Tài sản lưu dộng là gì năm 2024

Chủ quản: Công ty THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Giấy phép số: 27/GP-TTĐT, do Sở TTTT TP. HCM cấp ngày 09/05/2019. Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ - Số điện thoại liên hệ: 028 3930 3279 Địa chỉ: P.702A , Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, P.8, Q. Phú Nhuận, TP. HCM; Địa điểm Kinh Doanh: Số 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q3, TP. HCM; Chứng nhận bản quyền tác giả số 416/2021/QTG ngày 18/01/2021, cấp bởi Bộ Văn hoá - Thể thao - Du lịch

Tài sản lưu động là loại tài sản không thể thiếu trong mỗi doanh nghiệp. Hãy cùng 1C Việt Nam tìm hiểu thông tin chi tiết về tài sản lưu động là gì qua định nghĩa, vai trò cũng như công thức tính tài sản lưu động bình quân chính xác qua bài viết dưới đây!

1. Tài sản lưu động là gì?

Tài sản lưu động là những tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc giữ giá trị trong thời gian ngắn. Tài sản lưu động bao gồm tiền mặt, tài khoản ngân hàng, chứng khoán, trái phiếu và các hình thức đầu tư có thể bán mua nhanh chóng trên thị trường tài chính.

Tài sản lưu động đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính và đầu tư, mang lại tính linh hoạt và khả năng ứng phó nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp hoặc sự thay đổi trong môi trường kinh tế.

Tài sản lưu dộng là gì năm 2024
Tài sản lưu động tài trợ cho các chi phí hàng ngày của doanh nghiệp

\>>> ĐỌC THÊM: Lợi nhuận giữ lại là gì? Công thức tính và cách quản lý hiệu quả

2. Tầm quan trọng của tài sản lưu động trong bảng cân đối kế toán

Các tài sản lưu động xuất hiện thường xuyên trong bảng cân đối kế toán, là một công cụ quản lý tài chính cơ bản giúp theo dõi và đánh giá tình hình tài chính của một doanh nghiệp hoặc tổ chức. Dưới đây là một số lý do giải thích tại sao tài sản lưu động lại quan trọng trong bảng cân đối kế toán:

2.1 Tính thanh khoản cao

Tài sản lưu động có khả năng chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt hoặc tài sản và có thể sử dụng ngay lập tức. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì thanh khoản cao, có khả năng đáp ứng nhanh chóng cho các nhu cầu tài chính phục vụ cho hoạt động hằng ngày của doanh nghiệp.

Tài sản lưu dộng là gì năm 2024
Tính thanh khoản của tài sản lưu động

2.2 Đáp ứng nghĩa vụ thanh toán ngắn hạn

Tài sản lưu động đáp ứng tất cả các nghĩa vụ thanh toán ngắn hạn của công ty. Những nghĩa vụ này bao gồm việc thanh toán cho nhà cung cấp, chi trả lương và thanh toán nợ. Trong trường hợp công ty thiếu tài sản ngắn hạn để đáp ứng những nghĩa vụ này, công ty có thể đối mặt với tình trạng khó khăn về mặt tài chính.

Tài sản lưu dộng là gì năm 2024
Tài sản lưu động đáp ứng nghĩa vụ thanh toán ngắn hạn cho doanh nghiệp

\>>> XEM THÊM: 7 nguyên tắc "vàng" quản trị nguồn vốn cho doanh nghiệp

2.3 Yếu tố để đánh giá tình hình tài chính của công ty

Tài sản lưu động là một trong những chỉ tiêu phổ biến được dùng để đánh giá tình hình tài chính của một doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp sở hữu lượng tài sản lưu động lớn thường được đánh giá là ổn định và có khả năng vượt qua những thách thức kinh tế. Ngược lại, nếu doanh nghiệp thiếu hụt tài sản lưu động, doanh nghiệp đó có thể phải đối mặt với khó khăn trong việc duy trì hoạt động trong những giai đoạn biến động của nền kinh tế.

Tài sản lưu dộng là gì năm 2024
Tài sản lưu động giúp đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp

2.4 Cơ sở để đưa ra các quyết định đầu tư

Tài sản lưu động đóng vai trò là cơ sở cho doanh nghiệp thực hiện các quyết định đầu tư. Việc sở hữu một lượng tài sản lưu động đủ lớn giúp doanh nghiệp có khả năng linh hoạt trong việc nắm lấy những cơ hội mới và mở rộng quy mô kinh doanh.

Tài sản lưu dộng là gì năm 2024
Sử dụng tài sản lưu động để doanh nghiệp đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt

\>>> TÌM HIỂU NGAY: Giá trị tài khoản ròng là gì? Phân loại và cách tính đơn giản

3. Các loại tài sản lưu động trong doanh nghiệp hiện nay

Có nhiều loại tài sản lưu động mà một doanh nghiệp có thể sở hữu để hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh của mình. Dưới đây là một số loại tài sản lưu động phổ biến hiện nay:

  • Tiền mặt và tương đương tiền mặt: Bao gồm tiền mặt và các tài sản dễ chuyển đổi thành tiền mặt, ví dụ như tài khoản ngân hàng.
  • Hàng tồn kho: Bao gồm hàng hóa và sản phẩm mà doanh nghiệp sản xuất hoặc mua để bán.
  • Các khoản phải thu: Số tiền mà một doanh nghiệp đang chờ khách hàng thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã cung cấp. Tài sản này đặc biệt quan trọng đối với các công ty áp dụng chính sách tín dụng cho khách hàng.
  • Chi phí trả trước: Chi phí mà một công ty đã thanh toán trước, ví dụ như phí bảo hiểm hoặc tiền thuê nhà. Chi phí này được xem là tài sản ngắn hạn bởi lợi ích mang lại được thực hiện trong vòng một năm hoặc ít hơn.
  • Đầu tư ngắn hạn: Khoản đầu tư mà công ty dự định tích lũy trong một năm hoặc ngắn hơn, như cổ phiếu hoặc trái phiếu. Đây được xem là khoản tiền có tính thanh khoản cao và có thể chuyển đổi thành tiền mặt một cách dễ dàng.

Tài sản lưu dộng là gì năm 2024
Sử dụng các loại tài sản lưu động này để đảm bảo sự ổn định trong hoạt động kinh doanh

4. Công thức tính tài sản lưu động bình quân chính xác

Tài sản lưu động bình quân chính xác thường được tính bằng công thức sau:

Tài sản lưu động = Tiền mặt + Tiền gửi ở ngân hàng + Các khoản thu + Công nợ + Hàng tồn kho + Đầu tư ngắn hạn + Chi phí trả trước

Trong bối cảnh của từng doanh nghiệp, số lượng đơn vị tương ứng có thể là số lượng hàng hóa, sản phẩm, dịch vụ, hoặc bất kỳ đơn vị nào mà doanh nghiệp sử dụng để đo lường khối lượng kinh doanh của mình.

\>>> TÌM HIỂU THÊM:

  • Doanh thu là gì? Điều kiện ghi nhận và các khoản giảm trừ
  • Cách lập báo cáo tài chính chi tiết cho doanh nghiệp

5. Phân biệt tài sản lưu động và tài sản cố định

Thuộc tính

Tài sản lưu động

Tài sản cố định

Đặc điểm chung

Chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng

Khó chuyển đổi thành tiền mặt

Thời gian sử dụng

Ngắn

Lâu dài

Mục đích

Được sử dụng trong hoạt động kinh doanh hàng ngày

Được sử dụng để sản xuất, cung cấp sản phẩm/dịch vụ

Định giá

Được định giá theo giá trị thị trường hoặc giá trị hóa đơn

Được định giá theo giá trị hóa đơn hoặc tái định giá

Loại tài sản

Tiền mặt, tài sản ngắn hạn, cổ phiếu, trái phiếu, các khoản đầu tư tài chính khác

Đất đai, nhà, thiết bị, máy móc, phương tiện vận chuyển hoặc tài sản vật lý khác

Khấu hao

Không có quy định

Có quy tắc khấu hao

Rủi ro

Ít rủi ro

Nhiều rủi ro

Tóm lại, bài viết đã giải đáp tài sản lưu động là gì cũng như cung cấp công thức tính tài sản lưu động bình quân chính xác. Trong thời đại công nghệ 4.0, các doanh nghiệp cần quản lý tài sản lưu động một cách chuyên nghiệp, có thể sử dụng thêm phần mềm tiên tiến như 1C:Company Management. Đây là một phần mềm quản trị doanh nghiệp toàn diện do 1C Việt Nam cung cấp, sở hữu nhiều tính năng nổi bật như quản lý tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, lập kế hoạch thu chi hợp lý; theo dõi công nợ cũng như cập nhật các khoản vay, nợ cần thanh toán trong mỗi kỳ. Quý doanh nghiệp hãy liên hệ ngay 1C Việt Nam qua số Hotline: (+84)2471088887 hoặc Email [email protected] để lắng nghe thông tin chi tiết về giải pháp tối ưu này.

Tài sản lưu động là gì cho ví dụ?

Tài sản lưu động gồm: tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, các khoản phải thu ngắn hạn, hàng tồn kho, chi phí trả trước, chứng khoán có thể bán và những tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong thời hạn dưới một năm.

Theo quy định của Việt Nam những tài sản thế nào được coi là tài sản lưu động?

Tài sản lưu động là các tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc được sử dụng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Tài sản lưu động thường bao gồm tiền mặt, tài khoản ngân hàng, cổ phiếu, nợ khách hàng,… Tài sản lưu động được ghi nhận trong sổ tài sản lưu động.

Tài sản lưu động trọng tiếng Anh là gì?

- Tài sản lưu động (current asset) là những tài sản thuộc quyền sở hữu và quản lý của doanh nghiệp, có thời gian sử dụng, luân chuyển, thu hồi vốn trong một kỳ kinh doanh hoặc trong một năm.

Tổng tài sản lưu động ngắn hạn là gì?

Tài sản ngắn hạn (hay còn gọi là tài sản lưu động) là những tài sản tồn tại và được sử dụng trong khoảng thời gian ngắn, thường là dưới 1 năm hoặc một chu kỳ kinh doanh. Tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản cao, có thể chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng.