Stripe là gì tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Stripe là gì tiếng Anh

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: stripe
Best translation match:

English Vietnamese
stripe
* danh từ
- sọc, vằn
=black with a red stripe+ đen có đường sọc đỏ
- (quân sự) quân hàm, lon
=to get a stripe+ được đề bạt, được thăng cấp
=to lose a stripe+ bị hạ cấp
- (số nhiều) (thông tục) con hổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại
=a man of that stripe+ người loại ấy


Probably related with:

English Vietnamese
stripe
lấy ; vạch ;
stripe
vạch ;


May be synonymous with:

English English
stripe; band; banding
an adornment consisting of a strip of a contrasting color or material
stripe; chevron; grade insignia; stripes
V-shaped sleeve badge indicating military rank and service
stripe; bar; streak
a narrow marking of a different color or texture from the background


May related with:

English Vietnamese
striped
* tính từ
- có sọc, có vằn
pin-stripe
* danh từ
- sọc rất nhỏ trên vải

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources