Chào mừng Bạn đến với từ điển Dict.vn, một Từ Điển Anh Việt Online với kho từ vựng phong phú, thuật toán tra từ thông minh, được biên soạn bởi đội ngũ cộng đồng Dict.vn và nhóm sáng lập. Show Bên cạnh một từ điển Anh Việt mạnh mẽ, nền tảng từ điển Dict.vn còn cung cấp một Từ Điển Đức Việt Online hỗ trợ việc tra cứu chéo từ vựng thêm phong phú. Từ điển Dict.vn được cung cấp hoàn toàn miễn phí và là dự án đầy tâm huyết của nhà sáng lập với số lượng từ vựng lên đến 300.000 từ, cụm từ và ví dụ. Sử dụng nền tảng từ điển Dict.vn, Bạn sẽ có một hành trình đầy thú vị với:
Dict.vn mang đến một trải nghiệm từ điển Anh Đức Việt mở trực tuyến độc đáo và đầy năng lượng, được sáng lập bởi các chuyên gia ngôn ngữ, công nghệ và đầy tâm huyết. Trở thành thành viên của Dict.vn để cùng tham gia đóng góp Dict.vn ngày càng lớn mạnh. Đăng ký thành viên của Dict.vn ngay hôm nay để trải nghiệm những tính năng hữu ích nhất. "Tự tin" không chỉ là một từ vựng mà còn là một khái niệm quan trọng, đặc biệt khi nói đến sự tự tin trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ "tự tin" trong tiếng Anh và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày. Nghĩa Cơ Bản của "Tự Tin" trong Tiếng Anh"Tự tin" dịch sang tiếng Anh là "confidence." Nó không chỉ là khả năng tin tưởng vào bản thân mà còn bao gồm lòng dũng cảm và sẵn sàng đối mặt với những thách thức.
Cách Phát Triển Tự Tin Trong Tiếng Anh
Kết Luận"Tự tin" không chỉ là một khía cạnh ngôn ngữ mà còn là một tâm trạng và thái độ tích cực. Việc phát triển sự tự tin trong tiếng Anh không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp mà còn tạo ra một lợi thế lớn trong sự phát triển cá nhân và sự nghiệp. Xin hộ mình "Cô ấy toát lên sự tự tin." tiếng anh câu này dịch như thế nào? Mình cảm ơn nha. Written by Guest 4 years ago Asked 4 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Tự tin là tin tưởng vào khả năng của bản thân, chủ động trong mọi công việc, dám tự quyết định và hành động một cách chắc chắn, không hoang mang dao động, người tự tin cũng là người hành động cương quyết, dám nghĩ nghĩ, dám làm. 1. Tôi tự tin về khả năng thực hiện công việc của mình. I am confident about my ability to do the job. 2. Anh ấy đã trở nên tự tin hơn vào kỹ năng nói tiếng Tây Ban Nha của mình. He has become more confident in his Spanish-speaking skills. Những người có cá tính mạnh (strong personality) thường có các đặc điểm như: confident (tự tin), adaptable (dễ thích nghi), consistent (kiên định), welcoming to challenge (dám đối mặt với thử thách). Tự tin lên nhe Tiếng Anh là gì?Make yourself more confident. (Bạn hãy tự tin lên nào.) Sư tử Tiếng Anh là gì?LION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. Con sư tử độc tên Tiếng Anh là gì?Cách sử dụng "lion" trong một câu. Đức tính tự tin là gì?Tự tin là khi bạn có một niềm tin vào bản thân, niềm tin rằng bản thân có khả năng đáp ứng những thách thức của cuộc sống và thành công — để từ đó sẵn sàng hành động phù hợp. Trở nên tự tin đòi hỏi phải có nhận thức về bản thân một cách thực tế và cảm thấy an toàn với nhận thức đó. |