What happen nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: happen
English Vietnamese happen* nội động từ
- xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra
=it happened last night+ câu chuyện xảy ra đêm qua
- tình cờ, ngẫu nhiên
=I happened to mention it+ tình cờ tôi nói đến điều đó
- (+ upon) tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp; ngẫu nhiên thấy
=to happen upon someone+ tình cờ gặp ai
!as it happens
- ngẫu nhiên mà, tình cờ mà
!if anything should happen to me
- nếu tôi có mệnh hệ nào

English Vietnamese happenbao giờ có ;  bao giờ gọi điện ;  bao giờ thành sự ;  bao giờ xãy ra ;  bao giờ xảy ra ;  bao giờ ;  berry ;  biết ;  bạn ;  bị ;  bỗng ;  bộ phim ;  bộ ;  chuyện gì xảy đến ;  chuyện gì ;  chuyện này có thể xảy ra được ;  chuyện này xảy ra ;  chuyện này ;  chuyện ;  chuyện đó ;  chuyện đó đâu ;  chuồn ;  chăm ;  chảy ra ;  chẳng may ;  chủ động ;  chực ;  co ;  co ́ đâu ;  có chuyện này ;  có chuyện ;  có gì xảy ra ;  có ;  cũng ;  cưỡng ;  cứ xảy ra ;  diễn ra ;  diễn ;  giờ thành ;  gì xảy ra ;  gặp mà ;  gặp ;  hiến ;  hiện thực ;  hiện ;  hoạt động ;  hả ;  hội đâu ;  kháng ;  lo ;  luôn đâu ;  là ;  làm ;  lại xảy ra ;  lại ;  lặp ;  lỡ ;  may ;  mà diễn ra ;  mà ;  mạnh dạn ;  ng xa ̉ y ra ;  nguy hiểm ;  ngẫu nhiên ;  nhiên mà ;  như thế ;  nhỉ ;  nào xảy ;  này tái diễn ;  này xảy ra ;  phép xảy ra ;  ra thế ;  ra ;  ra đâu ;  rớt ;  sao ;  sắp xảy ra ;  sẽ diễn ra ;  sẽ tiếp ;  sẽ đến ;  sức mạnh ;  sự ra đời của nó ;  sự việc xảy ra ;  t ra ;  tai ;  thi ;  thành hiện thực ;  thành hiện ;  thành ra thế nào ;  thành sự thực ;  thành sự ;  thành ;  thường xảy ra ;  thấy ;  thế mà ;  thế nào ;  thế ;  thể hiện ;  thực hiện ;  thực hiện được ;  trải qua tâm trạng ;  tái diễn ;  tái phạm ;  tình cờ ;  tình hình ;  tương tự có xảy ra ;  tại ;  tới ;  tục xảy ra ;  tục ;  vô tình ;  vấn đề ;  vẫn thường xảy ra ;  vậy ;  vụ ;  xa ̉ y ra ha ̉ ;  xa ̉ y ra ;  xa ̉ y ;  xuất hiện ;  xãy ra ;  xãy ;  xảy ra chuyện ;  xảy ra chuyện đó ;  xảy ra gì ;  xảy ra hay không ;  xảy ra hay ;  xảy ra không ;  xảy ra liền ;  xảy ra là ;  xảy ra mà ;  xảy ra như ;  xảy ra ra ;  xảy ra thôi ;  xảy ra với ;  xảy ra ;  xảy ra đâu ;  xảy ra được ;  xảy ra ở ;  xảy ta ;  xảy tới ;  xảy ;  xảy đến với ;  xảy đến ;  xẩy ra ;  xử ;  y ra ;  đang xảy ra ;  đc thực hiện ;  điều ;  đâu ;  đây có ;  đã diễn ra ;  đã xảy ra ;  đã ;  đó xảy ra ;  đúc ;  đươ ;  được ;  được đâu ;  đấy ;  đến ;  đến được ;  đề ;  đều ;  đồng ;  đổi ;  đột ;  đứng ;  ̀ xa ̉ y ra ;  ́ ng xa ̉ y ra ;  ́ xa ̉ y ra ;  ̉ xa ̉ y ra vơ ;  ̉ y ra ;  ̣ t ra ;happenb ; bao giờ có ; bao giờ gọi điện ; bao giờ thành sự ; bao giờ xãy ra ; bao giờ xảy ra ; bao giờ ; berry ; biết ; bạn ; bị ; bỗng ; bộ phim ; bộ ; chuyện gì xảy đến ; chuyện gì ; chuyện này xảy ra ; chuyện này ; chuyện ; chuyện đó ; chuyện đó đâu ; chăm ; chảy ra ; chẳng may ; chủ động ; chực ; co ; co ́ đâu ; có chuyện này ; có chuyện ; có gì xảy ra ; có ; cũng ; cưỡng ; cờ ; cứ xảy ra ; diễn ra ; diễn ; dụ ; gi ; gi ̀ ; gì xảy ra ; gì ; gặp mà ; gặp ; hiến ; hiện thực ; hiện ; hoạt động ; hả ; hậu ; hỏng ; hội đâu ; kháng ; không ; kiê ; kiê ́ ; lo ; luôn đâu ; là ; làm ; lại xảy ra ; lại ; lặp ; lỡ ; may ; mà diễn ra ; mà ; mạnh dạn ; ng xa ̉ y ra ; nguy hiểm ; nguy ; ngẫu nhiên ; nhiên mà ; như thế ; nhỉ ; những gì ; nào xảy ; nào ; này tái diễn ; này xảy ra ; nữa ; phép xảy ra ; ra thế ; ra ; ra đâu ; rớt ; sao ; sắp xảy ra ; sẽ diễn ra ; sẽ đến ; sức mạnh ; sự ra đời của nó ; sự việc xảy ra ; t ra ; tai ; thi ; thành hiện thực ; thành hiện ; thành sự thực ; thành sự ; thành ; thê ; thê ́ ; thường xảy ra ; thấy ; thế mà ; thế nào ; thế ; thể hiện ; thực hiện ; thực hiện được ; trải qua tâm trạng ; tái diễn ; tái phạm ; tình cờ ; tình hình ; tương tự có xảy ra ; tại ; tới ; tục xảy ra ; tục ; veronica ; viê ; việc ; vô tình ; vấn đề ; vẫn thường xảy ra ; vậy ; vụ ; xa ; xa ̉ y ra ; xa ̉ y ; xuất hiện ; xãy ra ; xãy ; xảy ra chuyện ; xảy ra chuyện đó ; xảy ra gì ; xảy ra hay không ; xảy ra hay ; xảy ra không ; xảy ra liền ; xảy ra là ; xảy ra mà ; xảy ra như ; xảy ra ra ; xảy ra thôi ; xảy ra ; xảy ra đâu ; xảy ra được ; xảy ra ở ; xảy ta ; xảy tới ; xảy ; xảy đến với ; xảy đến ; xẩy ra ; xử ; y ra ; áp ; đang xảy ra ; đc thực hiện ; điều ; đâu ; đây có ; đã diễn ra ; đã xảy ra ; đã ; đó xảy ra ; đúc ; đươ ; được ; được đâu ; đấy ; đến ; đến được ; đề ; đều ; đồng ; đổi ; đột ; đứng ; ̀ xa ̉ y ra ; ́ xa ̉ y ra ; ̉ y ra ; ̣ t ra ;
English English happen; come about; fall out; go on; hap; occur; pass; pass off; take placecome to passhappen; bechance; befallhappen, occur, or be the case in the course of events or by chancehappen; materialise; materializecome into being; become realityhappen; bump; chance; encounter; findcome upon, as if by accident; meet with
English Vietnamese happening* danh từ, (thường) số nhiều
- sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
=what a stranger happening!+ thật là một sự việc kỳ quặc!