Thay băng vết thương giá bao nhiêu

STT Tên dịch vụ Đơn vị tính Giá BH Giá VP THỦ THUẬT 1 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 115,000 110,000 2 Chọc hút khí màng phổi áp lực thấp (không dẫn lưu) Lần 143,000 136,000 3 Thay băng [Vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] 57,600 55,000 4 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [gây mê] Lần 335,000 320,000 5 Phụ cấp Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant Lần 112,500 6 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [gây mê] Lần 335,000 320,000 7 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần 9,066,000 8,946,000 8 Tiêm nội nhãn 220,000 210,000 9 Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch Lần 6,816,000 6,696,000 10 Bít ống động mạch Lần 6,816,000 6,696,000 11 Xạ trị bằng máy gia tốc Lần 506,000 500,000 12 Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều Lần 1,592,000 1,555,000 13 Xạ trị sử dụng CT mô phỏng Lần 632,000 970,000 14 Phụ thu Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính Lần 250,000 15 Phụ thu Chụp CT Scanner đến 32 dãy không thuốc và có thuốc cản quang trên máy CT mô phỏng Lần 2,500,000 16 Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant Lần 2,500,000 17 Làm mặt nạ cố định đầu Lần 1,079,000 1,053,000 18 Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant Lần 2,500,000 19 Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant Lần 2,500,000 20 Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant Lần 5,000,000 21 Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant Lần 4,800,000 22 Phụ cấp Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant Lần 112,500 23 Phụ cấp Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant Lần 112,500 24 Nắn, bó bột trật khớp vai [gây mê] Lần 319,000 310,000 25 Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant Lần 4,800,000 26 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [gây mê] Lần 624,000 611,000 27 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Lần 11,100 10,000 28 Phụ cấp Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant Lần 112,500 29 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [gây mê] Lần 335,000 320,000 30 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [gây mê] Lần 624,000 611,000 31 Thận nhân tạo cấp cứu [sử dụng AVF có sẵn] lần 1,411,000 1,385,000 32 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [gây mê] Lần 335,000 320,000 33 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 15,200 23,300 34 Phụ cấp Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant Lần 112,500 35 Phụ cấp Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant Lần 112,500 36 Nắn, bó bột trật khớp háng [gây mê] Lần 714,000 701,000 37 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [gây mê] Lần 335,000 320,000 38 Một răng Lần 165,000 39 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 115,000 110,000 40 Nắn, bó bột trật khớp gối [gây mê] 259,000 250,000 41 Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio Lần 1,925,000 1,873,000 42 Phụ cấp hàm giả tháo lắp Lần 112,500 43 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [gây mê] Lần 335,000 320,000 44 Khâu vết thương vùng môi Lần 1,242,000 1,136,000 45 Phụ cấp hàm giả tháo nắp toàn phần nhựa dẻo một hàm Lần 112,500 46 Xạ trị gia tốc toàn não Lần 506,000 500,000 47 Đổ khuôn chì trong xạ trị Lần 1,079,000 1,042,000 48 Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài Lần 385,000 372,000 49 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 82,400 79,600 50 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Lần 11,100 10,000 51 Thay băng vết mổ [Vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] Lần 57,600 55,000 52 Phụ cấp Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant Lần 112,500 53 Thông tim chẩn đoán (Dưới DSA) Lần 5,916,000 5,796,000 54 Thận nhân tạo cấp cứu [sử dụng catheter có sẵn] Lần 1,411,000 1,385,000 55 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [gây mê] Lần 335,000 320,000 56 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [gây mê] Lần 624,000 611,000 57 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 112,000 109,000 58 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [gây mê] Lần 335,000 320,000 59 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 82,400 79,600 60 Thay băng [Vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 240,000 227,000 61 Thay băng [Vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần 134,000 129,000 62 Thay băng [Vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 112,000 109,000 63 Thay băng [Vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Lần 82,400 79,600 64 Chụp mạch ký huỳnh quang Lần 256,000 230,000 65 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [gây mê] Lần 335,000 320,000 66 Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant Lần 2,500,000 67 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 125,000 118,000 68 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 125,000 118,000 69 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 125,000 118,000 70 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 125,000 118,000 71 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 125,000 118,000 72 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 125,000 118,000 73 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi Lần 596,000 583,000 74 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] Lần 57,600 55,000 75 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] Lần 134,000 129,000 76 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 179,000 174,000 77 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 240,000 227,000 78 Thay băng [Vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 179,000 174,000 79 Cắt chỉ [Ngoại trú] Lần 32,900 30,000 80 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 190,000 180,000 81 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Tổn thương nông] Lần 237,000 224,000 82 Nhổ chân răng sữa Lần 37,300 33,600 83 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Tổn thương sâu] Lần 305,000 286,000 84 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Tổn thương sâu] Lần 257,000 244,000 85 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Tổn thương nông] Lần 178,000 172,000 86 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] Lần 178,000 172,000 87 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần 237,000 224,000 88 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] Lần 257,000 244,000 89 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] Lần 305,000 286,000 90 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên [bệnh nhân ngoại trú] Lần 21,400 20,000 91 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube Lần 762,000 713,000 92 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu Lần 762,000 713,000 93 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM Lần 580,000 541,000 94 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 125,000 118,000 95 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay Lần 91,500 86,400 96 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối Lần 91,500 86,400 97 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 392,000 369,000 98 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 616,000 575,000 99 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 616,000 575,000 100 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường Lần 246,000 233,000 101 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần 392,000 369,000 102 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 78,400 75,600 103 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 339,000 337,000 104 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) Lần 82,100 75,300 105 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Lần 52,500 49,600 106 Soi đáy mắt bằng Schepens Lần 52,500 49,600 107 Đo độ sâu tiền phòng Lần 192,000 191,000 108 Test thử nhược cơ Lần 192,000 191,000 109 Test kéo cơ cưỡng bức Lần 192,000 191,000 110 Thay băng vết mổ [Vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 112,000 109,000 111 Thay băng vết mổ [Vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 179,000 174,000 112 Thay băng vết mổ [Vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 240,000 227,000 113 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 186,000 173,000 114 Chụp tuỷ bằng MTA Lần 265,000 248,000 115 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Lần 102,000 98,600 116 Nhổ răng thừa Lần 207,000 194,000 117 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang Lần 893,000 870,000 118 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần 893,000 870,000 119 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893,000 870,000 120 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang Lần 893,000 870,000 121 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần 525,000 506,000 122 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm Lần 649,000 621,000 123 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 319,000 310,000 124 Nắn răng xoay 60 độ (Chưa bao gồm mini Implant) Lần 1,180,000 125 Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng phần cung răng. Lần 3,500,000 126 Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức tạp. Lần 1,500,000 127 Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng đơn giản. Lần 5,000,000 128 Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn cung răng phức tạp (kéo răng ngầm…). Lần 6,500,000 129 Mũ chụp kim loại Lần 230,000 130 Một đơn vị sứ kim loại. Lần 700,000 131 Cầu sứ kim loại 3 đơn vị. Lần 1,800,000 132 Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear (đã bao gồm Headgear ). Lần 2,000,000 133 Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask (đã bao gồm Facemask). Lần 2,500,000 134 Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn giản. Lần 900,000 135 Một đơn vị Cercon Lần 5,000,000 136 Hàm giả tháo nắp bán phần nhựa dẻo một hàm (chưa tính răng) Lần 950,000 137 Hàm giả tháo nắp toàn phần nhựa dẻo một hàm (chưa tính răng) Lần 1,210,000 138 Tẩy trắng răng một hàm bằng đèn (chưa bao gồm thuốc) Lần 620,000 139 Một đơn vị Titan sứ Lần 2,500,000 140 Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP Lần 1,230,000 1,061,000 141 Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP Lần 1,230,000 1,061,000 142 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né Lần 213,000 187,000 143 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né Lần 213,000 187,000 144 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da Lần 285,000 259,000 145 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn Lần 285,000 259,000 146 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) Lần 285,000 259,000 147 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Lần 682,000 600,000 148 Múc nội nhãn Lần 539,000 516,000 149 Chọc rửa xoang hàm Lần 278,000 265,000 150 Thay băng điều trị vết thương mạn tính [Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/Pemphigoid/Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/Vết loét bàn chân do đái tháo đường/Vết loét do tì đè] Lần 246,000 233,000 151 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) [Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] Lần 57,600 55,000 152 Thay canuyn mở khí quản Lần 247,000 241,000 153 Cấy chỉ Lần 143,000 174,000 154 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [nặn tuyến bờ mi] Lần 35,200 33,000 155 Nâng sàn hốc mắt Lần 2,756,000 2,689,000 156 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 1,388,000 1,301,000 157 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % – 60% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 870,000 825,000 158 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% – 60% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 870,000 825,000 159 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 547,000 519,000 160 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 547,000 519,000 161 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 410,000 392,000 162 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 410,000 392,000 163 Lấy dị vật kết mạc Lần 64,400 61,600 164 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Lần 107,000 97,900 165 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 242,000 235,000 166 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 242,000 235,000 167 Tiêm dưới da (Áp dụng với người bệnh ngoại trú) Lần 11,400 10,000 168 Tiêm tĩnh mạch (Áp dụng với người bệnh ngoại trú) Lần 11,400 10,000 169 Phụ cấp chọc dò màng tim Lần 170 Phụ cấp rửa dạ dày Lần 171 Phụ cấp Đặt Catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục Lần 172 Phụ cấp Đặt Catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) Lần 173 Phụ cấp Đặt từ trường điều trị viêm xương tuỷ, gãy xương đã cố định Lần 174 Phụ cấp Nẹp bột các loại, không nắn Lần 63,000 175 Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu Lần 1,040,000 1,004,000 176 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 97,000 90,900 177 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần 97,000 90,900 178 Phụ cấp Thông vòi nhĩ Lần 179 Phụ cấp Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 180 phụ cấp Một đơn vị sứ kim loại Lần 240,000 181 phụ cấp Khâu vỡ gan do chất thương, vết thương gan Lần 182 Xác định sơ đồ song thị Lần 63,800 58,600 183 Đo biên độ điều tiết Lần 63,800 58,600 184 Nẹp bột các loại, không nắn (chi trên – bột liền) Lần 70,000 185 Lấy dị vật giác mạc [sâu một mắt gây mê] Lần 862,000 829,000 186 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) Lần 740,000 704,000 187 Rửa chất nhân tiền phòng Lần 740,000 704,000 188 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần 682,000 600,000 189 Phụ cấp chọc dò túi cùng Douglas Lần 190 Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm Lần 1,108,000 1,082,000 191 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong Lần 2,192,000 2,041,000 192 Nối thông lệ mũi nội soi Lần 1,040,000 1,004,000 193 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển Lần 2,240,000 2,173,000 194 Mở bao sau bằng phẫu thuật Lần 590,000 554,000 195 Phụ cấp Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm Lần 196 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 1,388,000 1,301,000 197 Phụ cấp Lấy u lành dưới 3 cm Lần 198 Phụ cấp Lấy u lành trên 3 cm Lần 199 Phụ cấp Soi bàng quang lấy dị vật, sỏi Lần 200 Phụ cấp Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia b) Lần 201 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 247,000 234,000 202 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 247,000 234,000 203 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần 247,000 234,000 204 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 143,000 174,000 205 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Lần 143,000 174,000 206 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Lần 143,000 174,000 207 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Lần 143,000 174,000 208 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 143,000 174,000 209 Cấy chỉ điều trị mày đay Lần 143,000 174,000 210 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến Lần 143,000 174,000 211 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Lần 143,000 174,000 212 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực Lần 143,000 174,000 213 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ Lần 143,000 174,000 214 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Lần 143,000 174,000 215 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Lần 143,000 174,000 216 phụ cấp Một trụ thép. Lần 217 phụ cấp Một chụp thép cầu nhựa. Lần 218 phụ cấp Cầu nhựa 3 đơn vị. Lần 219 phụ cấp Cầu sứ kim loại 3 đơn vị. Lần 220 Phụ cấp Chọc dò, sinh thiết gan qua siêu âm Lần 221 Phụ cấp Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo Lần 222 Phụ cấp Đốt mụn cóc (4 -5 tổn thương) Lần 223 Phụ cấp soi hạ họng lấy dị vật Lần 224 Khâu cò mi, tháo cò Lần 400,000 380,000 225 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 103,000 100,000 226 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 247,000 234,000 227 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Lần 143,000 174,000 228 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 143,000 174,000 229 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 143,000 174,000 230 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Lần 143,000 174,000 231 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp; Lần 231,000 218,600 232 Cấy chỉ điều trị nấc Lần 143,000 174,000 233 Phụ cấp Tẩy tàn nhang, nốt ruồi (4 tổn thương trở lên) Lần 234 Phụ cấp Đốt điện u vàng , ú nhú sinh dục (4 – 5 tổn thương) Lần 235 Phụ cấp Đánh bờ mi Lần 236 Đặt ống nội khí quản Lần 568,000 555,000 237 Phụ cấp Kỹ thuật điều trị bớt máu, bớt sắc tố đường kính 1 – 5cm/01 lần bằng laser CO2 Lần 238 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) Lần 559,000 533,000 239 Thông bàng quang Lần 90,100 85,400 240 Đặt sonde bàng quang Lần 90,100 85,400 241 Thụt tháo Lần 82,100 78,000 242 Đặt ống thông hậu môn Lần 82,100 78,000 243 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132,000 126,000 244 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132,000 126,000 245 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132,000 126,000 246 Truyền tĩnh mạch [áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 21,400 20,000 247 Phụ cấp Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser CO2 (tính cho 1-5 thương tổn) Lần 248 Điều trị bằng dòng giao thoa Lần 28,800 28,000 249 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) Lần 335,000 328,000 250 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Lần 203,000 197,000 251 Phụ cấp Mở khí quản Lần 252 phụ cấp Điều trị tủy răng số 4 Lần 253 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc Lần 1,249,000 1,177,000 254 Gọt giác mạc đơn thuần Lần 770,000 734,000 255 Phụ cấp đốt cuốn mũi Lần 256 Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc Lần 1,724,000 1,690,000 257 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc Lần 1,724,000 1,690,000 258 Lạnh đông thể mi Lần 1,724,000 1,690,000 259 Laser điều trị U nguyên bào võng mạc Lần 406,000 393,000 260 Lấy máu làm huyết thanh Lần 54,800 49,200 261 Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) Lần 744,000 662,000 262 Phụ cấp chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm Lần 263 Phụ cấp đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm. Lần 264 Phụ cấp rửa phế quản phế nang toàn bộ phổi. Lần 265 Khâu da mi đơn giản Lần 809,000 774,000 266 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 212,000 199,000 267 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần 212,000 199,000 268 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần 212,000 199,000 269 Phụ cấp Tán sỏi qua nội soi (sỏi niệu quản) Lần 270 Phụ cấp Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 271 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần 32,300 30,700 272 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) Lần 29,900 28,400 273 Phụ cấp Nội soi bàng quang có sinh thiết Lần 274 Phụ cấp Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần) Lần 275 Phụ cấp Tán sỏi ngoài cơ thể bằng súng xung (thủy điện lực) Lần 276 Phụ cấp Đặt Catheter động mạch quay Lần 277 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần 212,000 199,000 278 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Lần 212,000 199,000 279 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Lần 143,000 174,000 280 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Lần 143,000 174,000 281 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Lần 143,000 174,000 282 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Lần 143,000 174,000 283 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần 143,000 174,000 284 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 143,000 174,000 285 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 143,000 174,000 286 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn Lần 143,000 174,000 287 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 143,000 174,000 288 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Lần 143,000 174,000 289 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 143,000 174,000 290 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Lần 143,000 174,000 291 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Lần 143,000 174,000 292 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Lần 143,000 174,000 293 Tiêm khớp cùng chậu Lần 91,500 86,400 294 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132,000 126,000 295 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132,000 126,000 296 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132,000 126,000 297 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132,000 126,000 298 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132,000 126,000 299 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132,000 126,000 300 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132,000 126,000 301 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132,000 126,000 302 Khâu phủ kết mạc Lần 638,000 614,000 303 Rửa cùng đồ Lần 41,600 39,000 304 Đo sắc giác Lần 65,900 60,000 305 Siêu âm bán phần trước Lần 208,000 195,000 306 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 59,500 55,400 307 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang Lần 143,000 174,000 308 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 143,000 174,000 309 Sinh thiết tổ chức mi Lần 150,000 150,000 310 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài Lần 143,000 174,000 311 Sinh thiết tổ chức hốc mắt Lần 150,000 150,000 312 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 143,000 174,000 313 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Lần 143,000 174,000 314 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132,000 126,000 315 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Lần 48,600 44,400 316 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Lần 48,600 44,400 317 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần 48,600 44,400 318 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần 48,600 44,400 319 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Lần 48,600 44,400 320 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Lần 48,600 44,400 321 Sinh thiết tổ chức kết mạc Lần 150,000 150,000 322 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 143,000 174,000 323 Cấy chỉ điều trị đau lưng Lần 143,000 174,000 324 Cấy chỉ điều trị đái dầm Lần 143,000 174,000 325 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ Lần 143,000 174,000 326 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 143,000 174,000 327 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh Lần 143,000 174,000 328 Cấy chỉ điều trị sa tử cung Lần 143,000 174,000 329 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 143,000 174,000 330 Cấy chỉ điều trị di tinh Lần 143,000 174,000 331 Cấy chỉ điều trị liệt dương Lần 143,000 174,000 332 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ Lần 143,000 174,000 333 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Lần 48,600 44,400 334 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Lần 48,600 44,400 335 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) Lần 48,600 44,400 336 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Lần 48,600 44,400 337 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Lần 48,600 44,400 338 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Lần 48,600 44,400 339 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Lần 48,600 44,400 340 Phụ cấp Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng Lần 341 Phụ cấp Nội soi bàng quang không sinh thiết Lần 342 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú Lần 502,000 499,000 343 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 6,402,000 344 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 6,402,000 345 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 82,100 78,000 346 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 6,402,000 347 Thụt tháo phân; Lần 82,100 78,000 348 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 6,402,000 349 Phụ cấp Thở máy (01 ngày điều trị) Lần 350 Phụ cấp Đặt nội khí quản Lần 351 Phụ cấp Cấp cứu ngừng tuần hoàn Lần 352 Phụ cấp Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp Lần 353 Phụ cấp đặt ống thông bàng quang Lần 354 Phụ cấp Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt. Lần 355 Đo thị giác 2 mắt Lần 63,800 58,600 356 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 6,402,000 357 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 6,402,000 358 Tiêm khớp gối Lần 91,500 86,400 359 Tiêm khớp háng Lần 91,500 86,400 360 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 6,402,000 361 Lấy calci kết mạc Lần 35,200 33,000 362 áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc Lần 57,400 53,700 363 Mở bao sau đục bằng laser Lần 257,000 244,000 364 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 258,000 245,400 365 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Lần 333,000 307,000 366 Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) Lần 1,049,000 967,000 367 Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu Lần 1,049,000 967,000 368 Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu Lần 1,049,000 967,000 369 Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP Lần 1,230,000 1,061,000 370 Tiêm khớp cổ chân Lần 91,500 86,400 371 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 6,402,000 372 Tiêm khớp bàn ngón chân Lần 91,500 86,400 373 Tiêm khớp cổ tay Lần 91,500 86,400 374 Tiêm khớp bàn ngón tay Lần 91,500 86,400 375 Tiêm khớp đốt ngón tay Lần 91,500 86,400 376 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 6,402,000 377 Tiêm khớp khuỷu tay Lần 91,500 86,400 378 Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 6,402,000 379 Tiêm khớp vai Lần 91,500 86,400 380 Tiêm khớp ức đòn Lần 91,500 86,400 381 Phụ cấp bóp bóng Ambu, thổi ngạt (1 giờ) Lần 382 Phụ cấp cố định nẹp vít gẫy liền lồi cầu; trên lồi cầu cách tay Lần 383 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 6,560,000 6,402,000 384 Phụ cấp Phẫu thuật chữa ngáy Lần 385 Phụ cấp sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim nhịp nhanh. Lần 386 Phụ cấp tiêm ngoài màng cứng. Lần 387 Phụ cấp đo áp lực ổ bụng qua bàng quang. Lần 388 Phụ cấp tiêm cạnh cột sống Lần 389 Phụ cấp sinh thiết trực tràng Lần 390 Phụ cấp Sinh thiết u vùng khoang miệng Lần 391 Tiêm khớp ức – sườn Lần 91,500 86,400 392 Tiêm khớp đòn- cùng vai Lần 91,500 86,400 393 Đo thị giác tương phản Lần 63,800 58,600 394 Đo độ lác Lần 63,800 58,600 395 Phụ cấp Lấy dị vật tai Lần 396 phụ cấp Một đơn vị Cercon (1 răng) Lần 240,000 397 phụ cấp Một đơn vị Titan sứ (1 răng) Lần 240,000 398 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần 337,000 324,000 399 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 337,000 324,000 