Tính bướng bỉnh là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨəŋ˧˥ ɓḭ̈ŋ˧˩˧ɓɨə̰ŋ˩˧ ɓïn˧˩˨ɓɨəŋ˧˥ ɓɨn˨˩˦
ɓɨəŋ˩˩ ɓïŋ˧˩ɓɨə̰ŋ˩˧ ɓḭ̈ʔŋ˧˩

Tính từSửa đổi

bướng bỉnh

  1. Ngoan cố, không chịu nghe lời người khác.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • cứng đầu
  • ngang bướng
  • ngoan cố
  • ương bướng

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh: stubborn, obstinate

Chủ đề