Tamper resistant là gì

TRM: Tamper Resistant Module


TRM có nghĩa là gì? TRM là viết tắt của Tamper Resistant Module. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Tamper Resistant Module, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Tamper Resistant Module trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của TRM được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài TRM, Tamper Resistant Module có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

TRM = Tamper Resistant Module

Tìm kiếm định nghĩa chung của TRM? TRM có nghĩa là Tamper Resistant Module. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của TRM trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của TRM bằng tiếng Anh: Tamper Resistant Module. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Tamper resistant là gì

Ý nghĩa của TRM bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, TRM được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Tamper Resistant Module. Trang này là tất cả về từ viết tắt của TRM và ý nghĩa của nó là Tamper Resistant Module. Xin lưu ý rằng Tamper Resistant Module không phải là ý nghĩa duy chỉ của TRM. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của TRM, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của TRM từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Tamper Resistant Module

Ý nghĩa khác của TRMBên cạnh Tamper Resistant Module, TRM có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của TRM, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Tamper Resistant Module bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Tamper Resistant Module bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

TRM định nghĩa:
  • Yêu cầu kỹ thuật mô-đun
  • Cuộc họp báo cáo sự cố
  • Máy ghi âm
  • Tỷ lệ tử vong liên quan đến điều trị
  • Théâtre Royal de la Monnaie
  • Trailmaster
  • Quản lý rủi ro công nghệ
  • Thời gian-đảo ngược gương
  • Kho bạc và quản lý rủi ro
  • Công nghệ tham khảo Model
  • Theo dõi bộ nhớ
  • Chế độ minh bạch
  • Tài năng quản lý quan hệ
  • Tasa Representativa del Mercado
  • Lộ trình công nghệ... Thêm