take issue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
take issue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm take issue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của take issue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
take issue
Similar:
disagree: be of different opinions
I beg to differ!
She disagrees with her husband on many questions
Synonyms: differ, dissent
Antonyms: agree
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).