Lead hướng đến khách hàng nữ giới, cần một mẫu ga cốp rộng để chứa đồ. Ở phiên bản mới, hãng xe Nhật Bản bổ sung thêm hộc đồ trước, tích hợp cổng USB trên bản Đặc biệt và Cao cấp. Show
Ngoài sự tiện dụng, mẫu xe tay ga của Honda lắp động cơ eSP+ thế hệ mới nhất, tương tự như SH và Sh Mode. Động cơ eSP+ một xi-lanh dung tích 125 phân khối, làm mát bằng dung dịch, phun xăng điện tử, công suất 11 mã lực tại 8.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 11,7 Nm tại 5.250 vòng/phút. Động cơ tích hợp công nghệ ngắt động cơ tạm thời Idling Stop và tích hợp bộ đề ACG. Thiết kế tổng thể giữ nguyên như bản cũ, điểm khác biệt nằm ở dọc hai bên thân là những đường gờ tạo khối 3D. Mặt nạ với biểu tượng chữ U nổi bật với đèn LED trang trí. Bản Đặc biệt khác biệt ở màu xám mờ và bộ tem Special Edition. Cốp có dung tích 37 lít. Ngoài ra, xe còn trang bị hệ thống khóa thông minh Smartkey, đèn chiếu sáng trước luôn sáng khi vận hành. Giá xe Honda Lead hiện nay trên thị trường có giá dao động từ 40.500.000 đ cho đến 45.500.000 đ, tùy từng phiên bản. Chênh hơn so với giá bán lẻ đề xuất của hãng từ 2 đến 3 triệu đồng. Giá xe Honda LeadBảng giá xe Honda Lead bản 2023 mới nhấtHonda Lead 2023 đang được bán tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản: Cao cấp, tiêu chuẩn, đặc biệt. 1. Giá xe Lead 2023 tại Hà NộiCác phiên bản Honda LeadGiá đề xuất của hãngGiá tại đại lýGiá lăn bánh Honda LeadLead 2023 bản Cao cấp Smartkey (đỏ, xanh dương)41.226.545 đ40.500.000 đ46.627.327 đLead 2023 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey (đen, xám)39.066.545 đ43.500.000 đ49.519.327 đLead 2023 bản Đặc biệt Smartkey (trắng)42.306.545 đ45.000.000 đ51.181.327 đ 2. Giá xe Lead 2023 tại TP. Hồ Chí MinhCác phiên bản Honda LeadGiá đề xuất của hãngGiá tại đại lýGiá lăn bánh Honda LeadLead 2023 bản Cao cấp Smartkey (đỏ, xanh dương)41.226.545 đ44.000.000 đ50.127.327 đLead 2023 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey (đen, xám)39.066.545 đ41.000.000 đ47.019.327 đLead 2023 bản Đặc biệt Smartkey (trắng)42.306.545 đ45.500.000 đ51.681.327 đ >> Theo dõi cập nhật mới nhất: Bảng giá xe Honda mới nhất tại đại lý Bảng thông số kỹ thuật xe Honda Lead 2023Xe Honda Lead 2023Các thông số Giá trị Kích thước DxRxC 1.844 x 680 x 1.130 mm Độ cao yên 760 mm Tự trọng 113 kg Khoảng cách 2 trục bánh xe 1.273 mm Động cơ 4 van eSP+ Dung tích công tác 124,8 cc Dung tích bình xăng 6 lít Công suất cực đại 11 mã lực tại 8.500 vòng/phút Mô-men xoắn cực đại 11,7 Nm tại 5.250 vòng/phút Phuộc trước/sau ống lồng, giảm chấn thủy lực/lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Khoảng sáng gầm xe 120 mm Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 2,16L/100km Đánh giá xe Honda Lead 2023Dưới đây là đánh giá chân thực nhất về xe Honda Lead 2023, từ những ưu điểm về thiết kế, tiện ích, động cơ cho đến những nhược điểm cần lưu ý. 1. Thiết kếPhiên bản Honda Lead 2023 được đánh giá là có thiết kế mềm mại, nữ tính, phù hợp với đa số các chị em phụ nữ Việt Nam, cùng chiều cao yên chỉ 760mm. Thiết kế xe Honda Lead 2023Honda Lead 2023 được đổi mới khá nhiều về thiết kế, với ngôn ngữ thiết kế nữ tính, mềm mại hơn, được tinh chỉnh lại gọn gàng hơn. Thiết kế phần đầu xe gây ấn tượng với cụm đèn trước dạng LED có cấu trúc phân tầng đẹp mắt. Thiết kế xe Honda Lead 2023Riêng với phiên bản đặc biệt, màu xám còn sở hữu bộ tem mới Special Edition góp phần tăng độ nhận diện. Phần hông được bổ sung thêm những đường gân tạo khối 3D độc đáo, mang lại cảm giác tươi mới, trẻ trung cho người dùng. Thiết kế xe Honda Lead 20232. Các tiện íchHonda Lead 2023 vẫn là mẫu xe tay ga sở hữu cốp xe có dung tích khủng nhất, lên đến 37 lít. Tiện ích xe Honda Lead 2023Được tích hợp cổng sạc USB ở hộc để đồ phía trước, tương tự như những dòng xe tay ga cao cấp. Tiện ích xe Honda Lead 2023Bên cạnh đó, xe cũng được trang bị cả hệ thống khóa Smartkey giúp tối ưu tính năng an toàn. 3. Động cơ xeHonda Lead 2023 được trang bị động cơ 4 van SP+ mới, tương tự như dòng xe SH cao cấp. Có khả năng sản sinh công suất cực đại 11 mã lực tại tua máy 8.500 vòng/phút, momen xoắn cực đại 11,7 Nm tại tua máy 5.250 vòng/phút. Động cơ xe Honda Lead 2023Được tích hợp công nghệ Idling Stop (ngắt động cơ tạm thời), kèm theo đó là tích hợp bộ đề ACG giúp tối ưu nhiên liệu sử dụng. Nhược điểm của xe Honda Lead 2023:
Nếu đã rất muốn sở hữu chiếc xe Honda Lead, mà khả năng tài chính có hạn, thì bạn có thể khảo phương thức mua xe Lead trả góp hoặc mua xe Honda Lead cũ. Một số câu hỏi thường gặp về Honda LeadDưới đây là một số câu hỏi thường gặp về xe Honda Lead. 1. Giá xe Lead hiện nay là bao nhiêu?Giá xe Honda Lead tại các đại lý hiện nay dao động từ 40.500.000 đ đến 45.000.000 đ (đã bao gồm VAT, chưa bao gồm phí trước bạ và biển số), tùy từng phiên bản. 2. Xe Lead mẫu xám bạc giá bao nhiêu?Xe Lead 2023 màu bạc đang được bán với giá từ 45.000.000 đ, đắt nhất trong các phiên bản. Bởi đây là phiên bản đặc biệt, cũng là phiên bản ấn tượng của Honda với nhiều trang bị công nghệ mới. 3. Xe Lead đen nhám 2023 giá bao nhiêu?Xe Lead đen nhám là phiên bản đặc biệt của hãng, đang được bán tại các đại lý với mức giá dao động từ 45.000.000 đ đến 45.500.000 đ. 4. Xe máy Lead nặng bao nhiêu kg?Xe Lead có khối lượng bản thân là 113kg, với kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là: 1.844 x 680 mm x 1.130 mm. Chiều cao yên là 760 mm và khoảng sáng gầm xe là 120 mm. 5. Xe máy Lead có những màu gì?Xe máy Lead gồm có 5 màu sắc ứng với từng phiên bản:
>> Tin liên quan: Màu xe Lead nào đẹp nhất, được ưa chuộng nhất hiện nay Giá xe Honda LeadTrên đây là bảng giá Honda Lead mới nhất và đánh giá chân thực về các ưu nhược điểm của dòng xe. Hy vòn thông tin là hữu ích với bạn. |