Thành phần hóa học tiếng anh là gì năm 2024

Năm học 2015 - 2016, Sở Giáo dục và Đào Tạo Sóc Trăng tổ chức cuộc thi giải toán bằng tiếng anh các môn Toán, Lý, Hóa THPT. Một số thuật ngữ tiếng anh về hóa học được sưu tầm từ các nguồn trên internet sẽ giúp các em tiếp cận được với cuộc thi vào năm học sau nếu các em yêu thích.

Hóa chất hoặc chất hóa học là một dạng của vật chất mà có hợp chất và đặc tính hóa học không đổi. Không thể tách nó ra thành những thành phần nhỏ hơn bằng các phương pháp tách vật lý mà không làm bẻ gãy các liên kết hóa học. Hóa chất có các trạng thái khí, lỏng, rắn và plasma.

1.

Mỗi năm, các nhà máy thải ra môi trường hàng triệu tấn hóa chất độc hại.

Every year, factories release millions of tons of toxic chemicals into the environment.

2.

Hóa chất có thể được tìm thấy trong tự nhiên hoặc có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm cho các mục đích khác nhau.

Chemicals can be found in nature or can be synthesized in a laboratory for various purposes.

Ngoài đóng vai trò là một danh từ mang nghĩa hoá chất, chemical còn đóng vai trò là một tính từ mang nghĩa thuộc về hoá học:

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành là nền tảng quan trọng để tiếp cận các cơ hội phát triển sự nghiệp. Bởi lý do, Ngoại Ngữ không chỉ là yêu cầu tuyển dụng tiên quyết mà còn giúp bạn tiếp thu đa dạng nguồn giáo trình quốc tế. Bạn đang theo học chuyên ngành Hóa học? Bạn muốn đọc hiểu các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Hóa cơ bản phục vụ cho công việc? Dưới đây là những tổng hợp chi tiết từ ISE. Cùng tham khảo ngay nhé!

\>>>> Đọc Ngay: 9 mẹo học giao tiếp Tieng Anh cap toc cho người mất gốc

MỤC LỤC NỘI DUNG

1. Từ vựng thông dụng chuyên ngành Hóa học

Dưới đây là tổng hợp chi tiết về những từ vựng chuyên ngành Hóa thông dụng. Đặc biệt, các từ ngữ đã được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái giúp học viên dễ dàng ghi chú.

1.1 A-B-C

STT Từ vựng Dịch thuật1 Acid Axit 2 Aliphatic compound Hợp chất bé 3 Alkali Chất kiềm 4 Alkali metals or alkaline Kim loại kiềm 5 Allergic reaction or allergic test Phản ứng dị ứng 6 Alloy Hợp kim 7 Aluminum alloy Hợp kim nhôm 8 Amalgam Hỗn hống 9 Analytical chemistry Hóa học phân tích 10 Analytical method Phương pháp phân tích 11 Analyze Hóa nghiệm 12 Anode Cực dương 13 Antidromic Tác dụng ngược chiều 14 Antirust agent Chất chống gỉ 15 Applied chemistry Hóa học ứng dụng 16 Apply Ứng dụng 17 Architecture Cấu trúc 18 Aromatic substance Chất thơm 19 Artificial Nhân tạo 20 Atmosphere Khí quyển 21 Atom Nguyên tử 22 Atomic density weight Nguyên tử lượng 23 Atomic energy Năng lượng nguyên tử 24 Atomic nucleus Nguyên tử nhân 25 Atomic power Nguyên tử lực 26 Azote Chất đạm 27 Balance Cân bằng 28 Bar (unit of pressure) Đơn vị áp suất 29 Base Bazơ 30 Biochemical Hóa sinh 31 Bivalent or divalent Hóa trị hai 32 Boiling point Độ sôi 33 Break up Phân hủy 34 By nature Bản chất 35 Calorific radiations Bức xạ phát nhiệt 36 Cast alloy iron Hợp kim gang 37 Catalyst Chất xúc tác 38 Cathode Cực âm 39 Cell Pin 40 Chain reaction Phản ứng chuyền 41 Characteristic Đặc điểm 42 Chemical Hóa chất 43 Chemical action Tác dụng hóa học 44 Chemical analysis Hóa phân 45 Chemical attraction Lực hút hóa học 46 Chemical energy Năng lượng hóa vật 47 Chemical fertilizer Phân hoá học 48 Chemical products Hoá phân tích 49 Chemical properties Tính chất hóa học 50 Chemical substance Hóa chất 51 Chemist Nhà hóa học 52 Chemistry Hóa học 53 Chemosynthesis Hóa tổng hợp 54 Chemotherapy Hoá liệu pháp 55 Clarify Giải thích 56 Clean Tinh khiết 57 Coincide Trùng hợp 58 Colorant Chất nhuộm 59 Coloring matter Chất nhuộm màu 60 Combine (into a new substance) Hoá hợp 61 Combustible Nhiên liệu (chất đốt) 62 Complex substances Phức chất 63 Compose Cấu tạo 64 Compound Hợp chất 65 Compound matters Phức chất 66 Concentration Nồng độ 67 Condensation heat Nhiệt đông đặc 68 Connection Tiếp xúc 69 Constant Hằng số 70 Constituent Cấu tử 71 Construct or create Cấu tạo 72 Crude oil Dầu thô 73 Crystal or crystalline Tinh thể

