Share a flat là gì

Share a flat là gì

Contents

  1. Apartment /əˈpɑːrtmənt/
  2. Condo /ˈkɑːndoʊ/
  3. Flat /flæt/
  4. Loft /lɑːft/

Trong tiếng Anh, nơi ở, căn hộ được diễn đạt với rất nhiều từ. Bài học hôm nay sẽ giúp bạn Phân biệt apartment, flat, condo và loft trong tiếng Anh.

Xem thêm:

  • Phân biệt should, ought to và had better trong tiếng Anh
  • Phân biệt smart, clever và intelligent trong tiếng Anh
  • Phân biệt the other, the others, another, other và others trong tiếng Anh
  • Phân biệt made by, made for, made from, made of, made out of, made with, made in

Apartment /əˈpɑːrtmənt/

Apartment là một căn hộ nhỏ trong một tòa nhà hoặc chung cư. Công ty địa ốc thường là chủ sở hữu của những tòa cao ốc này.

Apartment này được cho thuê nhưng người thuê bắt buộc phải tuân theo những quy tắc mà chủ đầu tư đã đưa ra.

Apartment có thể được bán, nhưng người mua vẫn phải tuân theo các quy tắc mà chủ đầu tư đưa ra. Không gian chung của tòa nhà không được sử dụng tùy tiện

Ví dụ:

  • Of course, living in anapartmentwith three girls couldnt be easy. (Đương nhiên việc sống trong căn hộ cùng với ba người con gái là không dễ dàng gì)
  • He still relied on a taxi to get him from hisapartmentto Peabody. (Anh ấy vẫn đang tựa trên chiếc taxi để đưa anh ấy từ căn hộ của anh ấy đến Peabody)

Condo /ˈkɑːndoʊ/

Condo là từ viết tắt của Condominium mang ý nghĩa Căn hộ thuộc tài sản cá nhân. Chủ sở hữu của Condo có thể toàn quyền quyết định mọi thứ trong căn hộ của mình: mua bán, sửa chửa, hoặc sử dụng với bất cứ mục đích hợp pháp.

Ví dụ:

  • He took them to hiscondoon the beach for privacy. (Anh ấy mang họ đến căn hộ cạnh biển của anh ấy để có sự riêng tư)
  • She didnt move the entire trip back to thecondo, as if afraid hed blow her head off next. (Cô ấy không đi tiếp phần hành trình còn lại mà trở về căn hộ, như thể sợ anh ta làm cô ấy bùng nổ)

Flat /flæt/

flat là từ được dùng để thay thế cho apartment ở một số nước châu Âu. Căn hộ flat này thường có diện tích vừa hoặc trung bình, không gian sinh hoạt trong căn hộ không chia tầng.

Ví dụ:

  • You usually pay less when living in a flat. (Bạn thường phải trả chi phí ít hơn khi sống trong căn hộ)

Loft /lɑːft/

Tại Mĩ, loft là căn hộrộng và có nhiều không gian hơnflat. loft chia phòng một cách ngẫu nhiên không theo trình tự. Ngoài ra, loft còn được dùng để nói về khu vực mái che lớn

Tại Anh, loftkhoảng không gian ở dưới phần mái của nhà hàng, nơi đó được dùng như kho chứa đồ hoặc nơi để ở

Ví dụ:

  • Loft is a popular house style now in USA.(Loft đang là kiểu căn hộ phổ biến hiện nay tại Mĩ).

Bạn hãy chú ý vào cách sử dụng để lựa chọn từ phù hợp nhé. Chúc bạn học tốt!                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                                    5        /        5        (        100                    votes                )