Từ vựng tiếng Trung về ô tô

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học một chủ đề từ vựng Tiếng Trung hoàn toàn mới, đó là các Linh kiện – Phụ kiện – Phụ tùng và các thiết bị của Ô tô. Chất lượng cuộc sống người dân Việt Nam ngày càng được nâng cao, càng có nhiều người muốn lên đời bằng cách thay vì đi xe máy thì họ lái ô tô. Các em thích đi xe máy hơn hay là thích lái ô tô hơn nhỉ. Oke, tất cả lớp đều chọn thích đi ô tô hơn, đúng rồi, nếu chúng ta có điều kiện về kinh tế thì tất nhiên việc gì chúng ta đi xe máy nhỉ. Nhất là lúc trời mưa nắng gió bão thì chúng ta ngồi trong ô tô là an toàn và cảm giác rất thoải mái.

Trên đây là tiếng Trung thông dụng chuyên ngành ô tô. Nếu các bạn có nhu cầu tìm hiểu chuyên sâu hơn về tiếng Trung, học tiếng Trung hãy tham khảo các khóa học tiếng Trung trên website chính : Trung tâm Tiếng Trung SOFL nhé!

Cơ khí ô tô là một lĩnh vực phức tạp, chi tiết mà ở đó đòi hỏi độ chính xác và trình độ chuyên môn cao. Việc cập nhật các từ vựng, thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành ô tô sẽ giúp học viên nắm chắc các kiến thức được học, đồng thời tự mình trau dồi thêm những tri thức mới thông qua việc tham khảo các tài liệu chuyên môn. Có được sự hiểu biết và khả năng tiếng Trung về chuyên ngành ô tô chắc chắn sẽ đem lại cho bạn một công việc ổn định và mức lương xứng đáng. Tiếng Trung Ánh Dương xin gửi tới các bạn một số bộ phận mà các kỹ thuật viên hay gặp trong quá trình làm việc cũng như khi nghiên cứu tài liệu. Chúc các bạn thành công

 

Bên cạnh đó, để nghiên cứu chuyên sâu về cơ khí, các bạn có thể tải về tài liệu hình ảnh và minh họa cơ khí bản song ngữ tiếng Trung- tiếng Anh bên dưới để nghiên cứu. Nếu bạn không giỏi về tiếng Anh thì cũng đừng lo lắng vì tài liệu có hình minh họa rất chi tiết để bạn tham khảo. 

 

Một trong các cách học tiếng Trung hiệu quả là học từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề, qua đó người học có những xâu chuỗi logic và từ đó có ấn tượng sâu hơn về các nội dung mình đã học. Để hỗ trợ cách học này, Tiếng Trung Ánh Dương đã tổng hợp rất nhiều bài viết từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, các bạn có thể tham khảo và học thêm tại link bên dưới. 

Bài viết sau đây Trung tâm Chinese giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ô tô và tên các hãng xe oto bằng tiếng Trung. Giành cho những ai đam mê về ô tô trong tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Trung về ô tô

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Phụ tùng ô tô

1离合器líhéqìBộ tiếp hợp, bộ li hợp2变速器biàn sùqìHộp số3万向节wàn xiàng jiéTrục các đăng4球头qiú tóuKhớp cầu5横拉杆héng lāgǎnĐòn kéo dọc6转向节zhuǎnxiàng jiéBộ khống chế (số vòng quay)7排气尾管pái qì wěi guǎnỐng xả khói8滑动轴承huádòng zhóuchéngỔ trượt9气泵瓦qìbèng wǎBạc biên bơm hơi10止推片zhǐ tuī piànCăn dơ dọc11一轴(变速箱四挡头)yī zhóu (biànsù xiāng sì dǎng tóu)Trục A cơ12变速箱副轴biànsù xiāng fù zhóuTrục thứ cấp13飞轮fēilúnVành gài to14各种相关的轴承gè zhǒng xiāngguān de zhóuchéngBi rọ các loại15变速箱盖附带变速杆biànsù xiāng gài fùdài biànsù gǎnNắp hộp số cả càng16喷油嘴pēn yóu zuǐKim phun17柱塞(喷油嘴里面)zhù sāi (pēn yóu zuǐ lǐmiàn)Pít tông long giơ18液(高)压油管yè (gāo) yā yóuguǎnTi ô cao áp19连杆lián gānTay biên20差速器chà sù qìVỏ vi sai21牙的齿轮yá de chǐlúnBánh răng cấu răng22差速器总成chà sù qì zǒng chéngRuột vi sai com lê23前轮鼓qián lún gǔMay ơ trước24前轮刹车鼓qián lún shāchē gǔTăng bua trước25刹车(磨檫)片shāchē (mó chá) piànMá phanh26离合器(磨檫)片líhéqì (mó chá) piànLá côn27传动轴吊耳chuándòng zhóu diào ěrBi quang treo com lê28气泵qìbèngBơm hơi29拖头tuō tóuĐầu kéo30混凝土搅拌车hùn níng tǔ jiǎobàn chēXe trộn bê tông31自卸载货车zì xièzài huòchēXe tải tự đổ32马力,功率mǎlì, gōnglǜMã lực, công suất33备用胎bèiyòng tāiSăm lốp dự34车外壳片chē wàiké piànPhòng ca bin35车轮chēlúnBánh xe36车厢chēxiāngThùng xe37车架chē jiàKhung xe38转向机zhuǎnxiàng jīMáy chuyển hướng39后桥hòu qiáoCầu sau40发动机油fā dòngjī yóuDầu máy41底盘油dǐpán yóuDầu cầu42油泵yóubèngBơm dầu43方向盘助力fāng xiàng pán zhùlìBơm trợ lực tay lái44超重低音喇叭chāozhòng dīyīn lǎbāLoa siêu trầm45监听音箱jiāntīng yīnxiāngLoa kiểm tra46底光灯dǐ guāng dēngĐèn chiếu dưới47汽缸(四配套)qìgāng (sì pèitào)Hơi kẹp thép48活塞环huósāi huánHơi séc măng49变速箱同步器biànsù xiāng tóngbù qìĐồng hốc Đồng tốc50雨刮yǔ guāCần gạt nước51自行车零件的名称zì xíng chē língjiàn de míngchēngTên gọi linh kiện xe đạp52外胎wàitāiLốp53内胎nèitāiXăm54辐线fú xiànĐũa55把手bǎshǒuVành tay cầm56铁轮圈tiě lún quānVành xe57车架chē jiàKhung xe58铃língChuông59前刹qián shāPhanh trước60后刹hòu shāPhanh sau61链条liàntiáoXích62滚珠gǔnzhūBi63轴承zhóuchéngTrục64货架工具huòjià gōngjùGăc đèo pu65锤子chuíziBúa66板手bǎn shǒuCà lê67螺丝批luósī pīTô vít68手泵shǒu bèngBơm tay69气门芯qìmén xīnBi van70螺栓垫片luóshuān diàn piànBu lông tắc kê sau71前钢板插销qián gāngbǎn chāxiāoẮc nhíp trước72前照灯qián zhào dēngđèn pha73左右后挡泥板zuǒyòu hòu dǎng ní bǎnghế lái, đệm ghế lái74散热器带导风照sànrè qì dài dǎo fēng zhàobộ tản nhiệt75格棚gé péngca lăng76方向盘/转向盘fāng xiàng pán / zhuǎn xiàng pánvô lăng77安全带ānquán dàidây an toàn78手刹架shǒushā jiàcần phanh tay79制动分泵zhì dòng fēn bèngphanh80垫板diàn bǎnđệm81司机坐椅sījī zuò yǐghế lái82空压机kōng yā jīmáy nén83尖尾螺钉jiān wěi luódīngđinh vít đuôi nhỏ84汽车音响qìchē yīnxiǎngcòi xe85轮胎lúntāilốp xe86汽车发动机qìchē fā dòngjīđộng cơ/ mô tơ87制动鼓zhì dòng gǔtăng bua88六角螺栓liùjiǎo luóshuānbu lông lục giác89除雾风管chú wù fēng guǎnống gió khử sương90一字形起子yī zìxíng qǐziTua vít 4 cạnh91六角开槽螺母liùjiǎo kāi cáo luómǔÊcu lục giác có rãnh92防水薄膜fángshuǐ bómómàng mỏng chắn nước93过渡风道guòdù fēng dàođường ống gió94水泵shuǐbèngmáy bơm nước95离合器líhéqìbộ côn96消声器xiāoshēngqìbình giảm thanh97楔形锁销xiēxíng suǒ xiāochốt cavét98收放机喇叭带连接线shōu fàng jī lǎbā dài liánjiē xiànloa đài và dây99里程表lǐchéng biǎođồng hồ công tơ mét100手制动软轴线shǒu zhì dòng ruǎn zhóuxiàndây phanh tay101前转向灯灯泡qián zhuǎnxiàng dēng dēngpàobóng đèn xi nhan102发动机水泵fādòngjī shuǐbèngbơm nước động cơ có trợ lực103顶盖dǐng gàitấm đậy nắp104蒸发器zhēngfā qìgiàn lạnh105冷凝器lěngníng qìgiàn nóng106防尖罩fáng jiān zhàochụp chắn bụi107六角头推形螺塞Liùjiǎo tóu tuī xíng luó sāiNút ren côn lục giác108汽油机qìyóujīđộng cơ ga dầu109进风管jìn fēng guǎnống dẫn gió vào110发动机气缸fā dòngjī qìgāngbộ hơi động cơ111顶盖dǐng gàinắp trần

Một số tên gọi các hãng xe ô tô  bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về ô tô

1劳斯莱斯láosīláisī Rolls-Royce2兰博基尼lánbójīní Lamborghini3法拉利fǎlālì Ferrari4菲亚特fēiyàtè Fiat5雷克萨斯léikèsàsī Lexus6富豪fùháo Volvo7福特fútè Ford8路虎lùhǔ Land Rover9马自达mǎzìdá Mazda10雅阁yǎgé Accord11梅赛德斯 - 奔驰méisàidésī – bēnchí Mercedes – Benz12阿库拉ākùlā Acura13吉普 jípǔ Jeep14大发dàfā Daihatsu15奥迪àodí Audi16保时捷bǎoshíjié Porsche17宾利bīnlì Bentley

⇒ Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Trung về chủ đề giao thông

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Du Bao YingCập nhật ngày: 11/26/2021