1. First Là gì?
Ví dụ:
Ví dụ:
First xuất hiện trong cụm the first time
Ví dụ:
2. Cấu trúc và cách dùng The first time trong tiếng Anh.The first time là một cụm danh từ để diễn đạt một câu phức với ý nghĩa đây là lần đầu tiên làm gì đó. Cấu trúc câu trong tiếng Anh như sau:
Ví dụ:
Khi muốn diễn đạt: Đây là lần đầu tiên làm gì đó, chúng ta sử dụng cấu trúc:
Theo sau The first time là một mệnh đề phải được chia ở thì hiện tại hoàn thành. Mô tả rằng việc chủ thể đang làm là lần đầu tiên, chưa từng có tiền lệ trước đây. Bản thân “The first time cũng đã là một mệnh đề hoàn chỉnh rồi, ta có thể “that” làm từ dùng để nối hai mệnh đề lại với nhau. Ta cũng có thể lượt bỏ “that” để câu ngắn gọn nhưng vẫn đủ nghĩa. Ví dụ:
Sử dụng The first time trong tiếng Anh Chúng ta cũng có thể dùng “This was” thay cho “This is”, hoặc thay thế “This” bởi “It” hoặc một danh từ chỉ thời gian khác để câu mang ý nghĩa đầy đủ hơn. Ví dụ:
tương tự, chúng ta cũng có thể thay số đếm “First” bằng các số đếm khác như “second”, “fourth”… để chỉ việc làm gì đó ở lần thứ bao nhiêu Ví dụ:
Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh! Phúc Nguyễn. Ý nghĩa của first trong tiếng AnhNgữ phápCác thành ngữWhen did you first meet each other? Ngữ phápCác thành ngữfirst noun (THING/PERSON)first noun (NEVER BEFORE)first noun (QUALIFICATION)[ C ] UK (also first-class degree) She has a first in English from Newcastle University. first noun (VEHICLE)first noun (BASEBALL)
Grant Faint/Photolibrary/GettyImages (Định nghĩa của first từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press) first | Từ điển Anh MỹWould you like to go first? Các thành ngữ(Định nghĩa của first từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của firsttrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 第一(的), 首先, 最初… trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 第一(的), 首先, 最初… trong tiếng Tây Ban Nha primero, en primer lugar, por primera vez… trong tiếng Bồ Đào Nha em primeiro, pela primeira vez, primeiro… trong tiếng Việt thứ nhất, đầu tiên, trước hết…
trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga ilk, birinci, ilk ve tek… premier/-ière, en premier, d’abord… primer, en primer lloc, per primera vegada… pertama, lebih dulu, yang pertama… เป็นอันดับที่หนึ่ง, เป็นอันดับแรก ก่อนทำสิ่งอื่น, คนหรือสัตว์ที่มาก่อนคนอื่น… pierwszy, najpierw, jako pierwszy… erst, zuerst, der/die/das Erste… første, først, første gang [masculine]… перший, спершу, спочатку… primo, prima, innanzitutto… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Tìm kiếm |