\>>>> Xem Thêm: Lộ trình học Tiếng Anh cấp tốc cho người đi làm

1.2 D-E-F

STT Từ vựng Dịch thuật1 Degradant Chất tẩy nhờn 2 Degree of heat Nhiệt độ 3 Deodorize or deodorize Khử mùi 4 Deoxidize Khử 5 Derivative Chất dẫn xuất 6 Desalinize Khử mặn 7 Desiccant Chất hút ẩm 8 Design Cấu tạo 9 Destroy Phá hủy 10 Detonating gas Khí gây nổ 11 Diamagnetic substance Chất nghịch từ 12 Diffuse Khuếch tán 13 Direct effect Tác dụng trực tiếp 14 Disintegrate Phân hủy 15 Distil Chưng cất 16 Dope Chất kích thích 17 Durability Độ bền 18 Dye Chất nhuộm 19 Dynamite Chất nổ 20 Effect Tác dụng 21 Elastic energy Năng lượng đàn hồi 22 Electric charge Điện tích 23 Electrochemistry Điện hóa học 24 Electrode Điện cực 25 Electrolysis Điện phân 26 Electrolytic dissociation Điện ly 27 Electron Điện tử 28 Electronics Điện tử học 29 Element Nguyên tố 30 Elementary particle Hạt cơ bản 31 Enamel Men 32 Endothermic reaction Phản ứng thu nhiệt 33 Energetics Năng lượng học 34 Energy Năng lượng 35 Engender Cấu tạo 36 Engineering branch Ngành cơ khí 37 Environmental pollution Ô nhiễm môi trường 38 Enzyme Men 39 Equilibrium Cân bằng 40 Evaporate Bay hơi 41 Exothermal or exothermic Phát nhiệt 42 Experiment Thí nghiệm 43 Experiment method Phương pháp thực nghiệm 44 Experimentation Thí nghiệm 45 Explain Giải thích 46 Explode Phát nổ 47 Exploit Công nghiệp 48 Explosive Chất nổ 49 Extract Chất cất 50 Extreme / extremum Cực trị 51 Fatty matter Chất béo 52 Ferment Men 53 Fermenter Chất gây men 54 Ferromagnetic substance Chất sắt từ 55 Ferrous metals Kim loại đen 56 Fibrous matter Chất xơ 57 Fine Nguyên chất 58 Fine glass Tinh thể 59 Firing Nhiên liệu 60 Flavoring Chất thơm 61 Fuel Nhiên liệu

\>>>> Tìm Hiểu Thêm: Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa cơ bản cho người mới

