QC:
Thêm vào từ điển của tôi tính từ rộng, rộng lớn a wide river con sông rộng
wide plain cánh đồng rộng mở rộng, mở to
with wide eyes với đôi mắt mở to (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)
a man of wide culture một người học rộng
wide views quan điểm rộng r i (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng) xa, cách xa
to be wide of the target (mark) xa mục tiêu, xa đích
wide of the truth xa sự thật xo trá
a wide boy một đứa bé xo trá phó từ rộng, rộng r i, rộng khắp
to spread far and wide lan rộng khắp, tri rộng ra xa, trệch xa
the blow went wide cú đánh trệch xa đích
the ball went wide of the goal qu bóng bay chệch xa khung thành danh từ (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê) (the wide) vũ trụ bao la Cụm từ/thành ngữ
to be broken to the wide (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít Từ gần giống
wide tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng wide trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ wide tiếng Anh
Định nghĩa – Khái niệmwide tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wide trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wide tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về giáo dục hấp dẫn nhất – Hack Não Từ Vựng
tính từrộng, rộng lớna wide river → con sông rộng wide plain → cánh đồng rộng mở rộng, mở to with wide eyes → với đôi mắt mở to (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)a man of wide culture → một người học rộng wide views → quan điểm rộng r i (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng) xa, cách xa to be wide of the target (mark) → xa mục tiêu, xa đích wide of the truth → xa sự thật xo trá a wide boy → một đứa bé xo trá * phó từ rộng, rộng r i, rộng khắpto spread far and wide → lan rộng khắp, tri rộng ra xa, trệch xawide apart → cách xa the blow went wide → cú đánh trệch xa đích the ball went wide of the goal → qu bóng bay chệch xa khung thành (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê) (the wide) vũ trụ bao la to be broken to the wide (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít@widerộng, rộng rãi
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wide trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wide tiếng Anh nghĩa là gì. wide /waid/* tính từ- rộng, rộng lớn=a wide river+ con sông rộng=wide plain+ cánh đồng rộng- mở rộng, mở to=with wide eyes+ với đôi mắt mở to- (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)=a man of wide culture+ một người học rộng=wide views+ quan điểm rộng r i- (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)- xa, cách xa=to be wide of the target (mark)+ xa mục tiêu, xa đích=wide of the truth+ xa sự thật- xo trá=a wide boy+ một đứa bé xo trá* phó từ- rộng, rộng r i, rộng khắp=to spread far and wide+ lan rộng khắp, tri rộng ra- xa, trệch xa=wide apart+ cách xa=the blow went wide+ cú đánh trệch xa đích=the ball went wide of the goal+ qu bóng bay chệch xa khung thành* danh từ- (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)- (the wide) vũ trụ bao la!to be broken to the wide- (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wide trong tiếng Anhwide có nghĩa là: wide /waid/* tính từ- rộng, rộng lớn=a wide river+ con sông rộng=wide plain+ cánh đồng rộng- mở rộng, mở to=with wide eyes+ với đôi mắt mở to- (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)=a man of wide culture+ một người học rộng=wide views+ quan điểm rộng r i- (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)- xa, cách xa=to be wide of the target (mark)+ xa mục tiêu, xa đích=wide of the truth+ xa sự thật- xo trá=a wide boy+ một đứa bé xo trá* phó từ- rộng, rộng r i, rộng khắp=to spread far and wide+ lan rộng khắp, tri rộng ra- xa, trệch xa=wide apart+ cách xa=the blow went wide+ cú đánh trệch xa đích=the ball went wide of the goal+ qu bóng bay chệch xa khung thành* danh từ- (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)- (the wide) vũ trụ bao la!to be broken to the wide- (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đítwide- rộng, rộng rãi Đây là cách dùng wide tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ wide tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
wide /waid/* tính từ- rộng tiếng Anh là gì? rộng lớn=a wide river+ con sông rộng=wide plain+ cánh đồng rộng- mở rộng tiếng Anh là gì? mở to=with wide eyes+ với đôi mắt mở to- (nghĩa bóng) rộng tiếng Anh là gì? uyên bác (học vấn)=a man of wide culture+ một người học rộng=wide views+ quan điểm rộng r i- (nghĩa bóng) rộng r i tiếng Anh là gì? phóng khoáng tiếng Anh là gì? không có thành kiến (tư tưởng)- xa tiếng Anh là gì? cách xa=to be wide of the target (mark)+ xa mục tiêu tiếng Anh là gì? xa đích=wide of the truth+ xa sự thật- xo trá=a wide boy+ một đứa bé xo trá* phó từ- rộng tiếng Anh là gì? rộng r i tiếng Anh là gì? rộng khắp=to spread far and wide+ lan rộng khắp tiếng Anh là gì? tri rộng ra- xa tiếng Anh là gì? trệch xa=wide apart+ cách xa=the blow went wide+ cú đánh trệch xa đích=the ball went wide of the goal+ qu bóng bay chệch xa khung thành* danh từ- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)- (the wide) vũ trụ bao la!to be broken to the wide- (từ lóng) không một xu dính túi tiếng Anh là gì? kiết lõ đítwide- rộng tiếng Anh là gì? |