So sánh snap 636 và 820

Qualcomm Snapdragon 820 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.15 GHz base 1.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, Kryo được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

So sánh snap 636 và 820

Qualcomm Snapdragon 636 hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 1.80 GHz base 1.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, Kryo 260 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017

So sánh snap 636 và 820

So sánh snap 636 và 820

Qualcomm Snapdragon 820

Qualcomm Snapdragon 636

So sánh chi tiết

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Motorola Edge 20 Pro, 6.7 Inch 144Hz HDR10+ OLED, Qualcomm Snapdragon 870, TurboPower, 108MP Camera, 50x ...Motorola Edge 20 Pro, 6.7 Inch 144Hz HDR10+ OLED, Qualcomm Snapdragon 870, TurboPower, 108MP Camera, 50x Super Zoom, 4500 mAH Battery, Dual SIM, 256GB, Android 11, Midnight Blue

So sánh snap 636 và 820

Motorola Edge 20 (6.7 Inch 144 Hz HDR10+ OLED, Qualcomm Snapdragon 778G, TurboPower, 108 MP Camera, 4000 mAH Battery, Dual SIM, 128 GB, Android 11), Frosted Grey

Qualcomm vừa ra mắt vi xử lý tầm trung mang tên Snapdragon 636, được sản xuất trên tiến trình 14 nm với mức hiệu suất hoạt động mạnh hơn đến 40% so với thế hệ trước. Dựa trên đánh giá Xiaomi Redmi Note 5 Pro trên Antutu benchmark cho thấy hiệu năng của chiếc smartphone này tốt hơn cả Snapdragon 820.

Về cấu trúc Snapdragon 636 sở hữu 8 nhân Kryo 260 với tốc độ xung nhịp 1.8 GHz cho tốc độ xử lý nhanh hơn 10% so với các thế hệ tiền nhiệm, cùng với chip xử lí đồ họa GPU Adreno 509. Dựa trên số điểm đánh giá của Antutu của 2 chip xử lí này không chênh lệch quá lớn. Trong khi Snapdragon 636 trên Redmi Note 5 Pro đạt 112.649 điểm, thì chiếc smartphone sử dụng chip Snapdragon 820 trên Xiaomi Mi 5 đạt 128.399 điểm.

So sánh snap 636 và 820

Bảng điểm đánh giá của Antutu benchmark (Nguồn: Internet)

\>> Xiaomi Redmi Note 5 Pro giá chỉ 7.290.000đ

\>> Xiaomi Redmi 5 Plus giá chỉ 3.990.000đ

Trên thực thế CPU trên Snapdragon là cực kì mạnh, nhưng GPU lại không mấy ấn tượng. Hầu như qua số điểm đánh giá cho thấy điểm số giữa Snapdragon 636 và Snapdragon 820 là ngang ngửa nhau. Điều này cho thấy những smartphone trang bị chip xử lí Snapdragon như Redmi Note 5 Pro đều sẽ đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng phổ thông của người dùng.

We compared the 4-core Qualcomm Snapdragon 820 (Adreno 530) with the newer 8-core Snapdragon 636 (Adreno 509) SoC. Here you will find the pros and cons of each chip, technical specs, and comprehensive tests in benchmarks, like AnTuTu and Geekbench.

Review

General comparison of performance, power consumption, and other indicators

CPU Performance

Single and multi-core processor tests

Gaming Performance

GPU performance in games and OpenCL/Vulkan

Battery life

Efficiency of battery consumption

NanoReview Score

Overall chip score

Key Differences

Main differences and advantages of each chip

Pros of Qualcomm Snapdragon 820

  • Supports 462% higher memory bandwidth (29.8 against 5.3 GB/s)
  • Performs 73% better in floating-point computations
  • 19% higher CPU clock speed (2150 vs 1800 MHz)
  • Shows better (up to 18%) AnTuTu 10 score – 260K vs 221K

Pros of Qualcomm Snapdragon 636

  • Has 4 more cores
  • Announced 1-year later
  • Higher GPU frequency (~15%)

Benchmarks

Performance tests in popular benchmarks

AnTuTu 10

The AnTuTu Benchmark measures CPU, GPU, RAM, and I/O performance in different scenarios

CPU 86352 81489 GPU 41466 31597 Memory 62160 44759 UX 69980 62748 Total score 260148 221349

Submit your AnTuTu result

GeekBench 6

The GeekBench test shows raw single-threaded and multithreaded CPU performance

Asset compression - 68 MB/sec HTML 5 Browser - 33.7 pages/sec PDF Renderer - 44.2 Mpixels/sec Image detection - 11 images/sec HDR - 37.9 Mpixels/sec Background blur - 1.71 images/sec Photo processing - 8.66 images/sec Ray tracing - 1.82 Mpixels/sec

3DMark

A cross-platform benchmark that assesses graphics performance in Vulkan (Metal)

3DMark Wild Life Performance

Graphics test 4 FPS 1 FPS Score 792 259

Specifications

Full list of technical specifications of Snapdragon 820 and Snapdragon 636

CPU

Architecture 2x 2.15 GHz – Kryo 2x 1.593 GHz – Kryo 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.6 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) Cores 4 8 Frequency 2150 MHz 1800 MHz Instruction set ARMv8-A ARMv8-A L1 cache 64 KB - L2 cache 1 MB - Process 14 nanometers 14 nanometers Transistor count 2 billion 2 billion TDP 11 W 5 W Manufacturing TSMC Samsung

Graphics

GPU name Adreno 530 Adreno 509 Architecture Adreno 500 Adreno 500 GPU frequency 624 MHz 720 MHz Execution units 1 1 Shading units 256 128 Total shaders 256 128 FLOPS 319.4 Gigaflops 184.3 Gigaflops Vulkan version 1.0 1.0 OpenCL version 2.0 2.0 DirectX version 11 11

Memory

Memory type LPDDR4 LPDDR4 Memory frequency 1866 MHz 1333 MHz Bus 2x 32 Bit 2x 16 Bit Max bandwidth 29.8 Gbit/s 5.3 Gbit/s Max size 8 GB 8 GB

Multimedia (ISP)

Neural processor (NPU) Hexagon 680 Hexagon 680 Storage type eMMC 5.1, UFS 2.0 eMMC 5.1, UFS 2.1 Max display resolution 3840 x 2160 1900 x 1200 Max camera resolution 1x 28MP, 2x 13MP 1x 24MP, 2x 16MP Video capture 4K at 30FPS 4K at 30FPS Video playback 4K at 30FPS 4K at 30FPS Video codecs H.264, H.265 H.264, H.265, VP8, VP9 Audio codecs AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV

Connectivity

Modem X12 X12 4G support LTE Cat. 12 LTE Cat. 13 5G support No No Download speed Up to 600 Mbps Up to 600 Mbps Upload speed Up to 150 Mbps Up to 150 Mbps Wi-Fi 5 5 Bluetooth 4.1 5.0 Navigation GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS

Cast your vote

So, which SoC would you choose?

Snapdragon 820

76 (55.5%)

Snapdragon 636

61 (44.5%)

Total votes: 137

Please give your opinion on the comparison of Snapdragon 636 and Snapdragon 820, or ask any questions