Phân biệt cấu trúc so sánh: the same as, as ... as và like- Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather Show
- Những thành ngữ sử dụng phép so sánh với loài vật 1. So sánh ngang bằng với: as…as S + V + as + Adj/Adv + as + O Ex: - Bruce dresses as smartly as Liz. = Bruce ăn mặc chỉn chu giống như Liz. - The pen is as expensive as the notebook. = Cái bút đắt bằng quyển sách. 2. So sánh với: the same as S + V + the same + N (có hoặc không) + as + O Ex: - All students just do the same as their instructor. = Tất cả học sinh đều thực hiện động tác giống giáo viên của họ. - You’re wearing the same dress as mine. = Bạn đang mặc một bộ váy giống hệt của tôi. 3.So sánh với: Like S + V + O + Like + O Ex: - My sister has a dress just like mine = em tôi có chiếc váy giống y hệt tôi - She looks like her mother. = Cô ấy trông giống mẹ. Trong tiếng Anh, tính từ "similar" là một từ vựng không thể thiếu trong việc diễn đạt sự tương đồng giữa các sự việc với nhau. Tuy nhiên, không ít người gặp khó khăn trong việc sử dụng từ này một cách chính xác, câu hỏi thường được đặt ra là “similar đi với giới từ gì?” hay sử dụng similar ra sao? Key takeaways
"Similar" có nghĩa là "giống nhau, tương tự". Nghĩa là, hai sự vật, sự việc giống nhau có nhiều điểm giống nhau, nhưng không hoàn toàn giống nhau. Theo từ điển Cambridge, similar được định nghĩa như sau “Something which is similar to something else has many things the same, although it is not exactly the same”. Nghĩa tiếng Việt: tương tự, giống, gần giống Phiên âm: /ˈsɪmɪlər/ Ví dụ:
Similar đi với giới từ gì?Similar là một tính từ, có nghĩa là "giống nhau, tương tự". Similar thường đi với giới từ "to" và “in” để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, sự việc, ý tưởng có những điểm giống nhau. Similar toThông thường, similar sẽ đi với giới từ to. Cụm từ này nhằm diễn tả hai sự việc có cùng tính chất. Ví dụ: "The climate in Spain is similar to that in Italy." (Khí hậu ở Tây Ban Nha tương tự như khí hậu ở Ý) Similar inNgười học dùng similar in khi diễn tả hai sự việc có cùng tính chất về một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: "The two cars are similar in design, but differ in color." (Hai chiếc xe có thiết kế khá tương tự nhau nhưng có màu khác nhau) Từ đồng nghĩa với SimilarAlike (Adjective)Nghĩa tiếng Việt: Có tính giống nhau. Phiên âm: /əˈlaɪk/ Ví dụ: "The two houses looked very much alike." (Hai ngôi nhà trông rất giống nhau.) Comparable (Adjective)Nghĩa tiếng Việt: Có thể so sánh được. Phiên âm: /ˈkɒm.pər.ə.bəl/ Ví dụ: "Their achievements are not comparable." (Thành tựu của họ không thể so sánh được.) Analogous (Adjective)Nghĩa tiếng Việt: Tương tự, giống nhau ở một số mặt. Phiên âm: /əˈnæl.ə.ɡəs/ Ví dụ: "The process of photosynthesis in plants is analogous to the way solar panels generate electricity from sunlight." (Quá trình quang hợp ở thực vật tương tự như cách các tấm pin mặt trời tạo ra điện từ ánh sáng mặt trời.) Resembling (Adjective)Nghĩa tiếng Việt: Giống, có nét tương đồng. Phiên âm: /rɪˈzem.blɪŋ/ Ví dụ: "She has a manner resembling her mother's." (Cô ấy có cách cư xử giống mẹ mình.) Từ trái nghĩa với SimilarDifferent (Adjective)Nghĩa tiếng Việt: Khác nhau. Phiên âm: /ˈdɪf.ər.ənt/ Ví dụ: "Their opinions on the subject were completely different." (Ý kiến của họ về vấn đề này hoàn toàn khác nhau.) Dissimilar (Adjective)Nghĩa tiếng Việt: Không giống nhau. Phiên âm: /dɪˈsɪm.ɪ.lər/ Ví dụ: "The two cultures are quite dissimilar." (Hai nền văn hóa khá khác nhau.) Unlike (Adjective)Nghĩa tiếng Việt: Không giống, khác. Phiên âm: /ʌnˈlaɪk/ Ví dụ: "He's so unlike his brother." (Anh ấy rất khác với anh trai mình.) Disparate (Adjective)Nghĩa tiếng Việt: Hoàn toàn khác biệt. Phiên âm: /ˈdɪs.pər.