400 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 132,000 126,000 401 Phụ cấp Mài răng làm cầu chụp, hàm khung từ 2 răng trở lên Lần 402 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn Lần 294,000 257,000 403 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể Lần 467,000 454,000 404 Đặt catheter lọc máu cấp cứu Lần 1,126,000 1,113,000 405 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu Lần 6,811,000 6,774,000 406 Đặt ống thông dạ dày Lần 90,100 85,400 407 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Lần 917,000 904,000 408 Xuyên đinh kéo liên tục (chưa bao gồm đinh) Lần 260,000 409 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) Lần 178,000 176,000 410 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1,898,000 1,810,000 411 Khâu vòng cổ tử cung. Lần 549,000 536,000 412 Đo khúc xạ máy. Lần 9,900 8,800 413 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] Lần 447,000 431,000 414 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119,000 106,000 415 Rửa bàng quang Lần 198,000 185,000 416 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê] Lần 194,000 187,000 417 Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] Lần 1,559,000 1,543,000 418 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] Lần 362,000 346,000 419 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] Lần 703,000 683,000 420 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực Lần 728,000 2,191,000 421 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 151,000 144,000 422 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần 247,000 234,000 423 Dẫn lưu bể thận tối thiểu Lần 1,751,000 1,684,000 424 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần 1,751,000 1,684,000 425 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da Lần 1,751,000 1,684,000 426 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu Lần 1,751,000 1,684,000 427 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Lần 1,751,000 1,684,000 428 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật Lần 1,751,000 1,684,000 429 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Lần 1,751,000 1,684,000 430 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần 382,000 369,000 431 Sinh thiết gai rau Lần 1,149,000 1,136,000 432 Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi Lần 250,000 235,000 433 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung Lần 250,000 235,000 434 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 388,000 370,000 435 Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 828,000 808,000 436 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 828,000 808,000 437 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,002,000 978,000 438 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) Lần 126,000 121,000 439 Sinh thiết tuyến nứớc bọt Lần 126,000 121,000 440 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng Lần 558,000 547,000 441 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan Lần 558,000 547,000 442 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe Lần 597,000 2,058,000 443 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Lần 597,000 2,058,000 444 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6, 7 hàm dưới] Lần 795,000 769,000 445 Lấy dị vật âm đạo Lần 573,000 541,000 446 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên Lần 312,000 300,000 447 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) Lần 312,000 300,000 448 Thông vòi nhĩ Lần 86,600 81,900 449 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 115,000 111,000 450 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 363,000 343,000 451 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Lần 334,000 316,000 452 Chụp mạch với ICG Lần 256,000 230,000 453 Điện chẩm kích thích Lần 395,000 382,000 454 Điện di điều trị Lần 20,400 17,600 455 Điện đông thể mi Lần 474,000 439,000 456 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Lần 25,900 23,700 457 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Lần 28,800 28,000 458 Đo thị trường chu biên Lần 28,800 28,000 459 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm Lần 59,100 55,000 460 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 47,900 45,700 461 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 831,000 783,000 462 Chích áp xe vú Lần 219,000 206,000 463 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Lần 880,000 805,000 464 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) Lần 2,677,000 2,664,000 465 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) Lần 1,372,000 1,359,000 466 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) Lần 242,000 229,000 467 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt Lần 3,258,000 3,157,000 468 Đo nhĩ lượng.. Lần 27,400 24,600 469 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 807,000 781,000 470 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm Lần 2,192,000 2,155,000 471 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152,000 145,000 472 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152,000 145,000 473 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 110,000 104,000 474 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152,000 145,000 475 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 110,000 104,000 476 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 678,000 658,000 477 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Lần 1,199,000 1,179,000 478 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 653,000 640,000 479 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi Lần 196,000 183,000 480 Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo – MARS) Lần 2,321,000 2,308,000 481 Chích mủ mắt Lần 452,000 429,000 482 Phục hồi thân răng có chốt Lần 481,000 483 Sửa hàm Lần 180,000 484 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần 185,000 183,000 485 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Lần 185,000 183,000 486 Nội soi khí phế quản lấy dị vật Lần 3,261,000 3,243,000 487 Bẻ cuốn mũi Lần 133,000 120,000 488 Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm] Lần 77,000 70,900 489 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 137,000 131,000 490 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [ dưới hướng dẫn siêu âm] Lần 176,000 169,000 491 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần 185,000 183,000 492 Hút dịch khớp vai Lần 114,000 109,000 493 Hút nang bao hoạt dịch Lần 114,000 109,000 494 Hút dịch khớp khuỷu Lần 114,000 109,000 495 Hút đờm hầu họng Lần 11,100 10,000 496 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc Lần 1,636,000 1,597,000 497 Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] Lần 2,584,000 2,547,000 498 Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần Lần 2,844,000 2,807,000 499 Nhổ răng sữa; Lần 37,300 33,600 500 Tiêm dưới kết mạc Lần 47,500 44,600 501 Chích rạch màng nhĩ. Lần 61,200 58,000 502 Vá nhĩ đơn thuần Lần 3,720,000 3,585,000 503 Sinh thiết niêm mạc Lần 126,000 121,000 504 Sinh thiết u họng miệng Lần 126,000 121,000 505 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 178,000 172,000 506 Khâu giác mạc [đơn thuần] Lần 764,000 750,000 507 Bơm thông lệ đạo [1 mắt] Lần 59,400 57,200 508 Bơm thông lệ đạo [2 mắt] Lần 94,400 89,900 509 Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] Lần 205,000 201,000 510 Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] Lần 513,000 500,000 511 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần 37,900 35,000 512 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 280,000 267,000 513 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 835,000 798,000 514 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… Lần 159,000 146,000 515 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Lần 479,000 458,000 516 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi [ngoại trú] Lần 32,900 30,000 517 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [ngoại trú] Lần 32,900 30,000 518 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Lần 653,000 640,000 519 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 247,000 234,000 520 Nội soi sinh thiết u hốc mũi Lần 290,000 278,000 521 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần 166,000 161,000 522 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 221,000 214,000 523 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần 110,000 104,000 524 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Lần 110,000 104,000 525 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 110,000 104,000 526 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152,000 145,000 527 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152,000 145,000 528 Lọc huyết tương (Plasmapheresis) Lần 1,636,000 1,597,000 529 Mở khí quản cấp cứu Lần 719,000 704,000 530 Mở khí quản thường quy Lần 719,000 704,000 531 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Lần 719,000 704,000 532 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần 719,000 704,000 533 Dẫn lưu đài bể thận qua da. Lần 917,000 904,000 534 Bơm thuốc thanh quản Lần 20,500 20,000 535 Tiêm nhân Chorio. Lần 238,000 225,000 536 Bơm rửa lệ đạo Lần 36,700 35,000 537 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng [Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson] Lần 158,000 150,000 538 Hút dịch khớp gối Lần 114,000 109,000 539 Hút dịch khớp háng Lần 114,000 109,000 540 Hút dịch khớp cổ chân Lần 114,000 109,000 541 Hút dịch khớp cổ tay Lần 114,000 109,000 542 Khâu giác mạc [phức tạp] Lần 1,112,000 1,060,000 543 Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu, một mắt gây tê] Lần 327,000 314,000 544 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] Lần 155,000 150,000 545 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] Lần 673,000 660,000 546 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) Lần 954,000 906,000 547 Sinh thiết màng phổi mù . Lần 431,000 418,000 548 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1,104,000 1,078,000 549 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Lần 262,000 249,000 550 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan Lần 597,000 2,058,000 551 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê Lần 278,000 265,000 552 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] Lần 703,000 683,000 553 Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi Lần 1,235,000 1,179,000 554 Đo sức cản của mũi.. Lần 94,400 91,600 555 Đo thính lực đơn âm. Lần 42,400 39,600 556 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm Lần 20,400 17,600 557 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 20,400 17,600 558 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 20,400 17,600 559 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán Lần 54,800 49,200 560 Đo phản xạ cơ bàn đạp.. Lần 27,400 24,600 561 Đo thính lực trên ngưỡng Lần 59,800 54,200 562 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 79,100 75,000 563 Cắt chỉ khâu giác mạc [ngoại trú] Lần 32,900 30,000 564 Cắt chỉ khâu kết mạc [ngoại trú] Lần 32,900 30,000 565 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – lấy sỏi đường, giun đường mật Lần 2,678,000 2,663,000 566 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi Lần 2,678,000 2,663,000 567 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Lần 399,000 386,000 568 Tháo bột các loại (Áp dụng với người bệnh ngoại trú) Lần 52,900 49,500 569 Tiêm trong da (Áp dụng với người bệnh ngoại trú) Lần 11,400 10,000 570 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 62,900 60,000 571 Nhét bấc mũi trước Lần 116,000 107,000 572 Phương pháp Proetz Lần 57,600 52,900 573 Khí dung thuốc giãn phế quản Lần 20,400 17,600 574 Khí dung mũi họng Lần 20,400 17,600 575 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Lần 20,400 17,600 576 Làm thuốc tai Lần 20,500 20,000 577 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Lần 333,000 307,000 578 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện Lần 333,000 307,000 579 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện Lần 333,000 307,000 580 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Lần 333,000 307,000 581 Tiêm gân nhị đầu khớp vai Lần 91,500 86,400 582 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 85,600 82,100 583 Nội soi màng phổi sinh thiết Lần 5,788,000 5,760,000 584 Nội soi phế quản dưới gây mê [có sinh thiết] Lần 1,761,000 1,743,000 585 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm Lần 216,000 203,000 586 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 186,000 173,000 587 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) Lần 91,500 86,400 588 Tiêm bắp thịt (Áp dụng với người bệnh ngoại trú) Lần 11,400 10,000 589 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] Lần 223,000 210,000 590 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] Lần 318,000 305,000 591 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] Lần 723,000 703,000 592 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con Lần 5,916,000 5,627,000 593 Điện võng mạc. Lần 94,000 86,500 594 Đếm tế bào nội mô giác mạc Lần 133,000 129,000 595 Chụp bản đồ giác mạc Lần 133,000 129,000 596 Đo đường kính giác mạc Lần 54,800 49,600 597 Đo độ lồi Lần 54,800 49,600 598 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel Lần 54,800 49,600 599 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 36,200 34,000 600 Soi góc tiền phòng. Lần 52,500 49,600 601 Lấy cao răng [Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm] Lần 