Wide đọc là gì

QC:

Wide đọc là gì

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • tính từ

    rộng, rộng lớn

    a wide river

    con sông rộng

    wide plain

    cánh đồng rộng

  • mở rộng, mở to

    with wide eyes

    với đôi mắt mở to

  • (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)

    a man of wide culture

    một người học rộng

    wide views

    quan điểm rộng r i

  • (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)

  • xa, cách xa

    to be wide of the target (mark)

    xa mục tiêu, xa đích

    wide of the truth

    xa sự thật

  • xo trá

    a wide boy

    một đứa bé xo trá

  • phó từ

    rộng, rộng r i, rộng khắp

    to spread far and wide

    lan rộng khắp, tri rộng ra

  • xa, trệch xa

    the blow went wide

    cú đánh trệch xa đích

    the ball went wide of the goal

    qu bóng bay chệch xa khung thành

  • danh từ

    (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)

  • (the wide) vũ trụ bao la

    Cụm từ/thành ngữ

    to be broken to the wide

    (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít

    Từ gần giống

    wide awake widespread widely wide-awake wide-open

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • QC:
    Wide đọc là gì

    wide tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng wide trong tiếng Anh .

    Thông tin thuật ngữ wide tiếng Anh

    Wide đọc là gì
    wide

    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

    Bạn đang đọc: wide tiếng Anh là gì?

    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa – Khái niệm

    wide tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wide trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wide tiếng Anh nghĩa là gì.

    Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về giáo dục hấp dẫn nhất – Hack Não Từ Vựng

    wide /waid/

    * tính từ– rộng, rộng lớn=a wide river+ con sông rộng=wide plain+ cánh đồng rộng– mở rộng, mở to=with wide eyes+ với đôi mắt mở to– (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)=a man of wide culture+ một người học rộng=wide views+ quan điểm rộng r i– (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)– xa, cách xa=to be wide of the target (mark)+ xa mục tiêu, xa đích=wide of the truth+ xa sự thật– xo trá

    =a wide boy+ một đứa bé xo trá

    tính từ

      rộng, rộng lớn

    a wide river → con sông rộng


    wide plain → cánh đồng rộng  mở rộng, mở to

    with wide eyes → với đôi mắt mở to

      (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)

    a man of wide culture → một người học rộng


    wide views → quan điểm rộng r i  (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)  xa, cách xa

    to be wide of the target (mark) → xa mục tiêu, xa đích


    wide of the truth → xa sự thật  xo trá

    a wide boy → một đứa bé xo trá

    * phó từ  rộng, rộng r i, rộng khắp

    to spread far and wide → lan rộng khắp, tri rộng ra

      xa, trệch xa

    wide apart → cách xa


    the blow went wide → cú đánh trệch xa đích
    the ball went wide of the goal → qu bóng bay chệch xa khung thành
      (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)  (the wide) vũ trụ bao la

    to be broken to the wide

      (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít@wide

      rộng, rộng rãi

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wide trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wide tiếng Anh nghĩa là gì.

    wide /waid/* tính từ- rộng, rộng lớn=a wide river+ con sông rộng=wide plain+ cánh đồng rộng- mở rộng, mở to=with wide eyes+ với đôi mắt mở to- (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)=a man of wide culture+ một người học rộng=wide views+ quan điểm rộng r i- (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)- xa, cách xa=to be wide of the target (mark)+ xa mục tiêu, xa đích=wide of the truth+ xa sự thật- xo trá=a wide boy+ một đứa bé xo trá* phó từ- rộng, rộng r i, rộng khắp=to spread far and wide+ lan rộng khắp, tri rộng ra- xa, trệch xa=wide apart+ cách xa=the blow went wide+ cú đánh trệch xa đích=the ball went wide of the goal+ qu bóng bay chệch xa khung thành* danh từ- (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)- (the wide) vũ trụ bao la!to be broken to the wide- (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít

    wide- rộng, rộng rãi

    • unbooked tiếng Anh là gì?
    • short-dated tiếng Anh là gì?
    • banner headline tiếng Anh là gì?
    • dedicates tiếng Anh là gì?
    • unaspirated tiếng Anh là gì?
    • definitive tiếng Anh là gì?
    • public company tiếng Anh là gì?
    • ferrotungsten tiếng Anh là gì?
    • diffluent tiếng Anh là gì?
    • uncourageous tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của wide trong tiếng Anh

    wide có nghĩa là: wide /waid/* tính từ- rộng, rộng lớn=a wide river+ con sông rộng=wide plain+ cánh đồng rộng- mở rộng, mở to=with wide eyes+ với đôi mắt mở to- (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)=a man of wide culture+ một người học rộng=wide views+ quan điểm rộng r i- (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)- xa, cách xa=to be wide of the target (mark)+ xa mục tiêu, xa đích=wide of the truth+ xa sự thật- xo trá=a wide boy+ một đứa bé xo trá* phó từ- rộng, rộng r i, rộng khắp=to spread far and wide+ lan rộng khắp, tri rộng ra- xa, trệch xa=wide apart+ cách xa=the blow went wide+ cú đánh trệch xa đích=the ball went wide of the goal+ qu bóng bay chệch xa khung thành* danh từ- (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)- (the wide) vũ trụ bao la!to be broken to the wide- (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đítwide- rộng, rộng rãi

    Đây là cách dùng wide tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wide tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Từ điển Việt Anh

    wide /waid/* tính từ- rộng tiếng Anh là gì? rộng lớn=a wide river+ con sông rộng=wide plain+ cánh đồng rộng- mở rộng tiếng Anh là gì? mở to=with wide eyes+ với đôi mắt mở to- (nghĩa bóng) rộng tiếng Anh là gì? uyên bác (học vấn)=a man of wide culture+ một người học rộng=wide views+ quan điểm rộng r i- (nghĩa bóng) rộng r i tiếng Anh là gì? phóng khoáng tiếng Anh là gì? không có thành kiến (tư tưởng)- xa tiếng Anh là gì? cách xa=to be wide of the target (mark)+ xa mục tiêu tiếng Anh là gì? xa đích=wide of the truth+ xa sự thật- xo trá=a wide boy+ một đứa bé xo trá* phó từ- rộng tiếng Anh là gì? rộng r i tiếng Anh là gì? rộng khắp=to spread far and wide+ lan rộng khắp tiếng Anh là gì? tri rộng ra- xa tiếng Anh là gì? trệch xa=wide apart+ cách xa=the blow went wide+ cú đánh trệch xa đích=the ball went wide of the goal+ qu bóng bay chệch xa khung thành* danh từ- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê)- (the wide) vũ trụ bao la!to be broken to the wide- (từ lóng) không một xu dính túi tiếng Anh là gì? kiết lõ đítwide- rộng tiếng Anh là gì?

    rộng rãi