Vở kịch tiếng Anh là gì

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh bạn có thể cần dùng khi đến nhà hát.

is there anything on at the theatre ? nhà hát có chương trình gì không?
tonight tối nay
this week tuần này
this month tháng này
when's the play on until? vở kịch sẽ được chiếu đến khi nào?
who's in it? diễn viên nào đóng trong vở kịch?
what type of production is it? vở kịch thuộc loại hình gì?
it's đấy là
a comedy vở hài kịch
a tragedy vở bi kịch
a musical vở nhạc kịch
an opera opera
a ballet vở ba lê
have you seen it before? cậu đã xem bao giờ chưa?
what time does the performance start? mấy giờ thì buổi biểu diễn bắt đầu?
what time does it finish? khi nào thì vở kịch kết thúc?
where's the cloakroom? phòng để mũ áo ở đâu?

Chủ đề