134,000 124,000 602 Thận nhân tạo thường qui Lần 556,000 543,000 603 Thận nhân tạo cấp cứu Lần 1,541,000 1,515,000 604 Điện nhãn cầu Lần 94,000 86,500 605 Điều trị laser hồng ngoại Lần 31,700 27,000 606 Tập nhược thị Lần 31,700 27,000 607 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) Lần 406,000 393,000 608 Đo độ dày giác mạc Lần 133,000 129,000 609 Tiêm hậu nhãn cầu Lần 47,500 44,600 610 Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) Lần 3,152,000 3,085,000 611 Test thử cảm giác giác mạc. Lần 39,600 36,900 612 Tháo dầu Silicon nội nhãn Lần 793,000 745,000 613 Tiêm nhu mô giác mạc Lần 47,500 44,600 614 Tiêm cạnh nhãn cầu Lần 47,500 44,600 615 Lấy dị vật họng miệng Lần 40,800 40,000 616 Lấy dị vật hạ họng Lần 40,800 40,000 617 Mở sào bào – thượng nhĩ Lần 3,720,000 3,585,000 618 Nắn, bó bột gãy xương hàm Lần 399,000 386,000 619 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 186,000 173,000 620 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) Lần 831,000 812,000 621 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Lần 589,000 576,000 622 Rửa dạ dày sơ sinh Lần 119,000 106,000 623 Rửa bàng quang lấy máu cục Lần 198,000 185,000 624 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi Lần 2,277,000 2,239,000 625 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 257,000 1,120,000 626 Nội soi nong hẹp thực quản Lần 2,277,000 2,239,000 627 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 241,000 228,000 628 Nối thông động- tĩnh mạch Lần 1,151,000 1,142,000 629 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo Lần 1,371,000 1,357,000 630 Nhét bấc mũi sau Lần 116,000 107,000 631 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 140,000 135,000 632 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa Lần 728,000 2,191,000 633 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần 728,000 2,191,000 634 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Lần 178,000 172,000 635 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần 178,000 172,000 636 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 178,000 172,000 637 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lần 944,000 918,000 638 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) Lần 562,000 549,000 639 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy [thẩm phân phúc mạc] Lần 964,000 938,000 640 Phụ cấp Chọc rửa màng phổi Lần 641 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần 213,000 200,000 642 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) Lần 312,000 300,000 643 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 373,000 360,000 644 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 203,000 645 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần 216,000 203,000 646 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 158,000 151,000 647 Đo niệu dòng đồ Lần 59,800 54,200 648 Chọc dò dịch màng phổi Lần 137,000 131,000 649 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 137,000 131,000 650 Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 176,000 169,000 651 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục Lần 176,000 169,000 652 Thở máy bằng xâm nhập Lần 559,000 533,000 653 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) Lần 559,000 533,000 654 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 110,000 104,000 655 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp Lần 546,000 533,000 656 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp Lần 546,000 533,000 657 Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp Lần 546,000 533,000 658 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 653,000 640,000 659 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Lần 653,000 640,000 660 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng Lần 653,000 640,000 661 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu Lần 1,126,000 1,113,000 662 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu Lần 1,126,000 1,113,000 663 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu Lần 1,126,000 1,113,000 664 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Lần 1,751,000 1,684,000 665 Lọc và tách huyết tương chọn lọc Lần 1,636,000 1,597,000 666 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt gây tê] Lần 82,100 75,300 667 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] Lần 263,000 250,000 668 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] Lần 729,000 713,000 669 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] Lần 729,000 713,000 670 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] Lần 263,000 250,000 671 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] Lần 486,000 449,000 672 Nghiệm pháp Atropin Lần 198,000 500,000 673 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [ngoại trú] Lần 32,900 30,000 674 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] Lần 565,000 539,000 675 Chích áp xe phần mềm lớn; Lần 186,000 173,000 676 Đặt catheter động mạch [theo dõi huyết áp liên tục] Lần 1,367,000 1,354,000 677 Nội soi phế quản dưới gây mê [không sinh thiết] Lần 1,461,000 1,443,000 678 Nội soi khí – phế quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] Lần 3,261,000 3,243,000 679 Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu Lần 35,000 680 Test giãn phế quản (broncho modilator test) Lần 172,000 165,000 681 Tiêm hội chứng DeQuervain Lần 91,500 86,400 682 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1,564,000 1,525,000 683 Chọc hút khí màng phổi Lần 143,000 136,000 684 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Lần 247,000 234,000 685 Chọc dò màng ngoài tim Lần 247,000 234,000 686 Dẫn lưu màng ngoài tim Lần 247,000 234,000 687 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt gây mê] Lần 665,000 640,000 688 Tiêm ngoài màng cứng Lần 319,000 301,000 689 Chọc hút dịch vành tai Lần 52,600 47,900 690 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] Lần 514,000 508,000 691 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] Lần 673,000 660,000 692 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu HDF-Online)) Lần 1,504,000 1,478,000 693 Soi đáy mắt cấp cứu Lần 52,500 49,600 694 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần 52,500 49,600 695 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 52,500 49,600 696 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 117,000 109,000 697 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Lần 989,000 968,000 698 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Lần 243,000 228,000 699 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – thắt trĩ bằng vòng cao su Lần 243,000 228,000 700 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ Lần 243,000 228,000 701 Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang Lần 385,000 372,000 702 Phụ cấp Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) Lần 703 Nội soi phế quản ống mềm [Điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp] Lần 885,000 854,000 704 Nội soi màng phổi để chẩn đoán Lần 440,000 403,000 705 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) Lần 498,000 483,000 706 Sốc điện điều trị rung nhĩ Lần 989,000 968,000 707 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng Lần 609,000 589,000 708 Sinh thiết móng Lần 311,000 285,000 709 Thụt giữ Lần 82,100 78,000 710 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị Lần 728,000 2,191,000 711 Chọc dịch tuỷ sống Lần 107,000 100,000 712 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt Lần 3,258,000 3,157,000 713 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] Lần 422,000 409,000 714 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng 6,7 hàm trên] Lần 925,000 899,000 715 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay Lần 91,500 86,400 716 Tiêm gân gấp ngón tay Lần 91,500 86,400 717 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần 373,000 360,000 718 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán Lần 1,761,000 1,743,000 719 Bơm rửa phế quản Lần 1,461,000 1,443,000 720 Sinh thiết hốc mũi Lần 126,000 121,000 721 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Lần 91,500 86,400 722 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Lần 91,500 86,400 723 Tiêm gân gót Lần 91,500 86,400 724 Tiêm cân gan chân Lần 91,500 86,400 725 Tiêm cạnh cột sống cổ Lần 91,500 86,400 726 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng Lần 91,500 86,400 727 Tiêm cạnh cột sống ngực Lần 91,500 86,400 728 Đặt nội khí quản 2 nòng Lần 568,000 1,113,000 729 Thay ống nội khí quản Lần 568,000 1,113,000 730 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da Lần 205,000 198,000 731 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da Lần 195,000 181,000 732 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng Lần 332,000 314,000 733 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng Lần 332,000 314,000 734 Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng Lần 332,000 314,000 735 Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng Lần 332,000 314,000 736 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Lần 332,000 314,000 737 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ Lần 240,000 214,000 738 Điều trị hạt cơm bằng Plasma Lần 358,000 332,000 739 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL Lần 453,000 427,000 740 Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL Lần 453,000 427,000 741 Điều trị sẹo lồi bằng IPL Lần 453,000 427,000 742 Điều trị trứng cá bằng IPL Lần 453,000 427,000 743 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần 333,000 307,000 744 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Lần 333,000 307,000 745 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 Lần 333,000 307,000 746 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 Lần 333,000 307,000 747 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 Lần 333,000 307,000 748 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 Lần 333,000 307,000 749 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 Lần 333,000 307,000 750 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma Lần 333,000 307,000 751 Điều trị u mềm treo bằng Plasma Lần 333,000 307,000 752 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma Lần 333,000 307,000 753 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma Lần 333,000 307,000 754 Điều trị sẩn cục bằng Plasma Lần 333,000 307,000 755 Điều trị bớt sùi bằng Plasma Lần 333,000 307,000 756 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần 333,000 307,000 757 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Lần 333,000 307,000 758 Phụ cấp Nhét bấc mũi Lần 759 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ Lần 290,000 278,000 760 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 137,000 131,000 761 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1,126,000 1,113,000 762 Phụ cấp Làm thuốc tai Lần 763 Nạo viêm (gây tê tại buồng tiểu phẫu) Lần 180,000 764 Mở màng phổi cấp cứu Lần 596,000 583,000 765 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 596,000 583,000 766 Mở màng phổi tối thiểu Lần 596,000 583,000 767 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch Lần 2,025,000 1,973,000 768 Nẹp bột các loại, không nắn (chi dưới – bột liền) Lần 120,000 769 Phụ cấp Chích áp xe thành sau họng Lần 770 Phụ cấp Cầm máu mũi bằng Merocel Lần 771 Tạo mỏm cụt 1 ngón tay hoặc 1 ngón chân Lần 220,000 772 Phụ cấp Phục hồi cổ răng bằng Composite, GIC Lần 773 Phụ cấp Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 774 Phụ cấp Chọc dịch tủy sống Lần 775 Phụ cấp Phương pháp Proetz Lần 776 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục Lần 562,000 549,000 777 Phụ cấp Chọc rửa xoang hàm Lần 778 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 459,000 430,000 779 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Lần 319,000 301,000 780 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp [Áp dụng cho BN vào trước 15/12/2018] Lần 781 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm Lần 61,400 84,300 782 Dẫn lưu áp xe phổi Lần 596,000 583,000 783 Phụ cấp Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Lần 784 Nắn, bó bột gãy mâm chày Lần 335,000 320,000 785 Điều trị hạ Kali/Canxi máu Lần 180,000 786 Phụ cấp Bơm thuốc thanh quản Lần 787 Phụ cấp Chích rạch màng nhĩ Lần 788 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 78,400 75,600 789 Phụ cấp Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 790 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Lần 137,000 131,000 791 Phụ cấp Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 792 Phụ cấp Lấy dị vật mũi Lần 793 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 216,000 203,000

Thay băng vết thương tại nhà giá bao nhiêu?

Thông thường, chi phí thay băng cắt chỉ tại nhà không quá đắt đỏ, dao động trong khoảng 300.000 – 500.000 đồng/lần. Phí này có thể bao gồm phí di chuyển của nhân viên y tế.

Thay băng vết thương ở trạm y tế bao nhiêu tiền?

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT.

Thay băng vết thương ở đầu?

Thay băng vết thương, cắt chỉ vết thương là một kỹ thuật cơ bản sau khi một người xảy ra quá trình mổ hoặc phẫu thuật thẩm mỹ. Quá trình này thông thường đụợc thực hiện tại các bệnh viện, phòng khám hoặc các trung tâm y tế.

Sau khi cắt chỉ vết thương bao lâu thì lành?

Vết thương cắt chỉ bao lâu thì lành? là thắc mắc của nhiều người bệnh. Vết thương sau khi cắt chỉ bắt đầu lên da non sau khoảng 3 tuần nếu được chăm sóc tốt, không bị tái nhiễm trùng.