Tha thứ Tiếng Anh là gì

IFY: Tôi tha thứ cho bạn


IFY có nghĩa là gì? IFY là viết tắt của Tôi tha thứ cho bạn. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Tôi tha thứ cho bạn, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Tôi tha thứ cho bạn trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của IFY được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài IFY, Tôi tha thứ cho bạn có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

IFY = Tôi tha thứ cho bạn

Tìm kiếm định nghĩa chung của IFY? IFY có nghĩa là Tôi tha thứ cho bạn. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của IFY trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của IFY bằng tiếng Anh: Tôi tha thứ cho bạn. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Tha thứ Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của IFY bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, IFY được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Tôi tha thứ cho bạn. Trang này là tất cả về từ viết tắt của IFY và ý nghĩa của nó là Tôi tha thứ cho bạn. Xin lưu ý rằng Tôi tha thứ cho bạn không phải là ý nghĩa duy chỉ của IFY. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của IFY, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của IFY từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: I Forgive You

Ý nghĩa khác của IFYBên cạnh Tôi tha thứ cho bạn, IFY có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của IFY, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Tôi tha thứ cho bạn bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Tôi tha thứ cho bạn bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

IFY định nghĩa:
  • Quốc tế dự bị Đại học
  • Tôi tha thứ cho bạn
  • Ấn Độ năm tài chính
  • Toàn vẹn cho bạn
  • Tôi kiến bạn... Thêm