Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
An toàn thông tin Mã ngành: 7480202 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Khoa học dữ liệu (Data Science) Mã ngành: 7460108 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Hệ thống thông tin quản lý Mã ngành: 7340405 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Robot và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: 7510209 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7520103 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật điện Mã ngành: 7520201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7520207 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật y sinh Mã ngành: 7520212 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản lý xây dựng Mã ngành: 7580302 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ dệt, may Mã ngành: 7540204 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tài chính quốc tế Mã ngành: 7340206 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Digital Marketing Mã ngành: 7340114 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh doanh thương mại Mã ngành: 7340121 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kinh tế quốc tế Mã ngành: 7310106 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quan hệ công chúng Mã ngành: 7320108 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quan hệ quốc tế Mã ngành: 7310206 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản trị sự kiện Mã ngành: 7340412 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thiết kế nội thất Mã ngành: 7580108 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thiết kế thời trang Mã ngành: 7210404 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thiết kế đồ họa Mã ngành: 7210403 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Nghệ thuật số (Digital Art) Mã ngành: 7210408 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình Mã ngành: 7210302 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Thanh nhạc Mã ngành: 7210205 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Đông phương học Mã ngành: 7310608 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm trúng tuyển học bạ: 24 |
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Điểm trúng tuyển học bạ: 20 |
Thú y Mã ngành: 7640101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Chăn nuôi Mã ngành: 7620105 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm Mã ngành: 7720497 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7520320 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Mã ngành: 7850101 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 |
Dược học Mã ngành: 7720201 Điểm chuẩn: 21,00 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học Mã ngành: 7720601 Điểm chuẩn: 20,00 |
Điều dưỡng Mã ngành: 7720301 Điểm chuẩn: 20,00 |
Công nghệ thực phẩm Mã ngành: 7540101 Điểm chuẩn: 18,00 |
Kỹ thuật môi trường Mã ngành: 7520320 Điểm chuẩn: 18,00 |
Công nghệ sinh học Mã ngành: 7420201 Điểm chuẩn: 18,00 |
Thú y Mã ngành: 7640101 Điểm chuẩn: 20,00 |
Kỹ thuật y sinh Mã ngành: 7520212 Điểm chuẩn: 18,00 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông Mã ngành: 7520207 Điểm chuẩn: 19,00 |
Kỹ thuật điện Mã ngành: 7520201 Điểm chuẩn: 18,00 |
Kỹ thuật cơ điện tử Mã ngành: 7520114 Điểm chuẩn: 18,00 |
Kỹ thuật cơ khí Mã ngành: 7520103 Điểm chuẩn: 18,00 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Mã ngành: 7520216 Điểm chuẩn: 19,00 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô Mã ngành: 7510205 Điểm chuẩn: 20,00 |
Robot và trí tuệ nhân tạo Mã ngành: 7480207 Điểm chuẩn: 21,00 |
Công nghệ thông tin Mã ngành: 7480201 Điểm chuẩn: 20,00 |
An toàn thông tin Mã ngành: 7480202 Điểm chuẩn: 20,00 |
Khoa học dữ liệu Mã ngành: 7480109 Điểm chuẩn: 18,00 |
Hệ thống thông tin quản lý Mã ngành: 7340405 Điểm chuẩn: 18,00 |
Kỹ thuật xây dựng Mã ngành: 7580201 Điểm chuẩn: 18,00 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Mã ngành: 7580205 Điểm chuẩn: |
Quản lý xây dựng Mã ngành: 7580302 Điểm chuẩn: 18,00 |
Công nghệ dệt, may Mã ngành: 7540204 Điểm chuẩn: 18,00 |
Logistics & quản lý chuỗi cung ứng Mã ngành: 7510605 Điểm chuẩn: 20,00 |
Kế toán Mã ngành: 7340301 Điểm chuẩn: 18,00 |
Tài chính - Ngân hàng Mã ngành: 7340201 Điểm chuẩn: 18,00 |
Kinh doanh thương mại Mã ngành: 7340121 Điểm chuẩn: 18,00 |
Thương mại điện tử Mã ngành: 7340122 Điểm chuẩn: 22,00 |
Tâm lý học Mã ngành: 7310401 Điểm chuẩn: 20,00 |
Marketing Mã ngành: 7340115 Điểm chuẩn: 20,00 |
Quản trị kinh doanh Mã ngành: 7340101 Điểm chuẩn: 19,00 |
Kinh doanh quốc tế Mã ngành: 7340120 Điểm chuẩn: 18,00 |
Quản trị nhân lực Mã ngành: 7340404 Điểm chuẩn: 19,00 |
Quan hệ công chúng Mã ngành: 7320108 Điểm chuẩn: 22,00 |
Quan hệ quốc tế Mã ngành: 7310206 Điểm chuẩn: 18,00 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Mã ngành: 7810103 Điểm chuẩn: 18,00 |
Quản trị khách sạn Mã ngành: 7810201 Điểm chuẩn: 19,00 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Mã ngành: 7810202 Điểm chuẩn: 18,00 |
Luật kinh tế Mã ngành: 7380107 Điểm chuẩn: 18,00 |
Luật Mã ngành: 7380101 Điểm chuẩn: 18,00 |
Kiến trúc Mã ngành: 7580101 Điểm chuẩn: 19,00 |
Thiết kế nội thất Mã ngành: 7580108 Điểm chuẩn: 19,00 |
Thiết kế thời trang Mã ngành: 7210404 Điểm chuẩn: 19,00 |
Thiết kế đồ họa Mã ngành: 7210403 Điểm chuẩn: 19,00 |
Truyền thông đa phương tiện Mã ngành: 7320104 Điểm chuẩn: 21,00 |
Đông phương học Mã ngành: 7310608 Điểm chuẩn: 18,00 |
Việt Nam học Mã ngành: 7310630 Điểm chuẩn: 18,00 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Mã ngành: 7220210 Điểm chuẩn: 18,00 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Mã ngành: 7220204 Điểm chuẩn: 19,00 |
Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201 Điểm chuẩn: 18,00 |
Ngôn ngữ Nhật Mã ngành: 7220209 Điểm chuẩn: 18,00 |