1.3 G-H-I

STT Từ vựng Dịch thuật1 Gas Chất khí 2 Gasoline Xăng 3 General chemistry Hóa học đại cương 4 Glaze Men 5 Goods or merchandise or commodity Hóa vật 6 Highest possible Cực đại 7 Hydrolysis Thủy phân 8 In essence Bản chất 9 Industrial branch Ngành công nghiệp 10 Industry Công nghiệp 11 Inflammable Chất dễ cháy 12 Inorganic chemistry Hóa học vô cơ 13 Inorganic substance Chất vô cơ 14 Insulator Điện môi 15 Interact Tác dụng lẫn nhau 16 Interaction or interactive Tương tác 17 Isotope Đồng vị

\>>>> Tham Khảo Ngay: Cách viết email từ chối nhận việc khéo léo bằng Tiếng Anh

1.4 L-M-N-O

STT Từ vựng Dịch thuật1 Laboratory Phòng thí nghiệm 2 Leaven Men 3 Length Độ dài 4 Lipid Chất béo 5 Liquid Chất lỏng 6 Liquify Hóa lỏng 7 Lumped constants Hằng số hội tụ 8 Make up Điều chế 9 Man – made Nhân tạo 10 Matter Chất 11 Maximum Cực đại 12 Mechanism Cơ chế 13 Melt Nóng chảy 14 Merchandise Hóa phẩm 15 Metal Kim loại 16 Metalize Kim loại hóa 17 Metallography Kim loại học 18 Metalloid Á kim 19 Metallurgy Luyện kim 20 Method Phương pháp 21 Mineral – oil Dầu mỏ 22 Mineral substance Chất vô cơ 23 Minimum Cực tiểu 24 Minus charge Điện tích âm 25 Mix Hỗn hợp 26 Mole Phân tử gam 27 Molecular energy Năng lượng phân tử 28 Molecular weight Phân tử lượng 29 Molecule Phân tử 30 Nature Thiên nhiên / tính chất 31 Neat Nguyên chất 32 Negative charge Điện tích âm 33 Negative electric pole Âm điện 34 Nitrogen Chất đạm 35 Nitrogenous fertilizer Phân đạm 36 Nuclear (of an action) Hạt nhân 37 Nuclear role Tác dụng hạt nhân 38 Nuclear weapon Vũ khí hạt nhân 39 Organic chemistry Hóa học hữu cơ 40 Organic fertilizer Phân hữu cơ 41 Organic substance Chất hữu cơ 42 Original form Nguyên dạng 43 Oxide Oxit

1.5 P-Q-R

STT Từ vựng Dịch thuật1 Paramagnetic substance Chất thuận từ 2 Particular trait Đặc điểm 3 Periodic table Bảng tuần hoàn Mendeleev 4 Petrol Xăng 5 Petroleum Dầu mỏ 6 Phosphate fertilizer Phân lân 7 Physical chemistry Hóa học vật lý 8 Physicochemical Hóa lý 9 Phytochemistry Hóa học cao nhiệt 10 Pickle Muối 11 Plastic Nhựa 12 Polarize Phân cực 13 Polarizer Chất phân cực 14 Pollution Ô nhiễm 15 Pollution of the environment Ô nhiễm môi trường 16 Positive charge Điện tích dương 17 Potassium fertilizer Phân kali 18 Practical chemistry Hoá học ứng dụng 19 Precious metals Kim loại quý 20 Precipitating agent Chất gây kết tủa 21 Prepare Điều chế 22 Pressure Áp suất 23 Principle of conservation Nguyên lý bảo toàn vật chất 24 Principles Nguyên lý 25 Process Quá trình 26 Prop/ rest/ bracket Giá đỡ 27 Propellant Chất nổ đẩy 28 Property Tính chất 29 Pure Nguyên chất/tinh khiết 30 Quantic Nguyên lượng 31 Radiating energy Năng lượng bức xạ 32 Radio activity Phóng xạ 33 Radioactive isotopes Năng lượng phóng xạ 34 Radioactive isotopes Chất đồng vị phóng xạ 35 Radioactive substance Chất phóng xạ 36 Rare gas Khí hiếm 37 Rate Tốc độ 38 Raw material/ stuff Nguyên liệu 39 Raw production Nguyên liệu 40 Reactant Chất phản ứng 41 Reaction / react / respond react Phản ứng 42 Reactor Lò phản ứng 43 Reagent Chất phản ứng 44 Reference substance Chất mẫu chuẩn 45 Relation Tiếp xúc 46 Research Nghiên cứu 47 Resinous matter Chất nhựa 48 Sublime Thăng hoa 49 Reversible hydrolysis Thủy phân thuận nghịch

