Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
ɓɨəŋ˧˥ ɓḭ̈ŋ˧˩˧ | ɓɨə̰ŋ˩˧ ɓïn˧˩˨ | ɓɨəŋ˧˥ ɓɨn˨˩˦ |
ɓɨəŋ˩˩ ɓïŋ˧˩ | ɓɨə̰ŋ˩˧ ɓḭ̈ʔŋ˧˩ |
Tính từSửa đổi
bướng bỉnh
- Ngoan cố, không chịu nghe lời người khác.
Đồng nghĩaSửa đổi
- cứng đầu
- ngang bướng
- ngoan cố
- ương bướng
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: stubborn, obstinate