898112 |
12/09/1999 |
Nữ |
25.25 |
203023 |
Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) |
Bán phần 2 năm |
6 |
02030816 |
ĐINH XUÂN HƯNG |
025857051 |
13/10/1999 |
Nam |
25.25 |
20306 |
Quản trị kinh doanh (Houston) |
Bán phần 2 năm |
7 |
02040104 |
NGUYỄN CÔNG DANH |
281224147 |
19/12/1999 |
Nam |
25.25 |
20304 |
Quản trị kinh doanh (New South Wales) |
Bán phần 2 năm |
8 |
41005752 |
NHAN HIỂN NHI |
225918398 |
30/06/1999 |
Nữ |
25.25 |
20304 |
Quản trị kinh doanh (New South Wales) |
Bán phần 2 năm |
9 |
02007935 |
VÕ VŨ TÚ ANH |
025848180 |
23/07/1999 |
Nữ |
25 |
203023 |
Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) |
Bán phần 2 năm |
10 |
02060406 |
ĐẶNG HỒNG TIÊN |
285697697 |
26/12/1999 |
Nữ |
25 |
20301 |
Quản trị kinh doanh (Nottingham) |
Bán phần 2 năm |
11 |
02010777 |
PHẠM NGỌC HOÀNG ĐỨC |
025902826 |
22/03/1999 |
Nam |
25 |
20306 |
Quản trị kinh doanh (Houston) |
Bán phần 2 năm |
12 |
02031645 |
NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG |
025757441 |
23/01/1999 |
Nữ |
25 |
203023 |
Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) |
Bán phần 2 năm |
13 |
02036097 |
NGUYỄN NGỌC TÀI |
025884915 |
30/11/1999 |
Nam |
25 |
203023 |
Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) |
Bán phần 2 năm |
14 |
02037905 |
TRẦN THÀNH ĐẠT |
025857121 |
11/05/1999 |
Nam |
25 |
20304 |
Quản trị kinh doanh (New South Wales) |
Bán phần 2 năm |
15 |
02040307 |
LÊ NGÔ TRANG HẠ |
301696170 |
05/04/1999 |
Nữ |
25 |
203023 |
Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) |
Bán phần 2 năm |
16 |
02044114 |
PHẠM MINH TRỰC |
025804673 |
10/03/1999 |
Nam |
25 |
203023 |
Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) |
Bán phần 2 năm |
17 |
02001460 |
PHẠM HOÀNG THIÊN PHƯƠNG |
025907610 |
22/12/1999 |
Nữ |
26.5 |
30401 |
Công nghệ sinh học (Nottingham) |
Bán phần 2 năm |
18 |
02050600 |
NGUYỄN THỊ MINH HUỆ |
025884406 |
06/05/1999 |
Nữ |
25.75 |
11202 |
Công nghệ thông tin (West of England) |
Bán phần 2 năm |
19 |
02008155 |
NGUYỄN BẠCH BỘI LINH |
025853306 |
09/10/1999 |
Nữ |
25.5 |
30401 |
Công nghệ sinh học (Nottingham) |
Bán phần 2 năm |
20 |
02026153 |
PHAN QUỐC HUY |
025885324 |
16/09/1999 |
Nam |
25.5 |
11202 |
Công nghệ thông tin (West of England) |
Bán phần 2 năm |
21 |
02041582 |
VŨ MẠNH THÔNG |
025777898 |
04/05/1999 |
Nam |
25.5 |
10805 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Rutgers) |
Bán phần 2 năm |
22 |
55001161 |
LƯƠNG MINH HOÀNG |
092099000249 |
19/03/1999 |
Nam |
25.5 |
30401 |
Công nghệ sinh học (Nottingham) |
Bán phần 2 năm |
3. Hướng dẫn xác nhận nhập học và chuẩn bị hồ sơ nhập học
Mỗi thí sinh trúng tuyển đều nhận được “Giấy báo trúng tuyển và gọi nhập học”, tuy nhiên để chính thức trở thành sinh viên của trường ĐH Quốc tế, thí sinh phải hoàn tất thủ tục xác nhận nhập học và đăng ký nhập học theo hướng dẫn sau đây:
- Xác nhận nhập học: nộp bản gốc giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông về trường ĐH Quốc tế khi chấp nhận học
- Thời gian: từ ngày 01/8/2017 – 07/8/2017 (7 ngày).