\>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Những từ “nên” và “không nên” sử dụng khi viết CV Tiếng Anh

1.6 S-T-U

STT Từ vựng Dịch thuật1 Salt/ salted/ salty Muối 2 Scientist Nhà khoa học 3 Secondary effect Tác dụng phụ 4 Sectomic metals Kim loại dễ chảy 5 Segment Phân đoạn 6 Semiconductor Chất bán dẫn 7 Side effect Phản ứng phụ 8 Solid Chất rắn 9 Solidify Đông đặc 10 Solution Dung dịch 11 Solvent Dung môi 12 Specimen Mẫu vật 13 Speed Tốc độ 14 Spirit – lamp Đèn cồn 15 Spread / radiate heat Tỏa nhiệt 16 Standard Chuẩn độ 17 State Trạng thái 18 Static electric charge Điện tích tĩnh 19 Stereo – chemistry Hóa học lập thể 20 Stimulant Chất kích thích 21 Straight Nguyên chất 22 Strength Chuẩn độ 23 Structure Cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế 24 Sublimate Thăng hoa 25 Substance Chất 26 Suspended matter Chất huyền phù 27 Symbolic Điển hình 28 Synthetic Tổng hợp 29 Temperature Nhiệt độ 30 Test – tube Ống nghiệm 31 Test [chemically] Hóa nghiệm 32 Test/ experimental Thí nghiệm 33 The atomic theory Thuyết nguyên tử 34 Theoretical chemistry Hóa học lý thuyết 35 Thermionic emission Phát nhiệt xạ 36 Thermochemical Hóa nhiệt 37 To absorb Hấp thụ 38 To imbibe / to receive Hấp thụ 39 Touch Tiếp xúc 40 Trinitrotoluene (TNT) Chất nổ 41 Unit Đơn vị 42 Unite/ associate (with) Liên kết 43 Univalent Hóa trị một 44 Utmost Cực đại

\>>>> TÌM HIỂU THÊM: Cách Viết Kinh Nghiệm Làm Việc Trong CV Tiếng Anh Với Thủ Thuật Hữu Ích Sau

1.7 V-W-X-Y-Z

STT Từ vựng Dịch thuật1 Valence Hóa trị 2 Velocity Tốc độ 3 Volatile substance Chất dễ bay hơi 4 Volume Thể tích 5 Waste matter Chất thải 6 Yeast Men 7 Zoochemistry Hóa học động vật

2. Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Hóa

Ngoài việc bổ sung kho từ vựng, học viên cũng cần tìm hiểu kỹ và nắm vững một số thuật ngữ chuyên ngành quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi đọc các tài liệu, giáo trình quốc tế phục vụ cho công việc.

  1. Addition reaction: Phản ứng cộng
  2. Analytical chemistry: Hóa phân tích
  3. Atom: Nguyên tử
  4. Atomic number: Số hiệu nguyên tử (Z=P=E)
  5. Biochemistry: Hóa sinh
  6. Bond: Liên kết
  7. Chiral: Bất đối / thủ tính
  8. Colloid chemistry: Hóa keo
  9. Compound: Thành phần/ hỗn hợp
  10. Covalent bond: Liên kết cộng hóa trị
  11. Element: Nguyên tố
  12. Elimination reaction: Phản ứng thế
  13. Food chemistry: Hóa thực phẩm
  14. Formula: Công thức
  15. Inorganic chemistry: Hóa vô cơ
  16. Ionic bonds: Liên kết ion
  17. Isomer: Đồng phân
  18. Mass number – Số khối (A=Z+N)
  19. Metal: Kim loại
  20. Molecule: Phân tử
  21. Noble gas: Khí trơ (khí hiếm)
  22. Nonmetal: Phi kim
  23. Organic chemistry: Hóa hữu cơ
  24. Periodic table: Bảng hệ thống tuần hoàn
  25. Physical chemistry: Hóa lý
  26. Quantum chemistry: Hóa lượng tử
  27. Radiochemistry: Hóa phóng xạ
  28. Reaction: Phản ứng
  29. Stereochemistry: Hóa lập thể
  30. Substance: Chất
    Thành phần hóa học tiếng anh là gì năm 2024
    Tiếng Anh chuyên ngành Hóa

3. Danh sách các nguyên tố hóa học bằng Tiếng Anh

Nguyên tố hóa học chính là kiến thức cơ bản và quan trọng bắt buộc những “dân chuyên” hóa phải nắm vững. Sau đây là bảng danh sách các nguyên tố bằng Tiếng Anh bạn cần biết:

STT Nguyên tố Tên Tiếng Anh1 He Helium 2 Li Lithium 3 Be Beryllium 4 B Boron 5 C Carbon 6 N Nitrogen 7 O Oxygen 8 F Fluorine 9 Ne Neon 10 Na Sodium 11 Mg Magnesium 12 Al Aluminium 13 Si Silicon 14 P Phosphorus 15 S Sulfur 16 Cl Chlorine 17 Ar Argon 18 K Potassium 19 Ca Calcium 20 Sc Scandium 21 Ti Titanium 22 V Vanadium 23 Cr Chromium 24 Mn Manganese 25 Fe Iron 26 Co Cobalt 27 Ni Nickel 28 Cu Copper 29 Zn Zinc 30 Ga Gallium 31 Ge Germanium 32 As Arsenic 33 Se Selenium 34 Br Bromine 35 Kr Krypton 36 Rb Rubidium 37 Sr Strontium 38 Y Yttrium 39 Zr Zirconium 40 Nb Niobium 41 Mo Molybdenum 42 Tc Technetium 43 Ru Ruthenium 44 Rh Rhodium 45 Pd Palladium 46 Ag Silver 47 Cd Cadmium 48 In Indium 49 Sn Tin 50 Sb Antimony 51 Te Tellurium 52 I Iodine 53 Xe Xenon 54 Cs Caesium 55 Ba Barium 56 La Lanthanum 57 Ce Cerium 58 Pr Praseodymium 59 Nd Neodymium 60 Pm Promethium 61 Sm Samarium 62 Eu Europium 63 Gd Gadolinium 64 Tb Terbium 65 Dy Dysprosium 66 Ho Holmium 67 Er Erbium 68 Tm Thulium 69 Yb Ytterbium 70 Lu Lutetium 71 Hf Hafnium 72 Ta Tantalum 73 W Tungsten 74 Re Rhenium 75 Os Osmium 76 Ir Iridium 77 Pt Platinum 78 Au Gold 79 Hg Mercury 80 Tl Thallium 81 Pb Lead 82 Bi Bismuth 83 Po Polonium 84 At Astatine 85 Rn Radon 86 Fr Francium 87 Ra Radium 88 Ac Actinium 89 Th Thorium 90 Pa Protactinium 91 U Uranium 92 Np Neptunium 93 Pu Plutonium 94 Am Americium 95 Cm Curium 96 Bk Berkelium 97 Cf Californium 98 Es Einsteinium 99 Fm Fermium 100 Md Mendelevium 101 No Nobelium 102 Lr Lawrencium 103 Rf Rutherfordium 104 Db Dubnium 105 Sg Seaborgium 106 Bh Bohrium 107 Hs Hassium 108 Mt Meitnerium 109 Ds Darmstadtium 110 Rg Roentgenium 111 Cn Copernicium 112 Nh Nihonium 113 Fl Flerovium 114 Mc Moscovium 115 Lv Livermorium 116 Ts Tennessine 117 Og Oganesson

Hy vọng thông qua những chia sẻ về Tiếng Anh chuyên ngành Hóa đã giúp quý bạn đọc có thể nâng cao và trau dồi thêm vốn từ vựng của mình. Bên cạnh đó, nếu bạn đang băn khoăn tìm kiếm địa chỉ học Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành uy tín thì hãy liên hệ ngay đến Trung tâm Anh Ngữ I Study English (ISE) nhé!