Từ vựng - unit 1 lớp 11 sách cũ

Tổng hợp từ vựng unit 1 friendship môn tiếng anh lớp 11 đã được cập nhật. Để làm quen với các dạng bài hay gặp trong đề thi, thử sức với các câu hỏi khó giành điểm 9 – 10 và có chiến lược thời gian làm bài thi phù hợp, các em truy cập link thi Online học kì 2 môn Toán lớp 11 có đáp án

Đứng TOP lớp 11 với Siêu bí kíp học tốt.

  • Bài tập trắc nghiệm có đáp án unit 3 becoming independent môn tiếng anh lớp 11
  • Tổng hợp lý thuyết và bài tập về mệnh đề quan hệ môn tiếng anh lớp 11
  • Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 11 THPT Phan Bội Châu có đáp án
Xem toàn màn hình Tải tài liệu

acquaintance [ə'kweintəns] (n) : người quen

admire [əd'maiə] (v): ngưỡng mộ

aim [eim] (n): mục đích

appearance [ə'piərəns] (n): vẻ bên ngoài

attraction [ə'træk∫n] (n): sự thu hút

B

be based on [beis] (exp): dựa vào

benefit ['benifit] (n): lợi ích

C

calm [kɑ:m] (adj): điềm tĩnh

caring [keəriη] (adj): chu đáo

change [t∫eindʒ] (n,v): (sự) thay đổi

changeable ['t∫eindʒəbl] (adj): có thể thay đổi

chili ['t∫ili] (n): ớt

close [klous] (adj): gần gũi, thân thiết

concerned (with) [kən'sə:nd] (adj): quan tâm

condition [kən'di∫n] (n): điều kiện

constancy ['kɔnstənsi] (n): sự kiên định

  • constant ['kɔnstənt] (adj): kiên định

crooked ['krukid] (adj): cong

customs officer ['kʌstəmz 'ɔfisə] (n): nhân viên hải quan

D

delighted [di'laitid] (adj): vui mừng

E

enthusiasm [in'θju:ziæzm] (n): lòng nhiệt tình

exist [ig'zist] (v): tồn tại

F

feature ['fi:t∫ə] (n): đặc điểm  

forehead  ['fɔ:rid, 'fɔ:hed] (n): trán

G

generous ['dʒenərəs] (adj): rộng lượng, hào phóng

get out of [get aut əv] (v): ra khỏi (xe)

give-and-take [giv ænd teik] (n): sự nhường nhịn

good-looking [gud 'lukiη] (adj): ưa nhìn

good-natured ['gud'neit∫əd] (adj): tốt bụng

gossip ['gɔsip] (v): buôn chuyện, ngồi lê đôi mách

H

height [hait] (n): chiều cao

helpful ['helpful] (adj): giúp đỡ, giúp ích

honest ['ɔnist] (adj): trung thực

hospitable ['hɔspitəbl] (adj): hiếu khách

humorous ['hju:mərəs] (adj):  hài hước

I

in common ['kɔmən] (exp): chung

incapable (of) [in'keipəbl] (adj): không có khả năng

influence ['influəns] (v): ảnh hưởng

insist on [in'sist] (v): khăng khăng

J

jam [dʒæm] (n): mứt

joke [dʒouk] (n,v): nói đùa

journalist ['dʒə:nəlist] (n): nhà báo

joy [dʒɔi] (n): niềm vui

jump [dʒʌmp] (v): nhảy

L

last [lɑ:st] (v): kéo dài

  • lasting ['lɑ:stiη] (adj): bền vững

lifelong ['laiflɔη] (adj): suốt đời

like [laik] (n): sở thích

loyal ['lɔiəl] (adj): trung thành

loyalty ['lɔiəlti] (n): lòng trung thành

M

medium ['mi:diəm] (adj): trung bình

mix [miks] (v): trộn

modest ['mɔdist] (adj): khiêm tốn

mushroom ['mʌ∫rum] (n): nấm

mutual ['mju:tjuəl] (adj): lẫn nhau

O

oval ['ouvəl] (adj): có hình trái xoan

P

patient ['pei∫nt] (adj):  kiên nhẫn

personality [,pə:sə'næləti] (n): tính cách

pleasant ['pleznt] (adj): vui vẻ

pleasure ['pleʒə] (n): niềm vui thích

principle ['prinsəpl] (n): nguyên tắc  

pursuit [pə'sju:t] (n): mưu cầu

Q

quality ['kwɔliti] (n): phẩm chất

quick-witted ['kwik'witid] (adj): nhanh trí  

R

relationship [ri'lei∫n∫ip] (n): mối quan hệ

remain [ri'mein] (v): vẫn (còn)

Residential Area [,rezi'den∫l 'eəriə] (n): khu dân cư

rumour ['ru:mə] (n) : lời đồn  

S

secret ['si:krit] (n): bí mật

selfish ['selfi∫] (adj): ích kỷ  

sense of humour [sens  əv 'hju:mə] (n): óc hài hước

share [∫eə] (v): chia sẻ

sincere [sin'siə] (adj): chân thành

sorrow ['sɔrou] (n): nỗi buồn

studious ['stju:diəs] (adj): chăm chỉ

suspicion [sə'spi∫n] (n): sự nghi ngờ

  • suspicious [sə'spi∫əs] (adj): nghi ngờ

sympathy ['simpəθi] (n): sự thông cảm

T

take up ['teik'ʌp] (v): đề cập đến

trust [trʌst] (n, v): (sự) tin tưởng

U

uncertain [ʌn'sə:tn] (adj): không chắc chắn

understanding [,ʌndə'stændiη] (adj): thấu hiểu

unselfishness [,ʌn'selfi∫nis] (n): không ích kỷ