Lưu ý quan trọng: Các thí sinh nộp sau ngày 07/8/2017 đều không hợp lệ (các thí sinh gửi qua đường bưu điện sẽ căn cứ theo dấu bưu điện ngày gửi).
- Cách nộp:
- Nộp trực tiếp: Trường Đại học Quốc tế – Khu phố 6, Phường Linh Trung, Q. Thủ Đức, Tp.HCM – tại phòng A2.104 hoặc A1.109.
- Gửi qua đường bưu điện theo địa chỉ:
Phòng Đào tạo Đại học, Trường Đại học Quốc tế O2.708
Khu phố 6, Phường Linh trung, Quận Thủ Đức, Tp.HCM.
II. Làm thủ tục đăng ký nhập học:
- Thời gian: từ ngày 01/8/2017 – 15/8/2017
Nếu các bạn chuẩn bị hồ sơ nhập học kịp thì làm thủ tục nhập học cùng với xác nhận nhập học ở mục (I) nếu không chuẩn bị hồ sơ nhập học kịp thì phải thực hiện xác nhận nhập học (mục I) trước theo thời gian quy định trên,
Hồ sơ sinh viên bao gồm:
- “Giấy báo trúng tuyển và gọi nhập học” bản chính (sinh viên phải sao y bản chính để giữ lại sử dụng sau này);
- Lý lịch sinh viên dùng cho sinh viên trúng tuyển vào trường Đại học Quốc tế – ĐHQG Tp.HCM (tải mẫu hồ sơ tại địa chỉ: hcmiu.edu.vn/Portals/1/Docs/2016/Sinh-vien-so-yeu-ly-lich.docx) hồ sơ phải ghi đủ tất cả các mục, có xác nhận của địa phương và có đóng dấu giáp lai ảnh;
- Bản sao giấy khai sinh có chứng thực, trường không nhận bản photo hoặc bản chính;
- Bản sao bằng tốt nghiệp THPT có chứng thực (đối với sinh viên tốt nghiệp THPT trước năm 2016), hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (đối với sinh viên tốt nghiệp THPT năm 2017)
- Bản sao học bạ THPT có chứng thực;
- Bản sao các chứng chỉ tiếng Anh (nếu có): TOEFL hoặc IELTS;
- 02 bản sao chứng minh nhân dân có chứng thực;
- 02 ảnh 3×4: ảnh chụp trong vòng 06 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ;
- Phiếu khám sức khỏe do phòng khám quận, huyện cấp không quá 06 tháng;
Trong trường hợp chưa khám sức khỏe sinh viên có thể tham gia khám sức khỏe do khoa Y – Đại học Quốc gia tổ chức tại Trường.
j. Đối với các sinh viên có hộ khẩu thường trú tại các tỉnh ngoài TP.HCM phải có giấy xin phép “Tạm vắng” ở địa phương để đăng ký tạm trú;
k. Đối tượng thuộc diện nội trú Ký túc xá ĐHQG-HCM: Tân sinh viên có HKTT tại các tỉnh, thành phố ngoài Tp.HCM và các huyện ngoại thành Tp.HCM đều thuộc diện nội trú ký túc xá (KTX) ĐHQG-HCM ((http://ktx.vnuhcm.edu.vn, ĐT: 08.37242265). Nếu không nội trú KTX ĐHQG-HCM, sinh viên phải có đơn ngoại trú, trong đó nêu lý do ngoại trú, kèm theo địa chỉ nơi cư trú: khi có sự thay đổi về nơi cư trú, phải báo địa chỉ cư trú mới với nhà trường.
Lưu ý: Không cắt hộ khẩu ở địa phương vì trường không nhập hộ khẩu cho sinh viên;
- Tất cả các sinh viên thuộc đối tượng chính sách (từ đối tượng 01 đến đối tượng 07) phải nộp bản sao các giấy tờ chứng nhận diện chính sách theo quy định;
- Sinh viên nộp sổ Đoàn, giấy giới thiệu sinh hoạt Đảng (nếu có). Đối với bộ đội, cán bộ đi học phải nộp thêm 03 bản sao quyết định cử đi học, chuyển ngành, xuất ngũ và các giấy tờ về quyền lợi được hưởng.
- Tra cứu các tuyến xe buýt ra vào Khu đô thị: http://xebuyt.vnuhcm.edu.vn hoặc http://www.buyttphcm.com.vn . Hiện có 2 tuyến xe bus chạy thẳng đến trường là tuyến số 52 và tuyến số 30.
- Nộp hồ sơ đăng ký nhập học:
Địa điểm: A1.109 & A2.104, Trường ĐH Quốc tế, khu phố 6, Phường Linh Trung, Q.Thủ Đức, Tp.HCM
Lưu ý: chuẩn bị hồ sơ theo hướng dẫn trên
3.1 Sinh viên được nhận học bổng tuyển sinh toàn phần (miễn 100% học phí)
Nộp lệ phí tạm thu đầu năm : 2.000.000 vnđ (hai triệu đồng)
3.2 Sinh viên được nhận học bổng tuyển sinh bán phần (miễn 50% học phí)
Nộp học phí và lệ phí tạm thu đầu năm : 20.000.000 vnđ (hai mươi triệu đồng)
3.3 Sinh viên không được nhận học bổng tuyển sinh
Nộp học phí và lệ phí tạm thu đầu năm : 35.000.000 vnđ (ba mươi lăm triệu đồng)
Các khoản học phí và lệ phí tạm thu đầu năm gồm:
- Học phí tạm thu năm học thứ I;
- Giáo trình;
- Thẻ sinh viên;
- Phí tham gia chương trình về nguồn;
- Phí bảo hiểm y tế;
- Phí bảo hiểm tai nạn
Cách nộp học phí và lệ phí:
Nộp tiền mặt tại trường hoặc chuyển khoản vào tài khoản của Nhà trường qua ngân hàng:
- Tên đơn vị thụ hưởng: Trường Đại học Quốc tế
- Số tài khoản: 31410000035267
- Tại ngân hàng: BIDV Chi nhánh Đông Sài Gòn Tp.HCM
- Nội dung ghi: Nộp học phí tạm thu năm học 2017-2018 cho…. (ghi họ tên sinh viên, số báo danh)
Nếu cần thêm thông tin liên quan đến học phí, vui lòng liên hệ Phòng Kế hoạch Tài chính – số điện thoại: (028)37244270 – 3420 hoặc 3222 hoặc email:
III. Kiểm tra xếp lớp tiếng Anh: trước ngày 15/8/2017
- Trước khi vào học chính thức tất cả các sinh viên phải tham dự kỳ kiểm tra trình độ tiếng Anh (được miễn nếu nộp chứng chỉ tiếng Anh) để nhà trường xếp lớp tiếng Anh phù hợp. Sinh viên không tham gia kỳ kiểm tra này sẽ được xếp vào lớp học tiếng Anh trình độ thấp nhất;
- Sinh viên đến đăng ký nhập học, có thể đăng ký kiểm tra tiếng Anh ngay sau khi hoàn tất thủ tục nhập học.
- Tham khảo mẫu đề thi tiếng Anh tại Website tuyển sinh của trường http://www.hcmiu.edu.vn/Tuyen-sinh-Admissions/ItemID/1946/View/Details
IV. Tuần sinh hoạt đầu khóa: từ ngày 05 – 10/9/2017.
V. Ngày học chính thức: ngày 11/9/2017
4. Danh sách thí sinh trúng tuyển xét tuyển nguyện vọng bổ sung đợt 1 (cập nhật đến ngày 24/8/2017)
Để xem danh sách chi tiết, xin quý vị vui lòng bấm vào đây
5. Hướng dẫn xác nhận nhập học và chuẩn bị hồ sơ nhập học (thí sinh trúng tuyển xét tuyển nguyện vọng bổ sung đợt 1)
Để biết thêm thông tin chi tiết, xin quý vị vui lòng bấm vào đây