Tôi luôn luôn đợc đánh giá tiếng anh

Một số lời khen trong tiếng Anh: Lời khen về ngoại hình, trang phục, thành tích, nhà cửa, tính cách và đồ ăn.

  • Một số cách đáp lại lời khen: How kind of you to say so!; It’s very kind of you to say that; Seriously, you liked it that much?; Thank you, it makes my day to hear that;…

Một số lời khen tiếng Anh phổ biến

Lời khen về ngoại hình, trang phục

  • You look great today! (Hôm nay bạn trông thật tuyệt)
  • You look great in this dress! (Bạn trông rất tuyệt khi mặc cái đầm này)
  • That color is perfect on you! (Màu đó rất hợp với bạn)
  • Your hair looks stunning! (Tóc bạn trông thật đẹp)
  • How beautiful you are! (Bạn đẹp thật đấy!)
  • I absolutely love your dress! (Tôi thực sự rất thích cái đầm của bạn)
  • What a lovely hat! (Cái mũ đẹp quá)
  • You look very handsome! (Bạn trông rất đẹp trai)
  • I like your new haircut! (Tôi thích tóc mới của bạn)

Lời khen về thành tích

  • Good job! / Well done! (Làm tốt lắm)
  • You did a great job! (Bạn đã làm rất tốt)
  • I’m so proud of you! (Tôi rất tự hào về bạn)
  • Nice work! (Giỏi lắm)
  • You are a genius! (Bạn là một thiên tài)

Lời khen về nhà cửa

  • What a nice house! (Nhà đẹp quá)
  • You have a lovely house! (Bạn có một ngôi nhà thật dễ thương)
  • I love the decoration! (Tôi thích cách trang trí)
  • Your apartment always looks so great! I wish my place looked like this. (Căn hộ của bạn trông lúc nào cũng đẹp, ước gì chỗ ở của tôi trông như thế này)
  • What a gorgeous place! (Chỗ này đẹp quá)
  • Where did you find those lovely cushions? (Bạn mua mấy cái gối sofa này ở đâu mà xinh thế?)

Tôi luôn luôn đợc đánh giá tiếng anh

Lời khen về tính cách

  • You are so nice! (Bạn thật tốt/tử tế)
  • I wish I knew more people like you, you really have the ability to make people around you happy! (Tôi ước tôi biết nhiều người như bạn, bạn thật sự có khả năng khiến mọi người xung quanh cảm thấy hạnh phúc)
  • I enjoy your company! (Tôi thích ở bên cạnh bạn)
  • You always make my day better when I am feeling down! (Bạn luôn khiến một ngày của tôi tốt hơn khi tôi cảm thấy tồi tệ)
  • You are always so interesting to talk to! (Nói chuyện với bạn lúc nào cũng thú vị)
  • You are so brave! (Bạn thật là dũng cảm)
  • You’re a great listener! (Bạn là một người biết lắng nghe)
  • You’re so thoughtful! (Bạn thật biết suy nghĩ chín chắn)

Lời khen về đồ ăn

  • It’s so delicious! (Ngon quá đi)
  • This dish is very tasty! (Món này đậm đà quá)
  • What a fantastic meal! (Món này thật tuyệt)
  • You absolutely have a knack for cooking! (Bạn thực sự có khiếu nấu ăn đấy)
  • You’ve got to give me the recipe for this dish! (Bạn phải cho tôi công thức để nấu món này)
  • This is the best sandwich I ever had! (Đây là cái bánh mì kẹp ngon nhất tôi từng ăn)

Trên đây là một số lời khen trong tiếng Anh, phần tiếp theo tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc cách để đáp lại khi được người khác khen.

Tôi luôn luôn đợc đánh giá tiếng anh

Cách đáp lại lời khen trong tiếng Anh

  • How kind of you to say so! (Bạn nói như vậy thật là dễ thương)
  • It’s very kind of you to say that. (Bạn nói như vậy thật là dễ thương)
  • Seriously, you liked it that much? (Thật sao, bạn thích nó vậy ư?)
  • Thank you, it makes my day to hear that. (Cảm ơn, bạn nói như vậy làm tôi rất vui)
  • Thank you, I am happy to hear you feel that way! (Cảm ơn, tôi rất vui khi nghe bạn nói như thế)
  • Thanks for your compliment. (Cảm ơn vì lời khen)
  • I’m glad you like it. (Tôi rất vui khi bạn thích nó)
  • I’m delighted to hear that. (Tôi rất mừng khi nghe vậy)
  • Thank you for noticing. (Cảm ơn bạn vì đã để ý đến)
  • Aw thanks. That’s really sweet. (Aw, cảm ơn nhé, thật là ngọt ngào quá đi)
  • I think you are wonderful too. (Tôi nghĩ bạn cũng tuyệt vời như thế)
  • Your amazing compliment motivates me to work harder and go beyond your expectations. (Lời khen tuyệt vời của bạn tạo động lực cho tôi làm việc chăm chỉ hơn và đi xa hơn sự mong đợi của bạn)
  • Thanks for your compliment; it encourages me to do my best. (Cảm ơn vì lời khen của bạn, nó động viên tôi cố gắng hết sức)

Bài tập vận dụng

Bài viết vừa cung cấp những kiến thức cần thiết giúp cho người đọc có thể nắm được cách đưa ra lời khen cũng như cách đáp lại lời khen bằng tiếng Anh. Để kiểm tra xem người đọc có nắm được kiến thức truyền tải trong bài viết này hay không, dưới đây là bài tập vận dụng:

Bài tập: Dựa vào nội dung bài viết, tìm lời khen thích hợp cho các tình huống sau:

  1. Khi bạn vào tham quan nhà mới của một người bạn và bạn cảm thấy ngôi nhà đó rất đẹp.
  2. Khi bạn muốn khen về chiếc bánh sandwich mà người yêu của bạn làm cho bạn.
  3. Khi bạn nghĩ rằng bạn của bạn là một người rất biết lắng nghe.
  4. Khi bạn muốn khen con của bạn vì đã đạt điểm 10.
  5. Khi bạn muốn khen về mái tóc của một người nào đó

Đáp án gợi ý:

  1. What a nice house!
  2. This is the best sandwich I ever had!
  3. You’re a great listener!
  4. You did a great job!
  5. Your hair looks stunning!

Tham khảo thêm:

  • Cách hỏi giờ trong tiếng Anh và ứng dụng trong giao tiếp hằng ngày
  • Hỏi nghề nghiệp tiếng Anh | Cách hỏi và trả lời chi tiết

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể nắm rõ được cách đưa ra lời khen cũng như cách đáp lại từ đó nâng cao khả năng giao tiếp của mình và có thể tạo được ấn tượng tốt với nhiều người.