Trời nắng tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết

Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết Phần 1

Trời nắng tiếng Anh là gì

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của ⟶

  • sun

/sʌn/

Trời nắng tiếng Anh là gì

mặt trời

  • sunny

/ˈsʌni/

Trời nắng tiếng Anh là gì

trời nắng

  • partly sunny

nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)

  • partly cloudy

có mây rải rác (dùng cho ban đêm)

  • sun and rain

có nắng và mưa

  • rain

/reɪn/

Trời nắng tiếng Anh là gì

mưa

  • rainy

/ˈreɪni/

Trời nắng tiếng Anh là gì

trời mưa

  • storm

/stɔːm/

Trời nắng tiếng Anh là gì

bão

  • stormy

/ˈstɔːmi/

Trời nắng tiếng Anh là gì

trời dông, bão

  • snow

/snəʊ/

Trời nắng tiếng Anh là gì

tuyết

  • snowy

/ˈsnəʊi/

Trời nắng tiếng Anh là gì

trời có tuyết rơi

  • cloud

/klaʊd/

Trời nắng tiếng Anh là gì

mây

  • cloudy

/ˈklaʊdi/

Trời nắng tiếng Anh là gì

trời có mây

  • wind

/wɪnd/

Trời nắng tiếng Anh là gì

gió

  • windy

/ˈwɪndi/

Trời nắng tiếng Anh là gì

trời có gió

  • rainbow

/ˈreɪnbəʊ/

Trời nắng tiếng Anh là gì

cầu vòng

  • tornado

/tɔːˈneɪdəʊ/

Trời nắng tiếng Anh là gì

lốc xoáy

  • hurricane

/ˈhʌrɪkən/

Trời nắng tiếng Anh là gì

bão tố

  • clear

/klɪər/

Trời nắng tiếng Anh là gì

trời xanh, trong, không mây, không sương mù

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết Phần 2

Trời nắng tiếng Anh là gì
  • sleet

/sliːt/

Trời nắng tiếng Anh là gì

trời có mưa và tuyết

  • hail

/heɪl/

Trời nắng tiếng Anh là gì

mưa đá / mưa tuyết (tuyết rơi thành từng viên như mưa)

  • lightning

/ˈlaɪtnɪŋ/

Trời nắng tiếng Anh là gì

chớp, tia chớp

  • fog

/fɒɡ/

Trời nắng tiếng Anh là gì

sương mù

  • foggy

/ˈfɔːɡi/

Trời nắng tiếng Anh là gì

có sương mù

  • dew

/djuː/

Trời nắng tiếng Anh là gì

sương sớm

  • frost

/frɒst/

Trời nắng tiếng Anh là gì

sương giá

  • thunder

/ˈθʌndər/

Trời nắng tiếng Anh là gì

tiếng sấm

  • ice

/aɪs/

Trời nắng tiếng Anh là gì

băng

  • icy

/ˈaɪsi/

Trời nắng tiếng Anh là gì

đóng băng, lạnh cóng

  • hot

/hɒt/

Trời nắng tiếng Anh là gì

nóng

  • warm

/wɔːrm/

Trời nắng tiếng Anh là gì

ấm áp

  • cold

/kəʊld/

Trời nắng tiếng Anh là gì

lạnh

  • freezing

/ˈfriːzɪŋ/

Trời nắng tiếng Anh là gì

lạnh cóng

giới thiệu cùng bạn

Trời nắng tiếng Anh là gì

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Trời nắng tiếng Anh là gì

Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)

Trời nắng tiếng Anh là gì

Nắm vững ngữ pháp (Grammar)

Trời nắng tiếng Anh là gì

Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)

Trời nắng tiếng Anh là gì

Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)  Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày