Tổng hợp từ vựng unit 1 friendship môn tiếng anh lớp 11 đã được cập nhật. Để làm quen với các dạng bài hay gặp trong đề thi, thử sức với các câu hỏi khó giành điểm 9 – 10 và có chiến lược thời gian làm bài thi phù hợp, các em truy cập link thi Online học kì 2 môn Toán lớp 11 có đáp án Đứng TOP lớp 11 với Siêu bí kíp học tốt.
Previous Trang 1 Trang 2 Trang 3 Trang 4 Trang 5 Trang 6 Trang 7 Next
Tổng hợp từ vựng unit 1 friendship môn tiếng anh lớp 11
Previous Trang 1 Trang 2 Trang 3 Trang 4 Trang 5 Trang 6 Trang 7 Next
acquaintance [ə'kweintəns] (n) : người quen admire [əd'maiə] (v): ngưỡng mộ aim [eim] (n): mục đích appearance [ə'piərəns] (n): vẻ bên ngoài attraction [ə'træk∫n] (n): sự thu hút B be based on [beis] (exp): dựa vào benefit ['benifit] (n): lợi ích C calm [kɑ:m] (adj): điềm tĩnh caring [keəriη] (adj): chu đáo change [t∫eindʒ] (n,v): (sự) thay đổi changeable ['t∫eindʒəbl] (adj): có thể thay đổi chili ['t∫ili] (n): ớt close [klous] (adj): gần gũi, thân thiết concerned (with) [kən'sə:nd] (adj): quan tâm condition [kən'di∫n] (n): điều kiện constancy ['kɔnstənsi] (n): sự kiên định
crooked ['krukid] (adj): cong customs officer ['kʌstəmz 'ɔfisə] (n): nhân viên hải quan D delighted [di'laitid] (adj): vui mừng E enthusiasm [in'θju:ziæzm] (n): lòng nhiệt tình exist [ig'zist] (v): tồn tại F feature ['fi:t∫ə] (n): đặc điểm forehead ['fɔ:rid, 'fɔ:hed] (n): trán G generous ['dʒenərəs] (adj): rộng lượng, hào phóng get out of [get aut əv] (v): ra khỏi (xe) give-and-take [giv ænd teik] (n): sự nhường nhịn good-looking [gud 'lukiη] (adj): ưa nhìn good-natured ['gud'neit∫əd] (adj): tốt bụng gossip ['gɔsip] (v): buôn chuyện, ngồi lê đôi mách H height [hait] (n): chiều cao helpful ['helpful] (adj): giúp đỡ, giúp ích honest ['ɔnist] (adj): trung thực hospitable ['hɔspitəbl] (adj): hiếu khách humorous ['hju:mərəs] (adj): hài hước I in common ['kɔmən] (exp): chung incapable (of) [in'keipəbl] (adj): không có khả năng influence ['influəns] (v): ảnh hưởng insist on [in'sist] (v): khăng khăng J jam [dʒæm] (n): mứt joke [dʒouk] (n,v): nói đùa journalist ['dʒə:nəlist] (n): nhà báo joy [dʒɔi] (n): niềm vui jump [dʒʌmp] (v): nhảy L last [lɑ:st] (v): kéo dài
lifelong ['laiflɔη] (adj): suốt đời like [laik] (n): sở thích loyal ['lɔiəl] (adj): trung thành loyalty ['lɔiəlti] (n): lòng trung thành M medium ['mi:diəm] (adj): trung bình mix [miks] (v): trộn modest ['mɔdist] (adj): khiêm tốn mushroom ['mʌ∫rum] (n): nấm mutual ['mju:tjuəl] (adj): lẫn nhau O oval ['ouvəl] (adj): có hình trái xoan P patient ['pei∫nt] (adj): kiên nhẫn personality [,pə:sə'næləti] (n): tính cách pleasant ['pleznt] (adj): vui vẻ pleasure ['pleʒə] (n): niềm vui thích principle ['prinsəpl] (n): nguyên tắc pursuit [pə'sju:t] (n): mưu cầu Q quality ['kwɔliti] (n): phẩm chất quick-witted ['kwik'witid] (adj): nhanh trí R relationship [ri'lei∫n∫ip] (n): mối quan hệ remain [ri'mein] (v): vẫn (còn) Residential Area [,rezi'den∫l 'eəriə] (n): khu dân cư rumour ['ru:mə] (n) : lời đồn S secret ['si:krit] (n): bí mật selfish ['selfi∫] (adj): ích kỷ sense of humour [sens əv 'hju:mə] (n): óc hài hước share [∫eə] (v): chia sẻ sincere [sin'siə] (adj): chân thành sorrow ['sɔrou] (n): nỗi buồn studious ['stju:diəs] (adj): chăm chỉ suspicion [sə'spi∫n] (n): sự nghi ngờ
sympathy ['simpəθi] (n): sự thông cảm T take up ['teik'ʌp] (v): đề cập đến trust [trʌst] (n, v): (sự) tin tưởng U uncertain [ʌn'sə:tn] (adj): không chắc chắn understanding [,ʌndə'stændiη] (adj): thấu hiểu unselfishness [,ʌn'selfi∫nis] (n): không ích kỷ |