ət/ Ví dụ: "They come from two disparate cultures." (Họ đến từ hai nền văn hóa hoàn toàn khác biệt.) Divergent (Adjective)Nghĩa tiếng Việt: Chệch hướng, khác nhau. Phiên âm: /daɪˈvɜː.dʒənt/ Ví dụ: "Their opinions are divergent." (Ý kiến của họ rất khác nhau.) Idioms của SimilarCut from the same clothNghĩa tiếng Việt: Rất giống nhau về tính cách hoặc sở thích. Phiên âm: /kʌt frəm ðə seɪm klɒθ/ Ví dụ: "John and his brother are cut from the same cloth, both are excellent musicians." (John và anh trai anh ấy được cắt từ cùng một tấm vải, cả hai đều là những nhạc sĩ xuất sắc.) Two peas in a podNghĩa tiếng Việt: Rất giống nhau. Phiên âm: /tuː piːz ɪn ə pɒd/ Ví dụ: "The twin sisters are like two peas in a pod, always together and looking identical." (Hai chị em sinh đôi giống như hai hạt đậu trong một quả đậu, luôn ở cùng nhau và trông giống hệt nhau.) Birds of a featherNghĩa tiếng Việt: Người có cùng sở thích hoặc tính cách. Phiên âm: /bɜːdz əv ə ˈfɛð.ər/ Ví dụ: "They are birds of a feather, both loving adventurous sports." (Họ giống nhau như đúc, cả hai đều thích thể thao mạo hiểm.) Like two drops of waterNghĩa tiếng Việt: Rất giống nhau. Phiên âm: /laɪk tuː drɒps əv ˈwɔː.tər/ Ví dụ: "The two paintings were like two drops of water, almost impossible to tell apart." (Hai bức tranh giống như hai giọt nước, gần như không thể phân biệt.) Phrasal verbs với SimilarTake afterNghĩa tiếng Việt: Giống một người lớn tuổi trong gia đình. Phiên âm: /teɪk ˈæftər/ Ví dụ: "He takes after his father with his love for literature." (Anh ấy giống bố mình với tình yêu dành cho văn học.) Phân biệt Similar và “Alike”, “Like”, “Same”Từ vựng Phiên âm Loại từ Cách sử dụng Ví dụ Dịch nghĩa Similar /ˈsɪm.ɪ.lər/ Adjective Mô tả những thứ có sự giống nhau về tính chất hoặc đặc điểm, nhưng không hoàn toàn giống nhau. "The two cars are similar in design." "Hai chiếc xe giống nhau về thiết kế." Alike /əˈlaɪk/ Adjective Mô tả hai hoặc nhiều thực thể giống nhau ở một số khía cạnh nào đó. Thường được sử dụng sau động từ hoặc ở cuối câu. "The twins are very much alike." "Hai đứa trẻ sinh đôi rất giống nhau." Like /laɪk/ Preposition/Adjective/Verb Là giới từ: được sử dụng để so sánh. Là tính từ: có cùng đặc điểm hoặc tính chất. "He runs like the wind." "Anh ấy chạy như gió." Same /seɪm/ Adjective Chỉ ra rằng hai hoặc nhiều thứ hoàn toàn giống nhau hoặc y hệt nhau. "She and I have the same idea." "Cô ấy và tôi có cùng một ý tưởng." Lưu ý:
Tham khảo thêm:
Bài tậpBài tập 1: Nối mệnh đề với mục đích sử dụng phù hợpSentences Descriptions 1. The results of the experiment were similar to our initial predictions.
2. Jenny and Julia, though twins, do not look alike.
3. He behaves like his brother.
4. We bought the same model of smartphone.
5. Their opinions on the matter were quite alike.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống(similar, alike, like, same).
Bài tập 3: Đặt câu với các từ dưới đây
Đáp ánBài tập 1: Nối mệnh đề với mục đích sử dụng phù hợp
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống
Bài tập 3: Đặt câu với các từ dưới đây
"The two novels have similar themes, exploring the complexities of human relationships." (Hai tiểu thuyết có chủ đề tương tự, khám phá những phức tạp trong mối quan hệ con người.)
"Though they are cousins, Maria and Linda are alike in many ways, especially in their sense of humor." (Mặc dù họ là họ hàng, nhưng Maria và Linda rất giống nhau ở nhiều điểm, đặc biệt là về khiếu hài hước.)
"She sings like a professional, hitting every note perfectly." (Cô ấy hát giống như một ca sĩ chuyên nghiệp, trúng mỗi nốt nhạc một cách hoàn hảo.)
"We ended up buying the same dress without realizing it!" (Chúng tôi đã mua cùng một chiếc váy mà không nhận ra điều đó!) Tổng kếtTrên đây là tất cả các kiến thức về “”. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này người học đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích và có thể áp dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thường ngày. Ngoài ra, người học còn có thể tham khảo thư viện tài liệu tại ZIM. Thư viện sách và tài liệu học tiếng Anh của ZIM được viết theo phương pháp Contextualized Learning - phương pháp giải thích và truyền đạt kiến thức bối cảnh hoá giúp người học dễ hiểu và có tính ứng dụng cao trong học tập và các bài thi chứng chỉ tiếng Anh như IELTS hay TOEIC. Đọc thêm các bài viết khác:
Trích dẫn
Conor. "Similar Of/to/like/with/as - Which is the Correct Preposition with SIMILAR? - One Minute English." One Minute English, 7 June 2021, oneminuteenglish.org/en/similar-of-to-like-with-as/. Accessed 27 Dec. 2023. |