swell up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?swell up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swell up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swell up. Từ điển Anh Anh - Wordnetswell up Similar: swell: expand abnormally The bellies of the starving children are swelling Synonyms: intumesce, tumefy, tumesce Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn). |